Sự định nghĩa Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Tỷ lệ D/E) là một số liệu tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá đòn bẩy tài chính của công ty bằng cách so sánh tổng nợ phải trả với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Nó cung cấp thông tin chi tiết về tỷ lệ tài trợ nợ mà công ty sử dụng so với vốn chủ sở hữu, phản ánh khả năng trang trải nợ bằng tài sản của chính công ty.
Sự định nghĩa Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là tỷ lệ hàng năm được tính cho việc vay hoặc kiếm được thông qua đầu tư. APR được biểu thị bằng phần trăm thể hiện chi phí vốn thực tế hàng năm trong thời hạn của khoản vay hoặc thu nhập kiếm được từ khoản đầu tư. Tỷ giá này bao gồm mọi khoản phí hoặc chi phí bổ sung liên quan đến giao dịch nhưng không tính đến lãi kép.
Sự định nghĩa Tỷ lệ phiếu giảm giá là một khái niệm quan trọng trong tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực chứng khoán có thu nhập cố định như trái phiếu. Nói một cách đơn giản, tỷ lệ phiếu giảm giá là khoản thanh toán lãi hàng năm do bên phát hành trái phiếu trả cho người nắm giữ trái phiếu, được thể hiện dưới dạng phần trăm giá trị mệnh giá của trái phiếu.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Sharpe, được đặt theo tên của Nhà khoa học đoạt giải Nobel William F. Sharpe, là một thước đo được sử dụng để tính toán lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư. Thước đo này đánh giá mức lợi nhuận vượt trội nhận được cho mức biến động tăng thêm phải chịu khi nắm giữ tài sản rủi ro hơn so với tài sản không rủi ro.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Sortino là một số liệu tài chính nhằm mục đích đo lường lợi nhuận đã điều chỉnh theo rủi ro của một khoản đầu tư hoặc danh mục đầu tư. Không giống như Tỷ lệ Sharpe, xem xét tất cả các biến động, Tỷ lệ Sortino chỉ tập trung vào rủi ro giảm giá, cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về cách một khoản đầu tư hoạt động trong thời kỳ suy thoái.
Sự định nghĩa Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế, đo lường tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động đang thất nghiệp và đang tích cực tìm kiếm việc làm. Nó phản ánh sự vững mạnh của thị trường việc làm và hiệu suất chung của nền kinh tế. Con số này rất quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, nhà kinh tế và nhà nghiên cứu, vì nó có thể ảnh hưởng đến các chính sách tiền tệ và tài khóa.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Treynor là một thước đo tài chính đánh giá hiệu suất của danh mục đầu tư bằng cách điều chỉnh lợi nhuận của danh mục đầu tư theo rủi ro đã chấp nhận, cụ thể là thông qua rủi ro có hệ thống. Được đặt theo tên của Jack Treynor, tỷ lệ này là một công cụ cơ bản dành cho các nhà đầu tư muốn hiểu họ kiếm được bao nhiêu lợi nhuận vượt mức trên mỗi đơn vị rủi ro.
Sự định nghĩa Vốn hóa thị trường, thường được gọi là “vốn hóa”, là một chỉ số tài chính đại diện cho tổng giá trị thị trường của các cổ phiếu đang lưu hành của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại với tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Vốn hóa là một chỉ số cơ bản về kích thước, sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng của một công ty, làm cho nó trở thành một khái niệm thiết yếu cho các nhà đầu tư và nhà phân tích.