Đánh giá rủi ro tài chính là một quy trình có hệ thống được sử dụng để xác định, phân tích và giảm thiểu các rủi ro tài chính tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Đánh giá này đánh giá nhiều loại rủi ro khác nhau, bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro hoạt động, cùng nhiều loại khác.
Tài chính hành vi là một lĩnh vực nghiên cứu xem xét các ảnh hưởng tâm lý đến hành vi của nhà đầu tư và tác động của chúng lên thị trường tài chính. Nó tìm cách hiểu lý do tại sao các nhà đầu tư thường hành động phi lý trí và cách các thành kiến nhận thức, cảm xúc và các yếu tố xã hội góp phần vào quá trình ra quyết định.
Sự định nghĩa Chi phí Vốn là một chỉ số tài chính đại diện cho tỷ lệ lợi nhuận mà một công ty phải kiếm được từ các khoản đầu tư của mình để thỏa mãn các nhà đầu tư, cho dù họ là cổ đông vốn hay cổ đông nợ. Nó đóng vai trò như một tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá các cơ hội đầu tư và các dự án kinh doanh.
Sự định nghĩa AUM (Tài sản đang quản lý) đề cập đến tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư mà một tổ chức tài chính hoặc nhà quản lý đầu tư quản lý thay mặt cho khách hàng. Con số này bao gồm tất cả các tài sản được quản lý qua các phương tiện đầu tư khác nhau, chẳng hạn như quỹ tương hỗ, quỹ phòng hộ, quỹ hưu trí và các tài khoản riêng biệt.
Sự định nghĩa Báo cáo phân tích phương sai là công cụ tài chính giúp các tổ chức đánh giá hiệu suất tài chính của họ bằng cách so sánh các số liệu ngân sách với kết quả thực tế. Quy trình này hỗ trợ trong việc xác định sự khác biệt, hiểu nguyên nhân của chúng và thực hiện các hành động khắc phục. Về cơ bản, phân tích phương sai là một khía cạnh quan trọng của quản lý tài chính cho phép các doanh nghiệp duy trì đúng hướng với các mục tiêu tài chính của họ.
Sự định nghĩa Báo cáo tài chính là một hồ sơ chính thức phác thảo các hoạt động và tình trạng tài chính của một doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức khác. Cần thiết cho việc ra quyết định, những tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, cung cấp thông tin chuyên sâu về tài sản, nợ phải trả, doanh thu và chi phí.
Sự định nghĩa Biến động đề cập đến tốc độ tăng hoặc giảm giá của chứng khoán, chỉ số thị trường hoặc hàng hóa. Nó được đo bằng độ lệch chuẩn của lợi nhuận logarit và thể hiện rủi ro liên quan đến sự thay đổi giá của chứng khoán. Biến động cao cho thấy sự dao động giá lớn hơn, điều này có thể đồng nghĩa với rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng cho các nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Biên lợi nhuận gộp (GPM) là một số liệu tài chính quan trọng cho biết tỷ lệ phần trăm doanh thu vượt quá giá vốn hàng bán (COGS). Công thức tính Biên lợi nhuận gộp là:
\(\text{Biên lợi nhuận gộp} = \left( \frac{\text{Lợi nhuận gộp}}{\text{Doanh thu}} \right) \times 100\) trong đó Lợi nhuận gộp được định nghĩa là Doanh thu trừ đi COGS. Chỉ số này rất quan trọng vì nó phản ánh hiệu quả của các hoạt động cốt lõi của công ty về mặt sản xuất và bán hàng.
Sự định nghĩa BSE Sensex, viết tắt của Chỉ số Nhạy cảm Sàn Giao dịch Chứng khoán Bombay, là một trong những chỉ số thị trường chứng khoán nổi bật nhất ở Ấn Độ. Nó theo dõi hiệu suất của 30 công ty lớn nhất và có tình hình tài chính vững mạnh nhất được niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Bombay (BSE). Sensex đóng vai trò như một thước đo cho thị trường chứng khoán Ấn Độ, phản ánh xu hướng thị trường và tâm lý nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Cán cân thanh toán (BoP) là hồ sơ toàn diện về các giao dịch kinh tế của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm hoặc một quý. Nó bao gồm tất cả các giao dịch tiền tệ, từ thương mại hàng hóa và dịch vụ đến đầu tư tài chính. BoP rất quan trọng để phân tích sự ổn định kinh tế và sức khỏe tài chính tổng thể của một quốc gia.