Sự định nghĩa Trái phiếu kho bạc, thường được gọi là T-Bonds, là chứng khoán nợ dài hạn do Bộ Tài chính Hoa Kỳ phát hành. Chúng được thiết kế để giúp tài trợ cho chi tiêu của chính phủ và được coi là một trong những khoản đầu tư an toàn nhất hiện có. Những trái phiếu này có thời hạn đáo hạn hơn 10 năm, thường dao động từ 10 đến 30 năm.
Sự định nghĩa Tron là một nền tảng phi tập trung dựa trên blockchain được thiết kế để tạo ra một hệ sinh thái nội dung kỹ thuật số toàn cầu và miễn phí. Mục tiêu chính của nó là trao quyền cho các nhà sáng tạo nội dung kết nối trực tiếp với khán giả của họ mà không cần trung gian, cho phép phân phối doanh thu và quyền sở hữu dữ liệu một cách công bằng hơn.
Sự định nghĩa Trọng tài là hoạt động tận dụng sự chênh lệch giá ở các thị trường hoặc hình thức tài sản khác nhau để tạo ra lợi nhuận. Chiến lược tài chính này chủ yếu dựa trên nguyên tắc ‘mua thấp, bán cao’ trong một khung thời gian ngắn, đảm bảo rằng nhà đầu tư phải đối mặt với rủi ro tối thiểu trong khi tối đa hóa lợi nhuận.
Sự định nghĩa Trọng tài chuyển đổi là một chiến lược đầu tư tinh vi liên quan đến việc mua và bán đồng thời chứng khoán chuyển đổi và cổ phiếu cơ sở. Mục tiêu là tận dụng sự thiếu hiệu quả về giá giữa hai loại này, cho phép các nhà đầu tư phòng ngừa vị thế của mình trong khi vẫn hướng đến lợi nhuận. Về cơ bản, trọng tài chuyển đổi tìm cách khai thác sự chênh lệch giá phát sinh khi thị trường định giá sai chứng khoán chuyển đổi hoặc cổ phiếu cơ sở.
Sự định nghĩa Trọng tài sáp nhập là một chiến lược đầu tư chuyên biệt tập trung vào việc kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá phát sinh trước và sau khi sáp nhập hoặc mua lại. Ý tưởng cơ bản là tận dụng sự kém hiệu quả của thị trường xảy ra khi một công ty tuyên bố ý định sáp nhập hoặc mua lại một công ty khác.
Sự định nghĩa Trọng tài thống kê, thường được gọi là Stat Arb, về cơ bản là một chiến lược giao dịch trung lập với thị trường nhằm khai thác sự thiếu hiệu quả về giá giữa các tài sản. Nó dựa trên các mô hình và mẫu thống kê, phân tích dữ liệu giá lịch sử để xác định giá sai mà thị trường có thể điều chỉnh theo thời gian.
Sự định nghĩa Trung bình chi phí đô la (DCA) là một chiến lược đầu tư liên quan đến việc đầu tư thường xuyên một số tiền cố định vào một tài sản hoặc danh mục đầu tư cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, bất kể giá của tài sản đó. Phương pháp này làm giảm tác động của biến động bằng cách phân bổ khoản đầu tư theo thời gian, có thể làm giảm chi phí trung bình cho mỗi cổ phiếu và giảm rủi ro đầu tư lớn vào thời điểm không thích hợp.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Calmar là một số liệu tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận trung bình hàng năm với mức giảm tối đa. Nói một cách đơn giản hơn, nó giúp các nhà đầu tư hiểu được mức lợi nhuận mà họ có thể mong đợi cho rủi ro mà họ đang chấp nhận.
Sự định nghĩa Tỷ lệ chiết khấu là một khái niệm cơ bản trong tài chính, đại diện cho lãi suất được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai. Nói một cách đơn giản, nó trả lời câu hỏi: Dòng tiền trong tương lai có giá trị bao nhiêu trong đô la hôm nay? Khái niệm này rất quan trọng trong nhiều phân tích tài chính, bao gồm định giá đầu tư, lập ngân sách vốn và mô hình tài chính.
Sự định nghĩa Tỷ lệ giá trên doanh thu (Tỷ lệ P/S) là một số liệu tài chính so sánh giá cổ phiếu của một công ty với doanh thu trên mỗi cổ phiếu. Tỷ lệ này được tính bằng cách chia vốn hóa thị trường của một công ty cho tổng doanh thu hoặc doanh thu của công ty đó. Tỷ lệ này đặc biệt hữu ích để đánh giá các công ty không có thu nhập dương, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị đối với các nhà đầu tư muốn đánh giá giá trị tương đối của cổ phiếu.