Sự định nghĩa Bảo hiểm rủi ro đuôi là một chiến lược được sử dụng trong tài chính để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những biến động thị trường cực đoan hoặc “sự kiện đuôi.” Những sự kiện này, mặc dù hiếm, có thể gây ra tác động tàn phá đối với tài sản tài chính. Mục tiêu của bảo hiểm rủi ro đuôi là giảm thiểu các khoản lỗ tiềm năng có thể phát sinh từ những sự kiện như vậy, đảm bảo một chiến lược đầu tư bền vững hơn.
Sự định nghĩa Alternative Risk Premia (ARP) đề cập đến lợi nhuận vượt trội mà các nhà đầu tư có thể kiếm được từ việc đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ với các chiến lược thay thế không trực tiếp gắn liền với rủi ro thị trường truyền thống. Khác với các rủi ro vượt trội thông thường đến từ cổ phiếu hoặc trái phiếu, ARP có thể được phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thiên kiến hành vi, các yếu tố vĩ mô và những bất cập cấu trúc của thị trường.
Sự định nghĩa Tỷ lệ tiết kiệm về cơ bản là tỷ lệ phần trăm thu nhập khả dụng mà các hộ gia đình tiết kiệm thay vì chi tiêu cho tiêu dùng. Đây là một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế, phản ánh khả năng của cá nhân và gia đình trong việc dành dụm tiền cho những nhu cầu trong tương lai. Tỷ lệ tiết kiệm cao thường cho thấy một dân số có tình hình tài chính an toàn hơn, trong khi tỷ lệ thấp có thể gợi ý về việc chi tiêu của người tiêu dùng tăng lên hoặc tình trạng kinh tế khó khăn.
Sự định nghĩa Xác minh danh tính kỹ thuật số đề cập đến các phương pháp và công nghệ được sử dụng để xác nhận danh tính của cá nhân thông qua các phương tiện kỹ thuật số. Quy trình này rất quan trọng cho nhiều giao dịch tài chính, đảm bảo rằng người thực hiện giao dịch là người mà họ tuyên bố.
Các thành phần của Xác minh Danh tính Kỹ thuật số Dữ liệu sinh trắc học: Điều này bao gồm dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt và quét mống mắt.
Sự định nghĩa Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro là một số liệu tài chính đánh giá lợi nhuận của một khoản đầu tư so với mức rủi ro phải chịu để đạt được lợi nhuận đó. Nói một cách đơn giản hơn, nó giúp các nhà đầu tư hiểu được mức độ rủi ro mà họ đang gánh chịu cho mỗi đơn vị lợi nhuận mà họ mong đợi.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Calmar là một số liệu tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận trung bình hàng năm với mức giảm tối đa. Nói một cách đơn giản hơn, nó giúp các nhà đầu tư hiểu được mức lợi nhuận mà họ có thể mong đợi cho rủi ro mà họ đang chấp nhận.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Sortino là một số liệu tài chính nhằm mục đích đo lường lợi nhuận đã điều chỉnh theo rủi ro của một khoản đầu tư hoặc danh mục đầu tư. Không giống như Tỷ lệ Sharpe, xem xét tất cả các biến động, Tỷ lệ Sortino chỉ tập trung vào rủi ro giảm giá, cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về cách một khoản đầu tư hoạt động trong thời kỳ suy thoái.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Treynor là một thước đo tài chính đánh giá hiệu suất của danh mục đầu tư bằng cách điều chỉnh lợi nhuận của danh mục đầu tư theo rủi ro đã chấp nhận, cụ thể là thông qua rủi ro có hệ thống. Được đặt theo tên của Jack Treynor, tỷ lệ này là một công cụ cơ bản dành cho các nhà đầu tư muốn hiểu họ kiếm được bao nhiêu lợi nhuận vượt mức trên mỗi đơn vị rủi ro.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Sharpe, được đặt theo tên của Nhà khoa học đoạt giải Nobel William F. Sharpe, là một thước đo được sử dụng để tính toán lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư. Thước đo này đánh giá mức lợi nhuận vượt trội nhận được cho mức biến động tăng thêm phải chịu khi nắm giữ tài sản rủi ro hơn so với tài sản không rủi ro.
Sự định nghĩa Beta là một số liệu tài chính biểu thị mức độ biến động của một chứng khoán, thường là cổ phiếu, so với mức độ biến động của một chỉ số chuẩn, chẳng hạn như S&P 500. Nó đóng vai trò là thước đo độ nhạy của chứng khoán đối với các biến động chung của thị trường. Beta lớn hơn 1 ngụ ý rằng chứng khoán biến động nhiều hơn thị trường, trong khi Beta nhỏ hơn 1 ngụ ý rằng chứng khoán ít biến động hơn.