Sự định nghĩa Tỷ suất cổ tức là tỷ lệ tài chính cho biết công ty trả bao nhiêu cổ tức mỗi năm so với giá cổ phiếu. Tỷ lệ này đóng vai trò là thước đo lợi tức đầu tư cho các cổ đông, đặc biệt là những người ưu tiên tạo ra thu nhập thông qua cổ tức. Công thức tính Tỷ suất cổ tức là:
\(\text{Tỷ lệ cổ tức} = \frac{\text{Cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu}}{\text{Giá trên mỗi cổ phiếu}}\) Tỷ lệ này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm và cung cấp thông tin chi tiết về tiềm năng tạo ra thu nhập của một cổ phiếu.
Sự định nghĩa Lợi tức đầu tư (ROI) là một số liệu tài chính quan trọng được sử dụng để đo lường lợi nhuận của một khoản đầu tư so với chi phí của nó. Nó thể hiện mức lãi hoặc lỗ phát sinh từ một khoản đầu tư, đặc biệt là liên quan đến vốn đầu tư. Thường được thể hiện dưới dạng phần trăm, ROI giúp các nhà đầu tư xác định hiệu quả của khoản đầu tư của họ và so sánh lợi nhuận của các lựa chọn khác nhau.
Sự định nghĩa Mô hình tài chính là một công cụ thiết yếu trong thế giới tài chính, được sử dụng để thể hiện hiệu suất tài chính của công ty thông qua các công thức toán học và tính toán. Mô hình này đóng vai trò là bản thiết kế cho việc ra quyết định, giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích dự báo hiệu suất trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và nhiều giả định khác nhau.
Sự định nghĩa Ngân sách vốn là quá trình đánh giá và lựa chọn các khoản đầu tư dài hạn phù hợp với mục tiêu tối đa hóa tài sản của chủ sở hữu của công ty. Nó bao gồm việc lập kế hoạch cho các khoản đầu tư trong tương lai vào các dự án hoặc tài sản sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể theo thời gian. Về bản chất, đó là về việc quyết định nên theo đuổi dự án nào dựa trên lợi nhuận tài chính và rủi ro dự kiến của chúng.
Sự định nghĩa Nifty 50, được biết đến chính thức là Nifty Index, là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho trung bình trọng số của 50 công ty lớn hàng đầu được niêm yết trên Sàn giao dịch Chứng khoán Quốc gia Ấn Độ (NSE). Chỉ số này đóng vai trò như một tiêu chuẩn quan trọng cho thị trường chứng khoán Ấn Độ và được các nhà đầu tư và nhà phân tích theo dõi rộng rãi.
Sự định nghĩa Beta là một số liệu tài chính biểu thị mức độ biến động của một chứng khoán, thường là cổ phiếu, so với mức độ biến động của một chỉ số chuẩn, chẳng hạn như S&P 500. Nó đóng vai trò là thước đo độ nhạy của chứng khoán đối với các biến động chung của thị trường. Beta lớn hơn 1 ngụ ý rằng chứng khoán biến động nhiều hơn thị trường, trong khi Beta nhỏ hơn 1 ngụ ý rằng chứng khoán ít biến động hơn.
Sự định nghĩa Quản lý dòng tiền là quá trình theo dõi, phân tích và tối ưu hóa lượng tiền mặt chảy vào và chảy ra khỏi một doanh nghiệp. Nó đảm bảo rằng một công ty có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ của mình, đầu tư vào tăng trưởng và duy trì tình hình tài chính lành mạnh. Hãy nghĩ về nó như việc cân bằng sổ séc của bạn nhưng ở quy mô lớn hơn - theo dõi chặt chẽ thu nhập và chi phí của bạn để tránh bất kỳ bất ngờ khó chịu nào.
Sự định nghĩa Quản lý vốn lưu động (WCM) đề cập đến các chiến lược và quy trình mà doanh nghiệp sử dụng để quản lý tài sản và nợ phải trả ngắn hạn của mình. Nói một cách đơn giản hơn, đó là đảm bảo rằng công ty có đủ dòng tiền để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và chi phí hoạt động. Hãy coi đó là mạch máu của doanh nghiệp, giúp mọi thứ hoạt động trơn tru.
Sự định nghĩa Thành kiến hành vi đề cập đến các mô hình có hệ thống về sự sai lệch so với chuẩn mực hoặc lý trí trong phán đoán, thường khiến các nhà đầu tư đưa ra quyết định không phù hợp với lợi ích tài chính tốt nhất của họ. Những thành kiến này bắt nguồn từ ảnh hưởng tâm lý và các yếu tố cảm xúc ảnh hưởng đến cách cá nhân diễn giải thông tin và đưa ra lựa chọn.
Sự định nghĩa Sức mua tương đương (PPP) là một lý thuyết kinh tế nêu rằng khi không có chi phí vận chuyển và các rào cản thương mại khác, hàng hóa giống hệt nhau sẽ có cùng giá ở các quốc gia khác nhau khi được thể hiện bằng một loại tiền tệ chung. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng để so sánh năng suất kinh tế và mức sống giữa các quốc gia, vì nó tính đến chi phí tương đối của hàng hóa và dịch vụ địa phương.