Sự định nghĩa BSE Sensex, viết tắt của Chỉ số Nhạy cảm Sàn Giao dịch Chứng khoán Bombay, là một trong những chỉ số thị trường chứng khoán nổi bật nhất ở Ấn Độ. Nó theo dõi hiệu suất của 30 công ty lớn nhất và có tình hình tài chính vững mạnh nhất được niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Bombay (BSE). Sensex đóng vai trò như một thước đo cho thị trường chứng khoán Ấn Độ, phản ánh xu hướng thị trường và tâm lý nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Cán cân thanh toán (BoP) là hồ sơ toàn diện về các giao dịch kinh tế của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm hoặc một quý. Nó bao gồm tất cả các giao dịch tiền tệ, từ thương mại hàng hóa và dịch vụ đến đầu tư tài chính. BoP rất quan trọng để phân tích sự ổn định kinh tế và sức khỏe tài chính tổng thể của một quốc gia.
Sự định nghĩa Cấu trúc vốn là một khái niệm cơ bản trong tài chính đề cập đến sự pha trộn giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà một công ty sử dụng để tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng của mình. Nó đại diện cho cách mà một công ty tài trợ cho các hoạt động và tài sản tổng thể của mình thông qua nhiều nguồn vốn khác nhau.
Sự định nghĩa Chênh lệch lợi suất là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ sự khác biệt về lợi suất giữa hai khoản đầu tư khác nhau, thường là trái phiếu hoặc công cụ tài chính. Sự khác biệt này là một chỉ báo quan trọng về điều kiện thị trường, mức độ rủi ro và lợi nhuận tiềm năng khi đầu tư. Chênh lệch lợi suất có thể cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và rất cần thiết đối với các nhà đầu tư muốn đưa ra quyết định sáng suốt.
Sự định nghĩa Chỉ số Bovespa, được biết đến với tên gọi IBOVESPA, là chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn của Brazil, đại diện cho hiệu suất của những cổ phiếu quan trọng và thanh khoản nhất của đất nước. Đây là một công cụ thiết yếu cho các nhà đầu tư muốn đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và thị trường chứng khoán Brazil.
Sự định nghĩa Chỉ số CAC 40, viết tắt của “Cotation Assistée en Continu,” là một chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn đại diện cho 40 công ty niêm yết lớn nhất tại Pháp. Nó đóng vai trò là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe của thị trường chứng khoán Pháp và thường được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng để đánh giá hiệu suất kinh tế và tâm lý của nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Chỉ số Công nghiệp Dow Jones (DJIA), thường được gọi đơn giản là “Dow,” là một trong những chỉ số thị trường chứng khoán lâu đời nhất và được công nhận rộng rãi nhất trên thế giới. Được tạo ra bởi Charles Dow vào năm 1896, nó phục vụ như một tiêu chuẩn cho hiệu suất của thị trường chứng khoán Mỹ và nền kinh tế nói chung.
Sự định nghĩa Chỉ số DAX, viết tắt cho Deutscher Aktienindex, phục vụ như một chỉ số chuẩn cho thị trường chứng khoán Đức. Nó thường được xem như một chỉ báo về sức khỏe và hiệu suất của nền kinh tế Đức. Bao gồm 40 công ty lớn nhất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Frankfurt, chỉ số DAX được tính theo vốn hóa thị trường, nghĩa là các công ty lớn hơn có ảnh hưởng đáng kể hơn đến hiệu suất của chỉ số.
Sự định nghĩa Chỉ số FTSE 100, thường được gọi là “Footsie,” là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho 100 công ty lớn nhất niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán London (LSE) theo vốn hóa thị trường. Đây là một chỉ báo quan trọng về hiệu suất của thị trường chứng khoán Vương quốc Anh và nền kinh tế nói chung.
Các thành phần FTSE 100 bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Sự định nghĩa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một chỉ số kinh tế quan trọng đo lường sự thay đổi trung bình về giá theo thời gian mà người tiêu dùng phải trả cho một giỏ hàng hóa và dịch vụ. Chỉ số này đóng vai trò là thước đo chính cho lạm phát và giúp đánh giá chi phí sinh hoạt trong một nền kinh tế. CPI phản ánh thói quen mua sắm của người tiêu dùng và được sử dụng rộng rãi để phân tích kinh tế và xây dựng chính sách.