Sự định nghĩa Chỉ số Bovespa, được biết đến với tên gọi IBOVESPA, là chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn của Brazil, đại diện cho hiệu suất của những cổ phiếu quan trọng và thanh khoản nhất của đất nước. Đây là một công cụ thiết yếu cho các nhà đầu tư muốn đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và thị trường chứng khoán Brazil.
Sự định nghĩa Chỉ số CAC 40, viết tắt của “Cotation Assistée en Continu,” là một chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn đại diện cho 40 công ty niêm yết lớn nhất tại Pháp. Nó đóng vai trò là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe của thị trường chứng khoán Pháp và thường được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng để đánh giá hiệu suất kinh tế và tâm lý của nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Chỉ số Công nghiệp Dow Jones (DJIA), thường được gọi đơn giản là “Dow,” là một trong những chỉ số thị trường chứng khoán lâu đời nhất và được công nhận rộng rãi nhất trên thế giới. Được tạo ra bởi Charles Dow vào năm 1896, nó phục vụ như một tiêu chuẩn cho hiệu suất của thị trường chứng khoán Mỹ và nền kinh tế nói chung.
Sự định nghĩa Chỉ số DAX, viết tắt cho Deutscher Aktienindex, phục vụ như một chỉ số chuẩn cho thị trường chứng khoán Đức. Nó thường được xem như một chỉ báo về sức khỏe và hiệu suất của nền kinh tế Đức. Bao gồm 40 công ty lớn nhất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Frankfurt, chỉ số DAX được tính theo vốn hóa thị trường, nghĩa là các công ty lớn hơn có ảnh hưởng đáng kể hơn đến hiệu suất của chỉ số.
Sự định nghĩa Chỉ số FTSE 100, thường được gọi là “Footsie,” là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho 100 công ty lớn nhất niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán London (LSE) theo vốn hóa thị trường. Đây là một chỉ báo quan trọng về hiệu suất của thị trường chứng khoán Vương quốc Anh và nền kinh tế nói chung.
Các thành phần FTSE 100 bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Sự định nghĩa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường sự thay đổi trung bình về giá theo thời gian mà người tiêu dùng phải trả cho một giỏ hàng hóa và dịch vụ. Chỉ số này đóng vai trò là thước đo chính cho lạm phát và giúp đánh giá chi phí sinh hoạt trong một nền kinh tế. CPI phản ánh thói quen mua sắm của người tiêu dùng và được sử dụng rộng rãi để phân tích kinh tế và xây dựng chính sách.
Sự định nghĩa Chỉ số hàng hóa CRB hoặc Chỉ số Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa là một chỉ báo quan trọng trong thế giới tài chính, theo dõi một loạt các mức giá hàng hóa đa dạng. Nó được thiết kế để cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu suất của các hàng hóa khác nhau, có thể bao gồm mọi thứ từ các sản phẩm năng lượng như dầu thô đến hàng nông sản như lúa mì.
Sự định nghĩa Chỉ số Hang Seng (HSI) là một chỉ số thị trường chứng khoán theo dõi hiệu suất của các công ty lớn và thanh khoản nhất được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồng Kông. Nó thường được coi là một chỉ số quan trọng về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế Hồng Kông, cung cấp cái nhìn về tâm lý thị trường và các xu hướng kinh tế.
Sự định nghĩa Chỉ số MSCI World là một tiêu chuẩn quan trọng trong thế giới tài chính, đại diện cho hiệu suất của các cổ phiếu lớn và vừa trên 23 thị trường phát triển toàn cầu. Nó được thiết kế để phản ánh sức khỏe tổng thể của thị trường chứng khoán ở những khu vực này, khiến nó trở thành một tài liệu tham khảo hàng đầu cho các nhà đầu tư, nhà phân tích và các chuyên gia tài chính.
Sự định nghĩa Chỉ số Nasdaq Composite là một chỉ số thị trường chứng khoán bao gồm hơn 3.000 cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq. Nó được công nhận rộng rãi như một chuẩn mực cho hiệu suất của các công ty công nghệ và định hướng tăng trưởng. Chỉ số này có trọng số nặng đối với các lĩnh vực như công nghệ, dịch vụ tiêu dùng và chăm sóc sức khỏe, khiến nó trở thành một chỉ báo quan trọng về sức khỏe tổng thể của thị trường công nghệ.