Sự định nghĩa Tỷ lệ giá trên sổ sách (P/B Ratio) là một thước đo tài chính so sánh giá trị thị trường của một công ty với giá trị sổ sách của công ty đó. Nó cung cấp thông tin chi tiết về số tiền mà các nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đô la tài sản ròng. Tỷ lệ P/B được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
Sự định nghĩa Tỷ lệ giá trên thu nhập (Tỷ lệ P/E) là một số liệu tài chính được sử dụng rộng rãi, cho biết giá trị tương đối của cổ phiếu của một công ty so với thu nhập của công ty đó. Tỷ lệ này được tính bằng cách chia giá thị trường cho mỗi cổ phiếu cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Về cơ bản, Tỷ lệ P/E giúp các nhà đầu tư đánh giá xem một cổ phiếu có được định giá quá cao hay quá thấp, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu trong phân tích đầu tư.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Giá/Thu nhập so với Tăng trưởng (PEG) là một số liệu tài chính cung cấp thông tin chi tiết về định giá của một công ty bằng cách so sánh tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) với tốc độ tăng trưởng thu nhập dự kiến của công ty đó. Đây là một công cụ phổ biến trong giới đầu tư và nhà phân tích để đánh giá xem một cổ phiếu có được định giá quá cao hay quá thấp dựa trên tiềm năng tăng trưởng của nó.
Sự định nghĩa Tỷ lệ hiện tại là một số liệu tài chính quan trọng đánh giá khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản ngắn hạn của mình. Đây là một chỉ số quan trọng về thanh khoản, cho phép các bên liên quan đánh giá tình hình tài chính của một tổ chức trong một khoảng thời gian cụ thể.
Sự định nghĩa Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là một số liệu tài chính được sử dụng để đánh giá lợi nhuận của các khoản đầu tư tiềm năng. Về cơ bản, đây là tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị hiện tại ròng (NPV) của tất cả các dòng tiền từ một dự án cụ thể bằng không. Nói một cách đơn giản hơn, IRR biểu thị tỷ lệ hoàn vốn hàng năm dự kiến của một khoản đầu tư trong suốt vòng đời của nó.
Sự định nghĩa Tỷ lệ nợ trên thu nhập (DTI) là một số liệu tài chính đo lường tổng số tiền trả nợ hàng tháng của một cá nhân so với tổng thu nhập hàng tháng của họ. Nó được thể hiện dưới dạng phần trăm và giúp bên cho vay đánh giá khả năng quản lý các khoản thanh toán hàng tháng và trả nợ của người vay. DTI càng thấp thì càng tốt vì nó cho thấy tình hình tài chính lành mạnh hơn.
Sự định nghĩa Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Tỷ lệ D/E) là một số liệu tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá đòn bẩy tài chính của công ty bằng cách so sánh tổng nợ phải trả với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Nó cung cấp thông tin chi tiết về tỷ lệ tài trợ nợ mà công ty sử dụng so với vốn chủ sở hữu, phản ánh khả năng trang trải nợ bằng tài sản của chính công ty.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Sharpe, được đặt theo tên của Nhà khoa học đoạt giải Nobel William F. Sharpe, là một thước đo được sử dụng để tính toán lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư. Thước đo này đánh giá mức lợi nhuận vượt trội nhận được cho mức biến động tăng thêm phải chịu khi nắm giữ tài sản rủi ro hơn so với tài sản không rủi ro.
Sự định nghĩa Tỷ lệ Sortino là một số liệu tài chính nhằm mục đích đo lường lợi nhuận đã điều chỉnh theo rủi ro của một khoản đầu tư hoặc danh mục đầu tư. Không giống như Tỷ lệ Sharpe, xem xét tất cả các biến động, Tỷ lệ Sortino chỉ tập trung vào rủi ro giảm giá, cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về cách một khoản đầu tư hoạt động trong thời kỳ suy thoái.
Sự định nghĩa Vậy, Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) chính xác là gì? Nói một cách đơn giản, CAGR là một số liệu hữu ích cho bạn biết tỷ lệ tăng trưởng hàng năm trung bình của một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể, giả sử khoản đầu tư tăng trưởng với tốc độ ổn định, gộp lại theo thời gian. Về cơ bản, nó làm phẳng lợi nhuận và cung cấp cho bạn bức tranh rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động của các khoản đầu tư của bạn.