Trái phiếu doanh nghiệp Một thành phần quan trọng của đầu tư thu nhập cố định
Trái phiếu doanh nghiệp là chứng khoán nợ do các công ty phát hành để huy động vốn cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như mở rộng hoạt động, tài trợ cho các dự án mới hoặc tái cấp vốn cho khoản nợ hiện có. Khi một nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp, về cơ bản họ đang cho công ty phát hành vay tiền để đổi lấy các khoản thanh toán lãi suất thường xuyên (được gọi là phiếu giảm giá) và hoàn trả giá trị mệnh giá của trái phiếu (tiền gốc) khi đáo hạn. Trái phiếu doanh nghiệp là một phần thiết yếu của thị trường thu nhập cố định và cung cấp cho các nhà đầu tư một cách để kiếm thu nhập ổn định với các mức độ rủi ro khác nhau, tùy thuộc vào khả năng tín dụng của công ty phát hành.
Tạo thu nhập: Trái phiếu doanh nghiệp cung cấp cho các nhà đầu tư khoản thanh toán lãi suất thường xuyên, khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm thu nhập ổn định.
Đa dạng hóa: Việc đưa trái phiếu doanh nghiệp vào danh mục đầu tư có thể tăng cường đa dạng hóa, giảm rủi ro chung của danh mục đầu tư bằng cách thêm thành phần thu nhập cố định.
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro: Trái phiếu doanh nghiệp mang lại lợi suất cao hơn trái phiếu chính phủ, bù đắp cho các nhà đầu tư khi phải chịu thêm rủi ro tín dụng liên quan đến công ty phát hành.
Bảo toàn vốn: Đối với các nhà đầu tư bảo thủ, trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng đầu tư là giải pháp tương đối an toàn để bảo toàn vốn trong khi vẫn kiếm được lợi nhuận.
Giá trị mệnh giá (Par Value): Số tiền mà người sở hữu trái phiếu sẽ nhận được khi trái phiếu đáo hạn, thường là 1.000 đô la cho mỗi trái phiếu.
Lãi suất phiếu giảm giá: Lãi suất mà bên phát hành trả cho người sở hữu trái phiếu, thường được biểu thị theo tỷ lệ phần trăm của giá trị mệnh giá.
Ngày đáo hạn: Ngày mà tiền gốc của trái phiếu được trả cho nhà đầu tư, đánh dấu ngày kết thúc vòng đời của trái phiếu.
Lợi suất: Lợi suất trái phiếu thể hiện mức lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể mong đợi dựa trên giá mua và khoản thanh toán phiếu giảm giá.
Xếp hạng tín dụng: Được phát hành bởi các công ty xếp hạng tín dụng như Moody’s, S&P hoặc Fitch, xếp hạng tín dụng đánh giá khả năng trả nợ của bên phát hành. Trái phiếu được xếp hạng cao hơn được coi là an toàn hơn nhưng mang lại lợi suất thấp hơn.
Trái phiếu xếp hạng đầu tư: Các trái phiếu này có xếp hạng tín dụng cao hơn (BBB hoặc cao hơn) và được coi là có rủi ro thấp hơn. Chúng mang lại lợi suất thấp hơn so với trái phiếu có lợi suất cao.
Trái phiếu lợi suất cao (Trái phiếu rác): Các trái phiếu này có xếp hạng tín dụng thấp hơn (BB hoặc thấp hơn) và được coi là có rủi ro cao hơn. Chúng cung cấp lợi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro vỡ nợ tăng lên.
Trái phiếu chuyển đổi: Trái phiếu chuyển đổi cho phép người sở hữu trái phiếu có quyền chuyển đổi trái phiếu thành một số lượng cổ phiếu nhất định của công ty phát hành, mang lại tiềm năng tăng giá cổ phiếu.
Trái phiếu có thể mua lại: Những trái phiếu này trao cho bên phát hành quyền mua lại trái phiếu trước ngày đáo hạn, thường là với mức phí bảo hiểm. Điều này cho phép bên phát hành tái cấp vốn cho khoản nợ nếu lãi suất giảm.
Trái phiếu liên kết bền vững (SLB): Những trái phiếu này gắn liền với hiệu suất của bên phát hành theo các tiêu chí cụ thể về môi trường, xã hội hoặc quản trị (ESG), cung cấp cho các nhà đầu tư một cách để hỗ trợ các hoạt động bền vững của doanh nghiệp.
Trái phiếu xanh: Được phát hành để tài trợ cho các dự án có lợi cho môi trường, trái phiếu xanh là một phần của thị trường tài chính bền vững đang phát triển và hấp dẫn các nhà đầu tư có trách nhiệm xã hội.
Trái phiếu kỹ thuật số: Với những tiến bộ trong công nghệ blockchain, trái phiếu kỹ thuật số đang nổi lên như một cách mới để phát hành và giao dịch trái phiếu doanh nghiệp, mang lại tính minh bạch, hiệu quả và bảo mật cao hơn.
Tăng cường tập trung vào ESG: Các nhà đầu tư ngày càng cân nhắc nhiều hơn đến các yếu tố ESG khi đánh giá trái phiếu doanh nghiệp, dẫn đến nhu cầu lớn hơn đối với trái phiếu do các công ty có uy tín về ESG phát hành.
Thang bậc thang: Các nhà đầu tư xây dựng thang trái phiếu bằng cách mua trái phiếu có thời hạn đáo hạn khác nhau, giúp quản lý rủi ro lãi suất và cung cấp nguồn thu nhập thường xuyên.
Chiến lược Barbell: Chiến lược này liên quan đến việc đầu tư vào hỗn hợp trái phiếu ngắn hạn và dài hạn, cân bằng giữa rủi ro cao hơn của trái phiếu dài hạn với tính ổn định của trái phiếu ngắn hạn.
Phân tích chênh lệch tín dụng: Các nhà đầu tư phân tích chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu doanh nghiệp và lợi suất trái phiếu chính phủ tương đương để đánh giá giá trị tương đối và rủi ro của trái phiếu doanh nghiệp.
Quản lý chủ động: Các nhà quản lý quỹ chủ động mua và bán trái phiếu doanh nghiệp để tận dụng sự kém hiệu quả của thị trường, biến động lãi suất và những thay đổi về chất lượng tín dụng.
Trái phiếu của Apple Inc.: Apple thường xuyên phát hành trái phiếu có xếp hạng đầu tư để tài trợ cho hoạt động, mang đến cho các nhà đầu tư lựa chọn rủi ro thấp với lợi nhuận ổn định.
Trái phiếu lợi suất cao của Tesla Inc.: Tesla đã phát hành trái phiếu lợi suất cao trong quá khứ, mang lại lợi nhuận cao hơn để đổi lấy rủi ro lớn hơn liên quan đến chiến lược tập trung vào tăng trưởng của công ty.
Trái phiếu xanh của Enel: Enel, một công ty năng lượng đa quốc gia, đã phát hành trái phiếu xanh để tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo, thu hút các nhà đầu tư tập trung vào tính bền vững.
Trái phiếu doanh nghiệp là một phần quan trọng của thị trường thu nhập cố định, cung cấp nhiều cơ hội đầu tư từ trái phiếu đầu tư bảo thủ đến trái phiếu lợi suất cao có rủi ro cao hơn, phần thưởng cao hơn. Với các xu hướng đang phát triển như trái phiếu liên kết bền vững và trái phiếu kỹ thuật số, trái phiếu doanh nghiệp tiếp tục thích ứng với nhu cầu của các nhà đầu tư hiện đại. Hiểu được các thành phần, loại và chiến lược liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chịu rủi ro của họ.
Công cụ tài chính
- TED Spread Ý nghĩa của nó đối với Rủi ro tín dụng và Đầu tư
- Bán khống Hiểu những điều cơ bản và xu hướng
- Báo cáo Kiểm toán Nội bộ | Định nghĩa, Thành phần, Loại & Xu hướng
- Phòng ngừa rủi ro Chiến lược toàn diện và xu hướng mới nhất
- Bảo tồn tài sản Chiến lược quản lý rủi ro và lập kế hoạch bất động sản
- Biến động ngụ ý trong giao dịch quyền chọn Những hiểu biết sâu sắc và chiến lược chính
- Spin-Offs Hướng dẫn toàn diện về các chiến lược tài chính
- Sản phẩm phái sinh Giải thích các công cụ tài chính quan trọng
- Hướng dẫn về chênh lệch tín dụng Ý nghĩa, các loại, ví dụ và chiến lược đầu tư
- Giải thích về chênh lệch trái phiếu lợi suất cao Các yếu tố chính và xu hướng