Sự định nghĩa Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (CFS) là báo cáo tài chính thể hiện dòng tiền vào và ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Báo cáo theo dõi cách tiền mặt được tạo ra và sử dụng trong một doanh nghiệp thông qua các hoạt động vận hành, đầu tư và tài chính. Không giống như Báo cáo thu nhập, tập trung vào lợi nhuận, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ nhấn mạnh vào vị thế tiền mặt thực tế của một công ty, cung cấp cho các bên liên quan cái nhìn sâu sắc về tính thanh khoản và sức khỏe tài chính của công ty.
Sự định nghĩa Báo cáo thu nhập, còn được gọi là báo cáo lãi lỗ (P&L), là báo cáo tài chính tóm tắt doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc lỗ của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một quý hoặc một năm. Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả hoạt động, lợi nhuận và hiệu suất tài chính tổng thể của công ty.
Sự định nghĩa Trong bối cảnh báo cáo tài chính, dấu vết kiểm toán đề cập đến hồ sơ theo trình tự thời gian của tất cả các giao dịch, quy trình và dữ liệu tài chính cung cấp bằng chứng tài liệu về các bước thực hiện trong quy trình báo cáo tài chính. Nó bao gồm tất cả các tài liệu, hồ sơ và nhật ký cho phép kiểm toán viên truy xuất dữ liệu tài chính về nguồn gốc của nó, đảm bảo tính chính xác, minh bạch và tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý.
Sự định nghĩa Dữ liệu tài chính bao gồm thông tin định lượng liên quan đến các giao dịch tài chính, hoạt động thị trường và tình trạng tài chính của đơn vị. Nó đóng vai trò là xương sống cho việc phân tích tài chính, ra quyết định đầu tư và tuân thủ quy định. Dữ liệu này bao gồm nhưng không giới hạn ở bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thông tin giá thị trường.