Sự định nghĩa Kho bạc, được gọi trìu mến là T-Bills, là công cụ nợ ngắn hạn do Kho bạc Hoa Kỳ phát hành. Chúng được sử dụng như một cách để chính phủ huy động vốn để quản lý dòng tiền và tài trợ cho các hoạt động của mình. T-Bills được bán với giá chiết khấu so với mệnh giá và không trả lãi theo nghĩa truyền thống.
Sự định nghĩa Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một số liệu tài chính quan trọng cho biết mức độ hiệu quả của một công ty trong việc tạo ra lợi nhuận bằng cách sử dụng vốn chủ sở hữu do các cổ đông đầu tư. Nói một cách đơn giản hơn, nó cho chúng ta biết mức độ hiệu quả của một công ty trong việc biến vốn chủ sở hữu thành lợi nhuận.
Sự định nghĩa Tỷ lệ phiếu giảm giá là một khái niệm quan trọng trong tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực chứng khoán có thu nhập cố định như trái phiếu. Nói một cách đơn giản, tỷ lệ phiếu giảm giá là khoản thanh toán lãi hàng năm do bên phát hành trái phiếu trả cho người nắm giữ trái phiếu, được thể hiện dưới dạng phần trăm giá trị mệnh giá của trái phiếu.
Sự định nghĩa Phân tích hòa vốn là một công cụ tài chính giúp doanh nghiệp xác định điểm mà tổng doanh thu bằng tổng chi phí, nghĩa là không có lãi hoặc lỗ. Phân tích quan trọng này cho phép các công ty xác định họ cần bán bao nhiêu để trang trải chi phí, khiến nó trở thành một phần thiết yếu của chiến lược định giá và lập kế hoạch tài chính.
Sự định nghĩa Tỷ suất cổ tức là tỷ lệ tài chính cho biết công ty trả bao nhiêu cổ tức mỗi năm so với giá cổ phiếu. Tỷ lệ này đóng vai trò là thước đo lợi tức đầu tư cho các cổ đông, đặc biệt là những người ưu tiên tạo ra thu nhập thông qua cổ tức. Công thức tính Tỷ suất cổ tức là:
\(\text{Tỷ lệ cổ tức} = \frac{\text{Cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu}}{\text{Giá trên mỗi cổ phiếu}}\) Tỷ lệ này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm và cung cấp thông tin chi tiết về tiềm năng tạo ra thu nhập của một cổ phiếu.
Sự định nghĩa Tỷ lệ hiện tại là một số liệu tài chính quan trọng đánh giá khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản ngắn hạn của mình. Đây là một chỉ số quan trọng về thanh khoản, cho phép các bên liên quan đánh giá tình hình tài chính của một tổ chức trong một khoảng thời gian cụ thể.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Sharpe, được đặt theo tên của Nhà khoa học đoạt giải Nobel William F. Sharpe, là một thước đo được sử dụng để tính toán lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư. Thước đo này đánh giá mức lợi nhuận vượt trội nhận được cho mức biến động tăng thêm phải chịu khi nắm giữ tài sản rủi ro hơn so với tài sản không rủi ro.
Sự định nghĩa Biên lợi nhuận gộp (GPM) là một số liệu tài chính quan trọng cho biết tỷ lệ phần trăm doanh thu vượt quá giá vốn hàng bán (COGS). Công thức tính Biên lợi nhuận gộp là:
\(\text{Biên lợi nhuận gộp} = \left( \frac{\text{Lợi nhuận gộp}}{\text{Doanh thu}} \right) \times 100\) trong đó Lợi nhuận gộp được định nghĩa là Doanh thu trừ đi COGS. Chỉ số này rất quan trọng vì nó phản ánh hiệu quả của các hoạt động cốt lõi của công ty về mặt sản xuất và bán hàng.
Sự định nghĩa Giá trị tài sản ròng (NAV) là một số liệu tài chính quan trọng chủ yếu được sử dụng để đánh giá giá trị của một công ty đầu tư, quỹ tương hỗ hoặc quỹ giao dịch trên sàn (ETF). Giá trị này được tính bằng cách trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản, giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính tổng thể của đơn vị.
Sự định nghĩa Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế, đo lường tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động đang thất nghiệp và đang tích cực tìm kiếm việc làm. Nó phản ánh sự vững mạnh của thị trường việc làm và hiệu suất chung của nền kinh tế. Con số này rất quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, nhà kinh tế và nhà nghiên cứu, vì nó có thể ảnh hưởng đến các chính sách tiền tệ và tài khóa.