Sự định nghĩa Mô hình tài chính là một công cụ thiết yếu trong thế giới tài chính, được sử dụng để thể hiện hiệu suất tài chính của công ty thông qua các công thức toán học và tính toán. Mô hình này đóng vai trò là bản thiết kế cho việc ra quyết định, giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích dự báo hiệu suất trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và nhiều giả định khác nhau.
Sự định nghĩa Mua lại đề cập đến việc mua lại quyền kiểm soát trong một công ty, thường bằng cách mua phần lớn cổ phiếu của công ty đó. Nó có thể được thực hiện bởi các công ty cổ phần tư nhân, đội ngũ quản lý hoặc các tập đoàn khác, thường nhằm mục đích tư nhân hóa công ty, cơ cấu lại hoạt động hoặc sáp nhập nó với một thực thể khác.
Sự định nghĩa Leveraged Buyout (LBO) là việc mua lại một công ty, trong đó một phần đáng kể giá mua được tài trợ thông qua nợ, với tài sản được mua làm tài sản thế chấp cho các khoản vay. Chiến lược này cho phép các nhà đầu tư, thường là các công ty cổ phần tư nhân, mua lại các công ty mà không cần sử dụng một lượng lớn vốn của chính họ, qua đó khuếch đại lợi nhuận tiềm năng.
Sự định nghĩa Mua lại cổ phiếu, còn được gọi là mua lại cổ phiếu, là một hành động của công ty trong đó một công ty mua lại cổ phiếu đang lưu hành của chính mình từ thị trường chứng khoán. Quá trình này làm giảm số lượng cổ phiếu có sẵn trên thị trường mở, có thể dẫn đến tăng giá trị của các cổ phiếu còn lại.
Sự định nghĩa Mua và nắm giữ là một triết lý đầu tư liên quan đến việc mua chứng khoán và nắm giữ chúng trong một thời gian dài, bất kể điều kiện thị trường. Nó dựa trên niềm tin rằng, bất chấp những biến động ngắn hạn, thị trường sẽ tăng trưởng trong dài hạn, cho phép các nhà đầu tư hưởng lợi từ việc tăng giá và cổ tức.
Sự định nghĩa Ngân hàng Thế giới là một tổ chức quan trọng trong lĩnh vực tài chính toàn cầu, có mục tiêu giảm nghèo và hỗ trợ phát triển ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Được thành lập vào năm 1944, Ngân hàng Thế giới đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho nhiều dự án, từ cơ sở hạ tầng đến giáo dục, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Sự định nghĩa Ngân sách vốn là quá trình đánh giá và lựa chọn các khoản đầu tư dài hạn phù hợp với mục tiêu tối đa hóa tài sản của chủ sở hữu của công ty. Nó bao gồm việc lập kế hoạch cho các khoản đầu tư trong tương lai vào các dự án hoặc tài sản sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể theo thời gian. Về bản chất, đó là về việc quyết định nên theo đuổi dự án nào dựa trên lợi nhuận tài chính và rủi ro dự kiến của chúng.
Sự định nghĩa Ngoại hối, thường được gọi là Forex, là thị trường giao dịch các loại tiền tệ trên thế giới. Đây là một trong những thị trường tài chính lớn nhất toàn cầu, với khối lượng giao dịch hàng ngày vượt quá 6 nghìn tỷ đô la. Thị trường phi tập trung này cho phép các nhà giao dịch mua, bán, trao đổi và đầu cơ vào các loại tiền tệ, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chỉ số kinh tế, sự kiện địa chính trị và tâm lý thị trường.
Sự định nghĩa Nifty 50, được biết đến chính thức là Nifty Index, là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho trung bình trọng số của 50 công ty lớn hàng đầu được niêm yết trên Sàn giao dịch Chứng khoán Quốc gia Ấn Độ (NSE). Chỉ số này đóng vai trò như một tiêu chuẩn quan trọng cho thị trường chứng khoán Ấn Độ và được các nhà đầu tư và nhà phân tích theo dõi rộng rãi.
Sự định nghĩa Chỉ số Nikkei 225 là một chỉ số thị trường chứng khoán theo dõi hiệu suất của 225 công ty nổi bật niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE). Đây là một trong những chỉ số được công nhận nhiều nhất ở châu Á và đóng vai trò như một thước đo cho nền kinh tế Nhật Bản. Khác với nhiều chỉ số khác, thường được cân bằng theo vốn hóa thị trường, Nikkei 225 được cân bằng theo giá cổ phiếu, có nghĩa là các công ty có giá cổ phiếu cao hơn sẽ ảnh hưởng lớn hơn đến hiệu suất của chỉ số.