Vietnamese

Nhãn: Chỉ số rủi ro đầu tư

Biến động

Sự định nghĩa Biến động đề cập đến tốc độ tăng hoặc giảm giá của chứng khoán, chỉ số thị trường hoặc hàng hóa. Nó được đo bằng độ lệch chuẩn của lợi nhuận logarit và thể hiện rủi ro liên quan đến sự thay đổi giá của chứng khoán. Biến động cao cho thấy sự dao động giá lớn hơn, điều này có thể đồng nghĩa với rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng cho các nhà đầu tư.

Đọc thêm ...

Phiên bản beta

Sự định nghĩa Beta là một số liệu tài chính biểu thị mức độ biến động của một chứng khoán, thường là cổ phiếu, so với mức độ biến động của một chỉ số chuẩn, chẳng hạn như S&P 500. Nó đóng vai trò là thước đo độ nhạy của chứng khoán đối với các biến động chung của thị trường. Beta lớn hơn 1 ngụ ý rằng chứng khoán biến động nhiều hơn thị trường, trong khi Beta nhỏ hơn 1 ngụ ý rằng chứng khoán ít biến động hơn.

Đọc thêm ...

Thanh khoản

Sự định nghĩa Tính thanh khoản đề cập đến sự dễ dàng mà một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt mà không ảnh hưởng đến giá thị trường của nó. Trong bối cảnh tài chính rộng hơn, tính thanh khoản là thước đo khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn mà không gây ra tổn thất đáng kể. Khái niệm này rất quan trọng trong cả tài chính cá nhân và nền kinh tế toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn vốn có thể tiếp cận được cho các giao dịch, đầu tư và các nhu cầu khẩn cấp.

Đọc thêm ...

Thanh khoản cao

Sự định nghĩa Tính thanh khoản cao đề cập đến đặc điểm của tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt với tác động tối thiểu đến giá của chúng. Chất lượng này cho thấy một thị trường phát triển mạnh mẽ, nơi tài sản có thể được mua hoặc bán nhanh chóng, đảm bảo rằng các nhà đầu tư và cá nhân có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hoặc tái phân bổ nguồn lực mà không bị chậm trễ hoặc thua lỗ đáng kể.

Đọc thêm ...

Thanh khoản thấp

Sự định nghĩa Tính thanh khoản thấp đặc trưng cho tài sản hoặc thị trường mà việc chuyển đổi sang tiền mặt nhanh chóng là một thách thức, thường dẫn đến tác động đáng kể đến giá tài sản để tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán hàng. Kịch bản này điển hình cho tình huống khan hiếm người mua, việc bán hàng mất nhiều thời gian hơn để thực hiện và tài sản có thể phải được bán với giá chiết khấu để thu hút lãi suất.

Đọc thêm ...

Tỷ lệ Sharpe

Sự định nghĩa Tỷ lệ Sharpe, được đặt theo tên của Nhà khoa học đoạt giải Nobel William F. Sharpe, là một thước đo được sử dụng để tính toán lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư. Thước đo này đánh giá mức lợi nhuận vượt trội nhận được cho mức biến động tăng thêm phải chịu khi nắm giữ tài sản rủi ro hơn so với tài sản không rủi ro.

Đọc thêm ...