Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ hiệu suất của một tài sản cơ sở, chỉ số hoặc lãi suất. Về cơ bản, chúng là hợp đồng giữa hai bên và mục đích chính của chúng là quản lý rủi ro bằng cách cho phép các nhà đầu tư phòng ngừa các khoản lỗ tiềm ẩn hoặc đầu cơ để kiếm lợi nhuận.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh ngoại lai là các công cụ tài chính cung cấp các giải pháp phức tạp và phù hợp hơn so với các công cụ tương tự tiêu chuẩn, chẳng hạn như quyền chọn và hợp đồng tương lai. Chúng thường bao gồm các cấu trúc phức tạp và các tính năng độc đáo, khiến chúng phù hợp với các chiến lược giao dịch cụ thể hoặc các hoạt động quản lý rủi ro.
Sự định nghĩa Các Quốc gia BRICS đề cập đến một nhóm năm nền kinh tế mới nổi lớn: Brasil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi. Được thành lập để thúc đẩy hợp tác và phát triển tăng trưởng kinh tế, liên minh này đại diện cho một phần quan trọng của dân số và sản lượng kinh tế toàn cầu. Nhóm BRICS không chỉ đơn thuần về sức mạnh kinh tế; nó còn tượng trưng cho một sự chuyển dịch hướng tới một thế giới đa cực hơn, nơi các thị trường mới nổi đóng vai trò quan trọng trong quản lý toàn cầu.
Sự định nghĩa Cardano là một nền tảng blockchain sáng tạo được thiết kế để tạo điều kiện cho việc phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Nó hoạt động trên cơ chế đồng thuận proof-of-stake, tiết kiệm năng lượng hơn so với các hệ thống proof-of-work truyền thống. Được tạo ra bởi một nhóm kỹ sư và học giả, Cardano nhằm cung cấp một hạ tầng an toàn và có thể mở rộng cho tương lai của tài chính và giao dịch kỹ thuật số.
Sự định nghĩa Tái cân bằng danh mục đầu tư là quá trình sắp xếp lại trọng số của tài sản trong danh mục đầu tư để duy trì mức rủi ro và lợi nhuận mong muốn. Theo thời gian, khi các tài sản khác nhau tăng trưởng ở các tốc độ khác nhau, phân bổ tài sản ban đầu có thể thay đổi, có khả năng khiến nhà đầu tư phải chịu nhiều rủi ro hơn dự định.
Sự định nghĩa Cấu trúc vốn là một khái niệm cơ bản trong tài chính đề cập đến sự pha trộn giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà một công ty sử dụng để tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng của mình. Nó đại diện cho cách mà một công ty tài trợ cho các hoạt động và tài sản tổng thể của mình thông qua nhiều nguồn vốn khác nhau.
Sự định nghĩa Chainlink là một mạng lưới oracle phi tập trung đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các hợp đồng thông minh blockchain với dữ liệu thế giới thực. Nó hoạt động như một cầu nối, cho phép các hợp đồng này truy cập dữ liệu ngoài chuỗi, API và hệ thống thanh toán. Khả năng này là cần thiết cho chức năng của nhiều ứng dụng phi tập trung (dApps), đặc biệt trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi).
Sự định nghĩa Khoảng thời gian đầu tư là tổng thời gian mà nhà đầu tư dự định nắm giữ một khoản đầu tư, danh mục đầu tư hoặc chứng khoán trước khi bán nó ra tiền mặt. Khung thời gian này rất quan trọng để định hình chiến lược đầu tư, lựa chọn tài sản và quản lý rủi ro. Bằng cách điều chỉnh các khoản đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính, mức độ chấp nhận rủi ro và khung thời gian, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa danh mục đầu tư của mình để tăng trưởng, thu nhập hoặc ổn định.
Sự định nghĩa Chênh lệch lợi suất là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ sự khác biệt về lợi suất giữa hai khoản đầu tư khác nhau, thường là trái phiếu hoặc công cụ tài chính. Sự khác biệt này là một chỉ báo quan trọng về điều kiện thị trường, mức độ rủi ro và lợi nhuận tiềm năng khi đầu tư. Chênh lệch lợi suất có thể cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và rất cần thiết đối với các nhà đầu tư muốn đưa ra quyết định sáng suốt.
Sự định nghĩa Chênh lệch tín dụng là sự khác biệt về lợi suất giữa hai trái phiếu có ngày đáo hạn tương tự nhưng chất lượng tín dụng khác nhau. Chênh lệch này đóng vai trò là thước đo mức phí bảo hiểm rủi ro mà các nhà đầu tư yêu cầu khi chấp nhận thêm rủi ro tín dụng. Về cơ bản, chênh lệch tín dụng càng rộng thì rủi ro vỡ nợ của người vay càng cao.