Sự định nghĩa Lạm phát là tốc độ mà mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên, làm xói mòn sức mua theo thời gian. Đây là một chỉ số kinh tế quan trọng, phản ánh mức độ đắt hơn của một nhóm hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm.
Hàm ý Sức mua: Khi lạm phát tăng, cùng một lượng tiền mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn, ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.
Sự định nghĩa Nợ công, thường được gọi là nợ chính phủ, là tổng số tiền mà một chính phủ nợ các chủ nợ. Nợ này phát sinh khi một chính phủ vay vốn để bù đắp thâm hụt ngân sách, đầu tư vào cơ sở hạ tầng hoặc phản ứng với các thách thức kinh tế. Nợ công có thể được phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm trái phiếu, khoản vay và các công cụ tài chính khác và là một thành phần quan trọng của chính sách tài khóa của một quốc gia.
Sự định nghĩa Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là một tổ chức quốc tế nhằm thúc đẩy hợp tác tiền tệ toàn cầu, đảm bảo ổn định tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, thúc đẩy việc làm cao và tăng trưởng kinh tế bền vững và giảm nghèo trên toàn thế giới. Được thành lập vào năm 1944, hiện nay có 190 quốc gia thành viên và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế.
Sự định nghĩa Một khoản thâm hụt ngân sách là một chỉ số kinh tế quan trọng xảy ra khi tổng chi tiêu của chính phủ vượt quá tổng doanh thu của nó, không bao gồm tiền từ vay mượn. Nó phản ánh sức khỏe tài chính của một chính phủ và cho thấy liệu chính phủ đó có chi tiêu vượt quá khả năng của mình hay không. Một khoản thâm hụt ngân sách kéo dài có thể dẫn đến việc chính phủ vay mượn nhiều hơn, điều này có thể có những tác động lâu dài đối với nền kinh tế.
Sự định nghĩa Thâm hụt thương mại là một biện pháp kinh tế thể hiện sự khác biệt giữa nhập khẩu và xuất khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn xuất khẩu, quốc gia đó sẽ bị thâm hụt thương mại, thường được thể hiện dưới dạng cán cân thương mại âm.
Sự định nghĩa Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng do cư dân của một quốc gia sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Không giống như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), chỉ tính đến sản lượng trong biên giới của một quốc gia, GNP bao gồm giá trị hàng hóa và dịch vụ do cư dân ở nước ngoài sản xuất, khiến nó trở thành một chỉ số rộng hơn về hoạt động kinh tế.
Sự định nghĩa Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị tiền tệ của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong biên giới của một quốc gia trong một thời kỳ cụ thể, thường là hàng năm hoặc hàng quý. GDP đóng vai trò là thước đo rộng về hoạt động kinh tế nói chung và là chỉ số quan trọng được các nhà kinh tế và hoạch định chính sách sử dụng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế.
Sự định nghĩa Trái phiếu đô thị, còn được gọi là munis, là chứng khoán nợ do các tổ chức chính quyền địa phương như tiểu bang, thành phố hoặc quận phát hành để tài trợ cho nhiều dự án công cộng khác nhau. Các dự án này có thể bao gồm từ xây dựng trường học và đường cao tốc đến tài trợ cho các tiện ích công cộng và bệnh viện.
Sự định nghĩa Tỷ lệ chiết khấu là một khái niệm cơ bản trong tài chính, thể hiện lãi suất được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai. Nói một cách đơn giản hơn, nó trả lời câu hỏi: Dòng tiền trong tương lai có giá trị bao nhiêu theo đô la ngày nay? Khái niệm này đóng vai trò then chốt trong nhiều phân tích tài chính, bao gồm định giá đầu tư, lập ngân sách vốn và lập mô hình tài chính.
Sự định nghĩa Tỷ lệ lạm phát là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường tỷ lệ phần trăm thay đổi trong mức giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó phản ánh mức giá đã tăng trong nền kinh tế, đóng vai trò là thước đo chính về chi phí sinh hoạt và sức mua của tiền tệ.