Sự định nghĩa Chỉ số MSCI World là một tiêu chuẩn quan trọng trong thế giới tài chính, đại diện cho hiệu suất của các cổ phiếu lớn và vừa trên 23 thị trường phát triển toàn cầu. Nó được thiết kế để phản ánh sức khỏe tổng thể của thị trường chứng khoán ở những khu vực này, khiến nó trở thành một tài liệu tham khảo hàng đầu cho các nhà đầu tư, nhà phân tích và các chuyên gia tài chính.
Sự định nghĩa Chỉ số Nasdaq Composite là một chỉ số thị trường chứng khoán bao gồm hơn 3.000 cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq. Nó được công nhận rộng rãi như một tiêu chuẩn cho hiệu suất của các công ty công nghệ và định hướng tăng trưởng. Chỉ số Nasdaq có trọng số nặng đối với các lĩnh vực như công nghệ, dịch vụ tiêu dùng và chăm sóc sức khỏe, khiến nó trở thành một chỉ số quan trọng về sức khỏe tổng thể của thị trường công nghệ.
Sự định nghĩa Chỉ số Russell 2000 là một chỉ số thị trường chứng khoán theo dõi hiệu suất của 2.000 công ty vốn hóa nhỏ tại Hoa Kỳ. Nó là một phần của chỉ số Russell 3000 rộng hơn, bao gồm 3.000 cổ phiếu lớn nhất của Hoa Kỳ. Russell 2000 thường được sử dụng như một tiêu chuẩn cho các khoản đầu tư vốn hóa nhỏ và là một công cụ quan trọng cho các nhà đầu tư muốn hiểu hiệu suất của các công ty nhỏ hơn so với các công ty lớn hơn, đã được thiết lập.
Sự định nghĩa Chỉ số S&P 500, thường được gọi đơn giản là S&P 500, là một chỉ số thị trường chứng khoán đo lường hiệu suất của 500 công ty đại chúng lớn nhất tại Hoa Kỳ. Chỉ số này được coi rộng rãi là một trong những đại diện tốt nhất cho toàn bộ thị trường chứng khoán Hoa Kỳ và là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe kinh tế.
Sự định nghĩa Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một bộ dao động động lượng phổ biến dùng để đo tốc độ và sự thay đổi của các biến động giá. Được thiết kế bởi J. Welles Wilder, RSI có phạm vi từ 0 đến 100 và giúp các nhà giao dịch xác định các điều kiện mua quá mức và bán quá mức tiềm ẩn trên thị trường.
Sự định nghĩa Chỉ số TAIEX, viết tắt của Chỉ số Cổ phiếu Tính trọng số theo vốn hóa Đài Loan, là chỉ số thị trường chính cho Sở Giao dịch Chứng khoán Đài Loan (TWSE). Được ra mắt vào năm 1966, nó phục vụ như một tiêu chuẩn để đo lường hiệu suất tổng thể của thị trường chứng khoán Đài Loan. Chỉ số này bao gồm tất cả các cổ phiếu phổ thông niêm yết trên TWSE, làm cho nó trở thành một đại diện toàn diện của thị trường.
Sự định nghĩa Chỉ số IDX Composite Index là một công cụ tài chính quan trọng đại diện cho hiệu suất của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Indonesia (Bursa Efek Indonesia). Nó hoạt động như một thước đo cho sức khỏe tổng thể của thị trường chứng khoán Indonesia, cho phép các nhà đầu tư theo dõi xu hướng và đưa ra quyết định thông minh.
Sự định nghĩa Chỉ số NYSE Composite Index là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho tất cả các cổ phiếu phổ thông niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE). Nó đóng vai trò như một chỉ báo rộng về hiệu suất của NYSE và được tính toán bằng phương pháp trọng số theo vốn hóa thị trường. Điều này có nghĩa là các công ty có vốn hóa thị trường lớn hơn có ảnh hưởng lớn hơn đến hiệu suất của chỉ số so với các công ty nhỏ hơn.
Sự định nghĩa Chỉ số Shanghai Composite, thường được gọi là Chỉ số SSE, là một chỉ số thị trường chứng khoán phản ánh hiệu suất của tất cả cổ phiếu A và cổ phiếu B được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải. Nó là một chỉ báo quan trọng của nền kinh tế Trung Quốc và cung cấp cái nhìn về xu hướng thị trường, tâm lý nhà đầu tư và tình trạng tổng thể của bức tranh tài chính tại Trung Quốc.
Sự định nghĩa Chỉ số Bloomberg Barclays US Aggregate Bond Index là một thước đo toàn diện của thị trường trái phiếu đầu tư chất lượng cao của Hoa Kỳ. Chỉ số này bao gồm một loạt các trái phiếu, chẳng hạn như chứng khoán Kho bạc Hoa Kỳ, trái phiếu của các cơ quan chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp. Nó phục vụ như một tiêu chuẩn cho cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức để đánh giá hiệu suất của các khoản đầu tư trái phiếu của họ.