Sự định nghĩa Chỉ số Nasdaq Composite là một chỉ số thị trường chứng khoán bao gồm hơn 3.000 cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq. Nó được công nhận rộng rãi như một chuẩn mực cho hiệu suất của các công ty công nghệ và định hướng tăng trưởng. Chỉ số này có trọng số nặng đối với các lĩnh vực như công nghệ, dịch vụ tiêu dùng và chăm sóc sức khỏe, khiến nó trở thành một chỉ báo quan trọng về sức khỏe tổng thể của thị trường công nghệ.
Sự định nghĩa Chỉ số Russell 2000 là một chỉ số thị trường chứng khoán theo dõi hiệu suất của 2.000 công ty vốn hóa nhỏ tại Hoa Kỳ. Nó là một phần của chỉ số Russell 3000 rộng hơn, bao gồm 3.000 cổ phiếu lớn nhất của Hoa Kỳ. Russell 2000 thường được sử dụng như một tiêu chuẩn cho các khoản đầu tư vốn hóa nhỏ và là một công cụ quan trọng cho các nhà đầu tư muốn hiểu hiệu suất của các công ty nhỏ hơn so với các công ty lớn hơn, đã được thiết lập.
Sự định nghĩa Chỉ số S&P 500, thường được gọi đơn giản là S&P 500, là một chỉ số thị trường chứng khoán đo lường hiệu suất của 500 công ty đại chúng lớn nhất tại Hoa Kỳ. Chỉ số này được coi rộng rãi là một trong những đại diện tốt nhất cho toàn bộ thị trường chứng khoán Hoa Kỳ và là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe kinh tế.
Sự định nghĩa Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một bộ dao động động lượng phổ biến dùng để đo tốc độ và sự thay đổi của các biến động giá. Được thiết kế bởi J. Welles Wilder, RSI có phạm vi từ 0 đến 100 và giúp các nhà giao dịch xác định các điều kiện mua quá mức và bán quá mức tiềm ẩn trên thị trường.
Sự định nghĩa Chỉ số TAIEX, viết tắt của Chỉ số Cổ phiếu Tính trọng số theo vốn hóa Đài Loan, là chỉ số thị trường chính cho Sở Giao dịch Chứng khoán Đài Loan (TWSE). Được ra mắt vào năm 1966, nó phục vụ như một tiêu chuẩn để đo lường hiệu suất tổng thể của thị trường chứng khoán Đài Loan. Chỉ số này bao gồm tất cả các cổ phiếu phổ thông niêm yết trên TWSE, làm cho nó trở thành một đại diện toàn diện của thị trường.
Sự định nghĩa Chỉ số IDX Composite Index là một công cụ tài chính quan trọng đại diện cho hiệu suất của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Indonesia (Bursa Efek Indonesia). Nó hoạt động như một thước đo cho sức khỏe tổng thể của thị trường chứng khoán Indonesia, cho phép các nhà đầu tư theo dõi xu hướng và đưa ra quyết định thông minh.
Sự định nghĩa Chỉ số Shanghai Composite, thường được gọi là Chỉ số SSE, là một chỉ số thị trường chứng khoán phản ánh hiệu suất của tất cả cổ phiếu A và cổ phiếu B được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải. Nó là một chỉ báo quan trọng của nền kinh tế Trung Quốc và cung cấp cái nhìn về xu hướng thị trường, tâm lý nhà đầu tư và tình trạng tổng thể của bức tranh tài chính tại Trung Quốc.
Sự định nghĩa Chiến lược bảo toàn vốn là một phương pháp đầu tư bảo thủ nhằm bảo vệ số tiền gốc của khoản đầu tư. Mục tiêu chính là giảm thiểu rủi ro mất mát trong khi vẫn đảm bảo khoản đầu tư giữ được giá trị theo thời gian. Trong thế giới bất ổn kinh tế và thị trường biến động, chiến lược này đã thu hút được sự chú ý của các nhà đầu tư không thích rủi ro, những người ưu tiên sự an toàn của vốn hơn là lợi nhuận có thể cao hơn.
Sự định nghĩa Một Chính Sách Cổ Tức là cách tiếp cận của một công ty trong việc phân phối lợi nhuận cho các cổ đông dưới dạng cổ tức. Nó bao gồm các quy tắc và hướng dẫn quy định số tiền được trả lại cho cổ đông so với số tiền được giữ lại để tái đầu tư vào doanh nghiệp. Quyết định về cổ tức là rất quan trọng vì nó phản ánh sức khỏe tài chính và chiến lược tăng trưởng của công ty.
Sự định nghĩa Chính sách tiền tệ là các hành động do ngân hàng trung ương của một quốc gia thực hiện để kiểm soát nguồn cung tiền và lãi suất nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như kiểm soát lạm phát, tiêu dùng, tăng trưởng và thanh khoản.
Các thành phần của chính sách tiền tệ Lãi suất: Các ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất ngắn hạn để tác động đến hoạt động kinh tế.