Sự định nghĩa Chênh lệch trái phiếu lợi suất cao đề cập đến sự khác biệt về lợi suất giữa trái phiếu lợi suất cao (thường được gọi là trái phiếu rác) và lợi suất chuẩn, thường là chứng khoán chính phủ như trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ. Chênh lệch này là một chỉ báo quan trọng về sự đánh đổi rủi ro-lợi nhuận trên thị trường trái phiếu.
Sự định nghĩa Chỉ số BEL 20 là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho hiệu suất của 20 công ty lớn nhất và có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên sàn giao dịch Euronext Brussels. Nó đóng vai trò như một thước đo quan trọng của thị trường cổ phiếu Bỉ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh kinh tế của Bỉ.
Sự định nghĩa Chỉ số Bovespa, được biết đến với tên gọi IBOVESPA, là chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn của Brazil, đại diện cho hiệu suất của những cổ phiếu quan trọng và thanh khoản nhất của đất nước. Đây là một công cụ thiết yếu cho các nhà đầu tư muốn đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và thị trường chứng khoán Brazil.
Sự định nghĩa Chỉ số CAC 40, viết tắt của “Cotation Assistée en Continu,” là một chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn đại diện cho 40 công ty niêm yết lớn nhất tại Pháp. Nó đóng vai trò là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe của thị trường chứng khoán Pháp và thường được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng để đánh giá hiệu suất kinh tế và tâm lý của nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Chỉ số Công nghiệp Dow Jones (DJIA), thường được gọi đơn giản là “Dow,” là một trong những chỉ số thị trường chứng khoán lâu đời nhất và được công nhận rộng rãi nhất trên thế giới. Được tạo ra bởi Charles Dow vào năm 1896, nó phục vụ như một tiêu chuẩn cho hiệu suất của thị trường chứng khoán Mỹ và nền kinh tế nói chung.
Sự định nghĩa Chỉ số DAX, viết tắt cho Deutscher Aktienindex, phục vụ như một chỉ số chuẩn cho thị trường chứng khoán Đức. Nó thường được xem như một chỉ báo về sức khỏe và hiệu suất của nền kinh tế Đức. Bao gồm 40 công ty lớn nhất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Frankfurt, chỉ số DAX được tính theo vốn hóa thị trường, nghĩa là các công ty lớn hơn có ảnh hưởng đáng kể hơn đến hiệu suất của chỉ số.
Sự định nghĩa Chỉ số FTSE 100, thường được gọi là “Footsie,” là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho 100 công ty lớn nhất niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán London (LSE) theo vốn hóa thị trường. Đây là một chỉ báo quan trọng về hiệu suất của thị trường chứng khoán Vương quốc Anh và nền kinh tế nói chung.
Các thành phần FTSE 100 bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Sự định nghĩa Chỉ số giá cổ phiếu tổng hợp Hàn Quốc, thường được gọi là KOSPI, là chỉ số thị trường chứng khoán hàng đầu của Hàn Quốc. Nó phục vụ như một thước đo cho sức khỏe kinh tế của đất nước và phản ánh hiệu suất của tất cả các cổ phiếu phổ thông niêm yết trên Sở Giao dịch Hàn Quốc. KOSPI là một chỉ số được tính theo trọng số vốn hóa, có nghĩa là các công ty có vốn hóa thị trường lớn hơn có ảnh hưởng lớn hơn đến sự biến động của chỉ số.
Sự định nghĩa Chỉ số hàng hóa CRB hoặc Chỉ số Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa là một chỉ báo quan trọng trong thế giới tài chính, theo dõi một loạt các mức giá hàng hóa đa dạng. Nó được thiết kế để cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu suất của các hàng hóa khác nhau, có thể bao gồm mọi thứ từ các sản phẩm năng lượng như dầu thô đến hàng nông sản như lúa mì.
Sự định nghĩa Chỉ số Hang Seng (HSI) là một chỉ số thị trường chứng khoán theo dõi hiệu suất của các công ty lớn và thanh khoản nhất được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồng Kông. Nó thường được coi là một chỉ số quan trọng về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế Hồng Kông, cung cấp cái nhìn về tâm lý thị trường và các xu hướng kinh tế.