Vietnamese

Nhãn: Chỉ số kinh tế vĩ mô

Biên lợi nhuận doanh nghiệp

Sự định nghĩa Biên lợi nhuận doanh nghiệp là các chỉ số thiết yếu phản ánh khả năng của một công ty trong việc chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận. Chúng được biểu thị dưới dạng phần trăm và cung cấp cái nhìn về cách mà một doanh nghiệp quản lý chi phí so với thu nhập của mình. Về cơ bản, biên lợi nhuận cho phép các nhà đầu tư và nhà phân tích đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của một công ty.

Đọc thêm ...

Chỉ số Chu kỳ Kinh doanh

Sự định nghĩa Các chỉ số chu kỳ kinh doanh là các biện pháp thống kê giúp đánh giá sự biến động trong hoạt động kinh tế theo thời gian. Những chỉ số này cung cấp những hiểu biết quý giá về sức khỏe của một nền kinh tế, báo hiệu liệu nó đang ở trong giai đoạn mở rộng, đỉnh điểm, thu hẹp hay đáy. Bằng cách phân tích những chỉ số này, các nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách và các nhà kinh tế có thể đưa ra những quyết định thông minh liên quan đến đầu tư, chính sách tài khóa và dự báo kinh tế.

Đọc thêm ...

Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng

Sự định nghĩa Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng (CCI) là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường sự tự tin tổng thể của người tiêu dùng trong nền kinh tế. Nó phản ánh mức độ lạc quan hoặc bi quan của người tiêu dùng về tình hình tài chính của họ và môi trường kinh tế rộng lớn hơn. Về cơ bản, nó đóng vai trò như một chiếc nhiệt kế cho tâm lý người tiêu dùng, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh tế.

Đọc thêm ...

Chỉ số Phân phối Tài sản

Sự định nghĩa Chỉ số Phân phối Tài sản (WDI) là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá cách thức tài sản được phân phối giữa các phân khúc khác nhau của một dân số. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự bất bình đẳng kinh tế bằng cách làm nổi bật những khác biệt trong việc tích lũy tài sản. Bằng cách đo lường sự tập trung của cải giữa các nhóm kinh tế - xã hội khác nhau, WDI giúp các nhà hoạch định chính sách, các nhà kinh tế và các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về bức tranh kinh tế tổng thể.

Đọc thêm ...

Chỉ số sản xuất công nghiệp

Sự định nghĩa Chỉ số Sản xuất Công nghiệp (IPI) là một chỉ số kinh tế quan trọng phản ánh sản lượng của lĩnh vực công nghiệp, bao gồm sản xuất, khai thác và tiện ích. Đây là một công cụ thiết yếu cho các nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và dự đoán sự tăng trưởng trong tương lai.

Đọc thêm ...

Khởi công xây dựng nhà ở

Sự định nghĩa Số lượng khởi công xây dựng nhà ở là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường số lượng các dự án xây dựng nhà ở mới đã bắt đầu trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được báo cáo hàng tháng hoặc hàng năm. Chỉ số này rất quan trọng vì nó phản ánh tình trạng của thị trường nhà ở và các điều kiện kinh tế rộng lớn hơn.

Đọc thêm ...

PMI (Chỉ số Nhà quản lý Mua sắm)

Sự định nghĩa Chỉ số Quản lý Mua hàng (PMI) là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường sức khỏe của các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ. Nó dựa trên các cuộc khảo sát hàng tháng của các quản lý mua hàng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về điều kiện kinh doanh, bao gồm việc làm, sản xuất và đơn hàng mới. Một chỉ số PMI trên 50 cho thấy sự mở rộng, trong khi một con số dưới 50 cho thấy sự thu hẹp.

Đọc thêm ...

Số dư tài khoản hiện tại

Sự định nghĩa Cán cân tài khoản hiện tại là một chỉ số quan trọng về hiệu suất kinh tế của một quốc gia, tóm tắt sự chênh lệch giữa tiết kiệm của một quốc gia và đầu tư của nó. Nó bao gồm một số thành phần, bao gồm cán cân thương mại, thu nhập ròng từ nước ngoài và chuyển nhượng hiện tại ròng. Về cơ bản, nó phản ánh mức độ mà một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với những gì nó chi cho nhập khẩu, cùng với các dòng thu nhập khác.

Đọc thêm ...

Thặng dư - Thâm hụt ngân sách

Sự định nghĩa Thặng dư ngân sách xảy ra khi một thực thể, chẳng hạn như chính phủ, công ty hoặc cá nhân, kiếm được nhiều tiền hơn số tiền họ chi tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể. Ngược lại, thâm hụt ngân sách xảy ra khi chi tiêu vượt quá doanh thu. Hiểu những thuật ngữ này là rất quan trọng để nắm bắt bức tranh kinh tế rộng lớn hơn và những tác động của chúng đối với kế hoạch tài chính.

Đọc thêm ...

Thu nhập khả dụng thực tế

Sự định nghĩa Thu nhập khả dụng thực (RDI) là một chỉ số tài chính quan trọng đại diện cho số tiền mà các hộ gia đình có sẵn để chi tiêu và tiết kiệm sau khi đã tính đến thuế và lạm phát. Nó cung cấp một bức tranh chính xác hơn về sự thịnh vượng kinh tế so với thu nhập khả dụng danh nghĩa, không xem xét các tác động làm giảm sức mua của lạm phát.

Đọc thêm ...