Sự định nghĩa Tài sản được quản lý (AUM) đề cập đến tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư mà một tổ chức tài chính hoặc nhà quản lý đầu tư quản lý thay mặt cho khách hàng. Con số này bao gồm tất cả các tài sản được quản lý trên nhiều phương tiện đầu tư khác nhau, chẳng hạn như quỹ tương hỗ, quỹ đầu cơ, lương hưu và các tài khoản riêng biệt.
Sự định nghĩa Tính thanh khoản đề cập đến sự dễ dàng mà một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt mà không ảnh hưởng đến giá thị trường của nó. Trong bối cảnh tài chính rộng hơn, tính thanh khoản là thước đo khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn mà không gây ra tổn thất đáng kể. Khái niệm này rất quan trọng trong cả tài chính cá nhân và nền kinh tế toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn vốn có thể tiếp cận được cho các giao dịch, đầu tư và các nhu cầu khẩn cấp.
Sự định nghĩa Tính thanh khoản cao đề cập đến đặc điểm của tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt với tác động tối thiểu đến giá của chúng. Chất lượng này cho thấy một thị trường phát triển mạnh mẽ, nơi tài sản có thể được mua hoặc bán nhanh chóng, đảm bảo rằng các nhà đầu tư và cá nhân có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hoặc tái phân bổ nguồn lực mà không bị chậm trễ hoặc thua lỗ đáng kể.
Sự định nghĩa Tính thanh khoản thấp đặc trưng cho tài sản hoặc thị trường mà việc chuyển đổi sang tiền mặt nhanh chóng là một thách thức, thường dẫn đến tác động đáng kể đến giá tài sản để tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán hàng. Kịch bản này điển hình cho tình huống khan hiếm người mua, việc bán hàng mất nhiều thời gian hơn để thực hiện và tài sản có thể phải được bán với giá chiết khấu để thu hút lãi suất.
Sự định nghĩa Thu nhập cố định đề cập đến một loại bảo đảm đầu tư trả cho nhà đầu tư tiền lãi cố định hoặc cổ tức cho đến ngày đáo hạn. Khi đáo hạn, nhà đầu tư được hoàn trả số tiền gốc đã đầu tư. Chứng khoán thu nhập cố định thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập thường xuyên và rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu.
Sự định nghĩa Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một số liệu tài chính cho biết công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận cho mỗi cổ phiếu đang lưu hành. Đây là một thước đo quan trọng thường được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá lợi nhuận của công ty và được báo cáo trong báo cáo tài chính của công ty. Công thức tính EPS là:
Sự định nghĩa Trái phiếu doanh nghiệp là chứng khoán nợ do các công ty phát hành để huy động vốn cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như mở rộng hoạt động, tài trợ cho các dự án mới hoặc tái cấp vốn cho khoản nợ hiện có. Khi một nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp, về cơ bản họ đang cho công ty phát hành vay tiền để đổi lấy các khoản thanh toán lãi suất thường xuyên (được gọi là phiếu giảm giá) và hoàn trả giá trị mệnh giá của trái phiếu (tiền gốc) khi đáo hạn.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Giá/Thu nhập so với Tăng trưởng (PEG) là một số liệu tài chính cung cấp thông tin chi tiết về định giá của một công ty bằng cách so sánh tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) với tốc độ tăng trưởng thu nhập dự kiến của công ty đó. Đây là một công cụ phổ biến trong giới đầu tư và nhà phân tích để đánh giá xem một cổ phiếu có được định giá quá cao hay quá thấp dựa trên tiềm năng tăng trưởng của nó.
Sự định nghĩa Tỷ lệ hiện tại là một số liệu tài chính quan trọng đánh giá khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản ngắn hạn của mình. Đây là một chỉ số quan trọng về thanh khoản, cho phép các bên liên quan đánh giá tình hình tài chính của một tổ chức trong một khoảng thời gian cụ thể.
Sự định nghĩa Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Tỷ lệ D/E) là một số liệu tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá đòn bẩy tài chính của công ty bằng cách so sánh tổng nợ phải trả với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Nó cung cấp thông tin chi tiết về tỷ lệ tài trợ nợ mà công ty sử dụng so với vốn chủ sở hữu, phản ánh khả năng trang trải nợ bằng tài sản của chính công ty.