Sự định nghĩa TED Spread là một số liệu tài chính thể hiện sự khác biệt giữa lãi suất cho vay liên ngân hàng (thường được đo bằng Lãi suất liên ngân hàng London hoặc LIBOR) và lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ ngắn hạn. Về cơ bản, nó chỉ ra rủi ro tín dụng được nhận thức trong hệ thống ngân hàng; mức chênh lệch rộng hơn cho thấy rủi ro cao hơn, trong khi mức chênh lệch hẹp hơn cho thấy rủi ro thấp hơn.
Sự định nghĩa BSE Sensex, viết tắt của Chỉ số Nhạy cảm Sàn Giao dịch Chứng khoán Bombay, là một trong những chỉ số thị trường chứng khoán nổi bật nhất ở Ấn Độ. Nó theo dõi hiệu suất của 30 công ty lớn nhất và có tình hình tài chính vững mạnh nhất được niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Bombay (BSE). Sensex đóng vai trò như một thước đo cho thị trường chứng khoán Ấn Độ, phản ánh xu hướng thị trường và tâm lý nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Chênh lệch lợi suất là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ sự khác biệt về lợi suất giữa hai khoản đầu tư khác nhau, thường là trái phiếu hoặc công cụ tài chính. Sự khác biệt này là một chỉ báo quan trọng về điều kiện thị trường, mức độ rủi ro và lợi nhuận tiềm năng khi đầu tư. Chênh lệch lợi suất có thể cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và rất cần thiết đối với các nhà đầu tư muốn đưa ra quyết định sáng suốt.
Sự định nghĩa Chênh lệch tín dụng là sự khác biệt về lợi suất giữa hai trái phiếu có ngày đáo hạn tương tự nhưng chất lượng tín dụng khác nhau. Chênh lệch này đóng vai trò là thước đo mức phí bảo hiểm rủi ro mà các nhà đầu tư yêu cầu khi chấp nhận thêm rủi ro tín dụng. Về cơ bản, chênh lệch tín dụng càng rộng thì rủi ro vỡ nợ của người vay càng cao.
Sự định nghĩa Chênh lệch trái phiếu lợi suất cao đề cập đến sự khác biệt về lợi suất giữa trái phiếu lợi suất cao (thường được gọi là trái phiếu rác) và lợi suất chuẩn, thường là chứng khoán chính phủ như trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ. Chênh lệch này là một chỉ báo quan trọng về sự đánh đổi rủi ro-lợi nhuận trên thị trường trái phiếu.
Sự định nghĩa Chỉ số Bovespa, được biết đến với tên gọi IBOVESPA, là chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn của Brazil, đại diện cho hiệu suất của những cổ phiếu quan trọng và thanh khoản nhất của đất nước. Đây là một công cụ thiết yếu cho các nhà đầu tư muốn đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và thị trường chứng khoán Brazil.
Sự định nghĩa Chỉ số CAC 40, viết tắt của “Cotation Assistée en Continu,” là một chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn đại diện cho 40 công ty niêm yết lớn nhất tại Pháp. Nó đóng vai trò là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe của thị trường chứng khoán Pháp và thường được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng để đánh giá hiệu suất kinh tế và tâm lý của nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Chỉ số Công nghiệp Dow Jones (DJIA), thường được gọi đơn giản là “Dow,” là một trong những chỉ số thị trường chứng khoán lâu đời nhất và được công nhận rộng rãi nhất trên thế giới. Được tạo ra bởi Charles Dow vào năm 1896, nó phục vụ như một tiêu chuẩn cho hiệu suất của thị trường chứng khoán Mỹ và nền kinh tế nói chung.
Sự định nghĩa Chỉ số DAX, viết tắt cho Deutscher Aktienindex, phục vụ như một chỉ số chuẩn cho thị trường chứng khoán Đức. Nó thường được xem như một chỉ báo về sức khỏe và hiệu suất của nền kinh tế Đức. Bao gồm 40 công ty lớn nhất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Frankfurt, chỉ số DAX được tính theo vốn hóa thị trường, nghĩa là các công ty lớn hơn có ảnh hưởng đáng kể hơn đến hiệu suất của chỉ số.
Sự định nghĩa Chỉ số FTSE 100, thường được gọi là “Footsie,” là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho 100 công ty lớn nhất niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán London (LSE) theo vốn hóa thị trường. Đây là một chỉ báo quan trọng về hiệu suất của thị trường chứng khoán Vương quốc Anh và nền kinh tế nói chung.
Các thành phần FTSE 100 bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm: