Sự định nghĩa Một cuộc thâu tóm thù địch là một loại hình mua lại mà trong đó một công ty cố gắng kiểm soát một công ty khác mà không có sự đồng ý của hội đồng quản trị của công ty mục tiêu. Tình huống này thường xảy ra khi công ty mua lại tin rằng đề nghị của mình sẽ có lợi cho các cổ đông của công ty mục tiêu, bất chấp sự phản đối từ ban quản lý của nó.
Sự định nghĩa Shiba Inu là một loại tiền điện tử phi tập trung bắt đầu như một đồng tiền meme, được lấy cảm hứng từ Dogecoin nổi tiếng. Ra mắt vào tháng 8 năm 2020, nó đã nhanh chóng thu hút một lượng người theo dõi đáng kể, biến từ một trò đùa đơn giản thành một tài sản tài chính hợp pháp. Cộng đồng Shiba Inu, thường được gọi là “Shiba Army,” đã đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá đồng tiền này và thúc đẩy giá trị của nó.
Sự định nghĩa Một Sổ đăng ký Tài sản Cố định (FAR) là một bản ghi toàn diện liệt kê tất cả các tài sản cố định mà một doanh nghiệp sở hữu. Điều này bao gồm các tài sản hữu hình như tòa nhà, máy móc và thiết bị, cũng như các tài sản vô hình như bằng sáng chế và nhãn hiệu. Sổ đăng ký không chỉ là một danh sách; nó là một công cụ quan trọng để theo dõi việc mua sắm, khấu hao và thanh lý các tài sản này, đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính.
Sự định nghĩa Đầu cơ trong tài chính là hành động mua, nắm giữ hoặc bán tài sản, thường là trong ngắn hạn, với kỳ vọng rằng giá của chúng sẽ thay đổi theo hướng có lợi. Không giống như đầu tư truyền thống, thường tập trung vào việc tăng giá trị dài hạn, đầu cơ thiên về việc chấp nhận rủi ro được tính toán để kiếm lợi nhuận từ những biến động của thị trường.
Sự định nghĩa Risk Parity là một chiến lược đầu tư tập trung vào việc cân bằng các đóng góp rủi ro của nhiều loại tài sản khác nhau trong một danh mục đầu tư. Thay vì phân bổ vốn chỉ dựa trên lợi nhuận kỳ vọng, risk parity phân bổ vốn theo cách cân bằng rủi ro giữa các khoản đầu tư khác nhau. Điều này có nghĩa là mỗi loại tài sản đóng góp như nhau vào rủi ro chung của danh mục đầu tư, có thể dẫn đến đa dạng hóa nâng cao và tiềm năng lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro tốt hơn.
Sự định nghĩa Thành kiến hành vi đề cập đến các mô hình có hệ thống về sự sai lệch so với chuẩn mực hoặc lý trí trong phán đoán, thường khiến các nhà đầu tư đưa ra quyết định không phù hợp với lợi ích tài chính tốt nhất của họ. Những thành kiến này bắt nguồn từ ảnh hưởng tâm lý và các yếu tố cảm xúc ảnh hưởng đến cách cá nhân diễn giải thông tin và đưa ra lựa chọn.
Sự định nghĩa Tái cấu trúc vốn là một chiến lược tài chính được các công ty sử dụng để tái cấu trúc cơ cấu vốn của họ, bao gồm một sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu. Mục tiêu chính là ổn định hoặc tối ưu hóa tình hình tài chính của công ty, thường là để đáp ứng với những thay đổi trong điều kiện thị trường, khó khăn tài chính hoặc sự thay đổi trong chiến lược kinh doanh.
Sự định nghĩa Tài chính bền vững là một thuật ngữ rộng bao gồm các hoạt động tài chính hỗ trợ phát triển bền vững, nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược đầu tư có trách nhiệm, xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Nó nhằm mục đích hướng vốn vào các dự án và công ty đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường trong khi tạo ra lợi nhuận tài chính.
Sự định nghĩa Tài chính nhúng đề cập đến việc tích hợp các dịch vụ và sản phẩm tài chính vào các nền tảng hoặc ứng dụng không phải tài chính. Hiện tượng này cho phép các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ ngân hàng, thanh toán hoặc bảo hiểm mà không cần phải là một tổ chức tài chính truyền thống. Nó nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách tạo ra các giao dịch tài chính liền mạch, cho phép người dùng tiếp cận tài chính trực tiếp trong khi tương tác với các ứng dụng hoặc dịch vụ yêu thích của họ.
Sự định nghĩa Tái đầu tư cổ tức là một chiến lược đầu tư trong đó cổ tức được trả bởi một cổ phiếu được tự động sử dụng để mua thêm cổ phiếu của cùng một cổ phiếu. Cách tiếp cận này cho phép các nhà đầu tư tận dụng sức mạnh của lãi kép, trong đó cổ tức được tái đầu tư tạo ra thêm cổ tức, cuối cùng làm tăng tổng giá trị đầu tư theo thời gian.