Sự định nghĩa Hedging là một chiến lược quản lý rủi ro được các nhà đầu tư và công ty sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thất tiềm ẩn. Điều này thường đạt được thông qua nhiều công cụ tài chính khác nhau, chẳng hạn như các công cụ phái sinh, cho phép những người tham gia thị trường bù đắp mức độ tiếp xúc của họ với những biến động giá bất lợi tiềm ẩn.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ hiệu suất của một tài sản cơ sở, chỉ số hoặc lãi suất. Về cơ bản, chúng là hợp đồng giữa hai bên và mục đích chính của chúng là quản lý rủi ro bằng cách cho phép các nhà đầu tư phòng ngừa các khoản lỗ tiềm ẩn hoặc đầu cơ để kiếm lợi nhuận.
Sự định nghĩa Chiến lược bảo toàn vốn là một phương pháp đầu tư bảo thủ nhằm bảo vệ số tiền gốc của khoản đầu tư. Mục tiêu chính là giảm thiểu rủi ro mất mát trong khi vẫn đảm bảo khoản đầu tư giữ được giá trị theo thời gian. Trong thế giới bất ổn kinh tế và thị trường biến động, chiến lược này đã thu hút được sự chú ý của các nhà đầu tư không thích rủi ro, những người ưu tiên sự an toàn của vốn hơn là lợi nhuận có thể cao hơn.
Sự định nghĩa Chiến lược put bảo vệ là một kỹ thuật quản lý rủi ro được các nhà đầu tư sử dụng để bảo vệ chống lại các khoản lỗ tiềm ẩn trong cổ phiếu hoặc tài sản cơ sở mà họ nắm giữ. Bằng cách mua quyền chọn bán, nhà đầu tư có thể đảm bảo quyền bán tài sản của mình ở một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian xác định, do đó cung cấp một mạng lưới an toàn chống lại các biến động bất lợi của thị trường.
Sự định nghĩa Chiến lược trung lập thị trường là một phương pháp đầu tư được thiết kế để hưởng lợi từ hiệu suất tương đối của các chứng khoán khác nhau trong khi giảm thiểu rủi ro chung của thị trường. Bằng cách duy trì cả vị thế mua và bán, các nhà đầu tư muốn đảm bảo danh mục đầu tư của họ được cách ly khỏi biến động của thị trường, do đó tập trung vào hiệu suất tài sản cụ thể thay vì biến động của thị trường.
Sự định nghĩa Công nghệ quản lý (RegTech) đề cập đến việc sử dụng công nghệ sáng tạo để cải thiện và hợp lý hóa các quy trình tuân thủ trong lĩnh vực tài chính. Nó kết hợp các công cụ được thiết kế để giám sát, báo cáo và đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy định trong khi giảm thiểu chi phí hoạt động và sự phức tạp liên quan đến các nhiệm vụ tuân thủ.
Sự định nghĩa Hoán đổi lãi suất (IRS) là hợp đồng tài chính giữa hai bên để trao đổi dòng tiền lãi suất, dựa trên số tiền gốc danh nghĩa được chỉ định. Hình thức phổ biến nhất liên quan đến một bên trả lãi suất cố định trong khi nhận lãi suất thả nổi, thường gắn với một chuẩn mực như LIBOR (London Interbank Offered Rate). Thỏa thuận này cho phép cả hai bên quản lý rủi ro của mình đối với biến động lãi suất theo cách tiết kiệm chi phí.
Sự định nghĩa Hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) là các sản phẩm phái sinh tài chính cho phép nhà đầu tư “hoán đổi” hoặc chuyển rủi ro tín dụng của người đi vay sang một bên khác. Nói một cách đơn giản hơn, chúng giống như các hợp đồng bảo hiểm chống lại sự vỡ nợ của người đi vay. Người mua CDS trả phí bảo hiểm cho người bán, đổi lại người bán đồng ý bồi thường cho người mua trong trường hợp vỡ nợ hoặc sự kiện tín dụng cụ thể khác liên quan đến tài sản cơ sở.
Sự định nghĩa Học máy để phát hiện gian lận đề cập đến việc áp dụng các thuật toán và mô hình thống kê cho phép máy tính phân tích và diễn giải các mẫu dữ liệu phức tạp. Công nghệ này đang cách mạng hóa cách mà các tổ chức tài chính và doanh nghiệp phát hiện các hoạt động gian lận, giảm thiểu rủi ro và cải thiện các biện pháp an ninh.
Sự định nghĩa InsurTech hay Công nghệ bảo hiểm, đề cập đến việc sử dụng các cải tiến công nghệ được thiết kế để tối đa hóa tiết kiệm và hiệu quả từ mô hình ngành bảo hiểm hiện tại. Nó bao gồm nhiều tiến bộ công nghệ khác nhau đang định hình lại cách thức tạo ra, bán và quản lý các sản phẩm bảo hiểm. Trong một thế giới mà chuyển đổi số là rất quan trọng, InsurTech đang làm cho bảo hiểm dễ tiếp cận hơn, giá cả phải chăng hơn và hiệu quả hơn.