Sự định nghĩa Chiến lược put bảo vệ là một kỹ thuật quản lý rủi ro được các nhà đầu tư sử dụng để bảo vệ chống lại các khoản lỗ tiềm ẩn trong cổ phiếu hoặc tài sản cơ sở mà họ nắm giữ. Bằng cách mua quyền chọn bán, nhà đầu tư có thể đảm bảo quyền bán tài sản của mình ở một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian xác định, do đó cung cấp một mạng lưới an toàn chống lại các biến động bất lợi của thị trường.
Sự định nghĩa Chiến lược trung lập thị trường là một phương pháp đầu tư được thiết kế để hưởng lợi từ hiệu suất tương đối của các chứng khoán khác nhau trong khi giảm thiểu rủi ro chung của thị trường. Bằng cách duy trì cả vị thế mua và bán, các nhà đầu tư muốn đảm bảo danh mục đầu tư của họ được cách ly khỏi biến động của thị trường, do đó tập trung vào hiệu suất tài sản cụ thể thay vì biến động của thị trường.
Sự định nghĩa Risk Parity là một chiến lược đầu tư tập trung vào việc cân bằng các đóng góp rủi ro của nhiều loại tài sản khác nhau trong một danh mục đầu tư. Thay vì phân bổ vốn chỉ dựa trên lợi nhuận kỳ vọng, risk parity phân bổ vốn theo cách cân bằng rủi ro giữa các khoản đầu tư khác nhau. Điều này có nghĩa là mỗi loại tài sản đóng góp như nhau vào rủi ro chung của danh mục đầu tư, có thể dẫn đến đa dạng hóa nâng cao và tiềm năng lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro tốt hơn.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Calmar là một số liệu tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận trung bình hàng năm với mức giảm tối đa. Nói một cách đơn giản hơn, nó giúp các nhà đầu tư hiểu được mức lợi nhuận mà họ có thể mong đợi cho rủi ro mà họ đang chấp nhận.
Sự định nghĩa Hoán đổi lãi suất (IRS) là hợp đồng tài chính giữa hai bên để trao đổi dòng tiền lãi suất, dựa trên số tiền gốc danh nghĩa được chỉ định. Hình thức phổ biến nhất liên quan đến một bên trả lãi suất cố định trong khi nhận lãi suất thả nổi, thường gắn với một chuẩn mực như LIBOR (London Interbank Offered Rate). Thỏa thuận này cho phép cả hai bên quản lý rủi ro của mình đối với biến động lãi suất theo cách tiết kiệm chi phí.
Sự định nghĩa Hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) là các sản phẩm phái sinh tài chính cho phép nhà đầu tư “hoán đổi” hoặc chuyển rủi ro tín dụng của người đi vay sang một bên khác. Nói một cách đơn giản hơn, chúng giống như các hợp đồng bảo hiểm chống lại sự vỡ nợ của người đi vay. Người mua CDS trả phí bảo hiểm cho người bán, đổi lại người bán đồng ý bồi thường cho người mua trong trường hợp vỡ nợ hoặc sự kiện tín dụng cụ thể khác liên quan đến tài sản cơ sở.
Sự định nghĩa Quyền chọn bán là một loại phái sinh tài chính cho phép người nắm giữ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, bán một lượng tài sản cơ sở nhất định với mức giá được xác định trước, được gọi là giá thực hiện, trước hoặc vào ngày hết hạn của quyền chọn. Các nhà đầu tư thường sử dụng quyền chọn bán để phòng ngừa rủi ro giá tài sản giảm hoặc đầu cơ vào biến động giá giảm.
Sự định nghĩa Thành kiến hành vi đề cập đến các mô hình có hệ thống về sự sai lệch so với chuẩn mực hoặc lý trí trong phán đoán, thường khiến các nhà đầu tư đưa ra quyết định không phù hợp với lợi ích tài chính tốt nhất của họ. Những thành kiến này bắt nguồn từ ảnh hưởng tâm lý và các yếu tố cảm xúc ảnh hưởng đến cách cá nhân diễn giải thông tin và đưa ra lựa chọn.
Sự định nghĩa Chiến lược bảo toàn vốn là một phương pháp đầu tư bảo thủ nhằm bảo vệ số tiền gốc của khoản đầu tư. Mục tiêu chính là giảm thiểu rủi ro mất mát trong khi vẫn đảm bảo khoản đầu tư giữ được giá trị theo thời gian. Trong thế giới bất ổn kinh tế và thị trường biến động, chiến lược này đã thu hút được sự chú ý của các nhà đầu tư không thích rủi ro, những người ưu tiên sự an toàn của vốn hơn là lợi nhuận có thể cao hơn.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ hiệu suất của một tài sản cơ sở, chỉ số hoặc lãi suất. Về cơ bản, chúng là hợp đồng giữa hai bên và mục đích chính của chúng là quản lý rủi ro bằng cách cho phép các nhà đầu tư phòng ngừa các khoản lỗ tiềm ẩn hoặc đầu cơ để kiếm lợi nhuận.