Sự định nghĩa AUM (Tài sản đang quản lý) đề cập đến tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư mà một tổ chức tài chính hoặc nhà quản lý đầu tư quản lý thay mặt cho khách hàng. Con số này bao gồm tất cả các tài sản được quản lý qua các phương tiện đầu tư khác nhau, chẳng hạn như quỹ tương hỗ, quỹ phòng hộ, quỹ hưu trí và các tài khoản riêng biệt.
Sự định nghĩa Báo cáo thu nhập hàng quý, thường được gọi là QER, là các báo cáo tài chính được phát hành bởi các công ty niêm yết công khai mỗi ba tháng. Những báo cáo này cung cấp cái nhìn quan trọng về hiệu suất của một công ty, bao gồm doanh thu, chi phí, thu nhập ròng, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) và các chỉ số tài chính quan trọng khác.
Sự định nghĩa Biến động đề cập đến tốc độ tăng hoặc giảm giá của chứng khoán, chỉ số thị trường hoặc hàng hóa. Nó được đo bằng độ lệch chuẩn của lợi nhuận logarit và thể hiện rủi ro liên quan đến sự thay đổi giá của chứng khoán. Biến động cao cho thấy sự dao động giá lớn hơn, điều này có thể đồng nghĩa với rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng cho các nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Biên lợi nhuận gộp (GPM) là một số liệu tài chính quan trọng cho biết tỷ lệ phần trăm doanh thu vượt quá giá vốn hàng bán (COGS). Công thức tính Biên lợi nhuận gộp là:
\(\text{Biên lợi nhuận gộp} = \left( \frac{\text{Lợi nhuận gộp}}{\text{Doanh thu}} \right) \times 100\) trong đó Lợi nhuận gộp được định nghĩa là Doanh thu trừ đi COGS. Chỉ số này rất quan trọng vì nó phản ánh hiệu quả của các hoạt động cốt lõi của công ty về mặt sản xuất và bán hàng.
Sự định nghĩa Chênh lệch trái phiếu lợi suất cao đề cập đến sự khác biệt về lợi suất giữa trái phiếu lợi suất cao (thường được gọi là trái phiếu rác) và lợi suất chuẩn, thường là chứng khoán chính phủ như trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ. Chênh lệch này là một chỉ báo quan trọng về sự đánh đổi rủi ro-lợi nhuận trên thị trường trái phiếu.
Sự định nghĩa Chỉ số giá cổ phiếu tổng hợp Hàn Quốc, thường được gọi là KOSPI, là chỉ số thị trường chứng khoán hàng đầu của Hàn Quốc. Nó phục vụ như một thước đo cho sức khỏe kinh tế của đất nước và phản ánh hiệu suất của tất cả các cổ phiếu phổ thông niêm yết trên Sở Giao dịch Hàn Quốc. KOSPI là một chỉ số được tính theo trọng số vốn hóa, có nghĩa là các công ty có vốn hóa thị trường lớn hơn có ảnh hưởng lớn hơn đến sự biến động của chỉ số.
Sự định nghĩa Chỉ số giá sản xuất (PPI) là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường sự thay đổi trung bình theo thời gian trong giá bán mà các nhà sản xuất trong nước nhận được cho sản lượng của họ. Chỉ số này phản ánh lạm phát và xu hướng giá cả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện kinh tế và sức mua của người tiêu dùng.
Sự định nghĩa Chỉ số NYSE Composite Index là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho tất cả các cổ phiếu phổ thông niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE). Nó đóng vai trò như một chỉ báo rộng về hiệu suất của NYSE và được tính toán bằng phương pháp trọng số theo vốn hóa thị trường. Điều này có nghĩa là các công ty có vốn hóa thị trường lớn hơn có ảnh hưởng lớn hơn đến hiệu suất của chỉ số so với các công ty nhỏ hơn.
Sự định nghĩa Chi phí vốn (CapEx) đề cập đến các quỹ mà một công ty sử dụng để mua, nâng cấp hoặc duy trì tài sản hữu hình như bất động sản, tòa nhà công nghiệp hoặc thiết bị. Những khoản chi này rất quan trọng đối với tăng trưởng dài hạn và hiệu quả hoạt động của công ty, vì chúng thường liên quan đến các khoản đầu tư vào công nghệ mới, cơ sở hạ tầng hoặc mở rộng giúp tăng năng suất và khả năng cạnh tranh.
Sự định nghĩa Chứng chỉ tiền gửi (CD) là một sản phẩm tài chính do các ngân hàng và hợp tác tín dụng cung cấp cho phép cá nhân gửi tiền trong một thời hạn cố định để đổi lấy lãi suất cao hơn so với các tài khoản tiết kiệm thông thường. Vấn đề là gì? Tiền của bạn bị ràng buộc trong suốt thời hạn, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài năm.