Các nhà quản lý quỹ đầu cơ là những chuyên gia có kỹ năng điều hướng thế giới đầu tư phức tạp nhằm đạt được lợi nhuận cao cho khách hàng của họ. Những nhà quản lý này giám sát các quỹ đầu tư sử dụng nhiều chiến lược khác nhau, bao gồm đòn bẩy, bán khống và giao dịch phái sinh. Mục tiêu cuối cùng của họ là tạo ra alpha hoặc lợi nhuận vượt trội so với một chỉ số chuẩn, bằng cách đưa ra các lựa chọn đầu tư thông minh và chiến lược.
Sự định nghĩa Quỹ đầu tư quỹ (FoF) là một phương tiện đầu tư tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư chủ yếu vào các quỹ đầu tư khác, thay vì trực tiếp vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc các chứng khoán khác. Cấu trúc này cho phép các nhà đầu tư đạt được sự đa dạng hóa lớn hơn và tiếp cận nhiều chiến lược đầu tư khác nhau, thường được quản lý bởi các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm.
Sự định nghĩa Bitcoin ETFs hay Quỹ giao dịch Bitcoin, là các quỹ đầu tư theo dõi giá của Bitcoin và được giao dịch trên các sàn chứng khoán truyền thống. Các quỹ này cho phép các nhà đầu tư tiếp cận Bitcoin mà không cần phải mua và lưu trữ tiền điện tử trực tiếp. Chúng cung cấp một phương tiện đầu tư được quản lý và quen thuộc cho những người quan tâm đến lĩnh vực tiền tệ kỹ thuật số.
Sự định nghĩa Một đợt chia tách cổ phiếu là một hành động của công ty trong đó một công ty chia các cổ phiếu hiện có của mình thành nhiều cổ phiếu mới. Điều này làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong khi giảm tỷ lệ giá cổ phiếu một cách tỷ lệ thuận. Ví dụ, trong một đợt chia tách 2-for-1, một cổ đông có một cổ phiếu trị giá 100 đô la sẽ sở hữu hai cổ phiếu trị giá 50 đô la mỗi cổ phiếu.
Sự định nghĩa Một đề nghị mua lại là một cơ chế tài chính doanh nghiệp trong đó một công ty đề xuất mua một phần hoặc toàn bộ cổ phiếu đang lưu hành của mình từ các cổ đông với một mức giá xác định, thường là cao hơn giá thị trường hiện tại. Quy trình này thường được sử dụng để giành quyền kiểm soát một công ty hoặc để hợp nhất quyền sở hữu, cho phép các công ty tinh gọn hoạt động của họ hoặc tái cấu trúc vốn của mình.
Sự định nghĩa Hoạt động của cổ đông đề cập đến những nỗ lực của cổ đông nhằm ảnh hưởng đến hành vi của một công ty, đặc biệt là liên quan đến quản trị công ty, chiến lược kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Cổ đông hoạt động thường tìm cách mang lại sự thay đổi bằng cách tận dụng cổ phần sở hữu của họ, có thể dao động từ những khoản đầu tư nhỏ của cá nhân đến những khoản đầu tư lớn của các tổ chức.
Sự định nghĩa Một Kế hoạch Tái đầu tư Cổ tức (DRIP) là một chương trình cho phép các nhà đầu tư tái đầu tư cổ tức tiền mặt của họ vào các cổ phiếu bổ sung của công ty, thay vì nhận cổ tức bằng tiền mặt. Quá trình này có thể là một cách mạnh mẽ để gia tăng lợi nhuận đầu tư theo thời gian, đặc biệt khi nhà đầu tư đang tìm cách xây dựng tài sản trong dài hạn.
Sự định nghĩa Phát hành trái phiếu doanh nghiệp đề cập đến quá trình mà các công ty huy động vốn bằng cách bán trái phiếu cho các nhà đầu tư. Những trái phiếu này về cơ bản là các khoản vay từ các nhà đầu tư cho công ty, công ty hứa hẹn sẽ trả lại số tiền gốc khi đáo hạn cùng với các khoản thanh toán lãi suất định kỳ được gọi là thanh toán coupon.
Sự định nghĩa Tái cấu trúc vốn là một chiến lược tài chính được các công ty sử dụng để tái cấu trúc cơ cấu vốn của họ, bao gồm một sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu. Mục tiêu chính là ổn định hoặc tối ưu hóa tình hình tài chính của công ty, thường là để đáp ứng với những thay đổi trong điều kiện thị trường, khó khăn tài chính hoặc sự thay đổi trong chiến lược kinh doanh.
Sự định nghĩa Vấn đề quyền phát hành đề cập đến một phương pháp được các công ty sử dụng để huy động thêm vốn bằng cách cung cấp cho các cổ đông hiện tại cơ hội mua cổ phiếu mới với giá giảm. Quy trình này cho phép các công ty đảm bảo nguồn tài trợ trong khi cung cấp cho các cổ đông một lựa chọn để duy trì quyền sở hữu tỷ lệ của họ trong công ty.