Sự định nghĩa Hoạt động của cổ đông đề cập đến những nỗ lực của cổ đông nhằm ảnh hưởng đến hành vi của một công ty, đặc biệt là liên quan đến quản trị công ty, chiến lược kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Cổ đông hoạt động thường tìm cách mang lại sự thay đổi bằng cách tận dụng cổ phần sở hữu của họ, có thể dao động từ những khoản đầu tư nhỏ của cá nhân đến những khoản đầu tư lớn của các tổ chức.
Sự định nghĩa Kế hoạch chia sẻ lợi nhuận là một kế hoạch hưu trí cho phép người sử dụng lao động đóng góp một phần lợi nhuận của họ vào quỹ hưu trí của nhân viên. Kế hoạch này không chỉ giúp nhân viên tiết kiệm cho tương lai mà còn thúc đẩy ý thức sở hữu và cống hiến cho sự thành công của công ty. Các khoản đóng góp có thể thay đổi theo từng năm, dựa trên lợi nhuận của công ty, khiến đây trở thành một lựa chọn linh hoạt cho cả người sử dụng lao động và nhân viên.
Sự định nghĩa Kế hoạch phúc lợi mục tiêu là một phương tiện tiết kiệm hưu trí nhằm mục đích cung cấp cho người tham gia một khoản phúc lợi cụ thể khi nghỉ hưu. Không giống như các kế hoạch phúc lợi xác định truyền thống, trong đó người sử dụng lao động đảm bảo một khoản thanh toán cụ thể hoặc các kế hoạch đóng góp xác định, phụ thuộc vào đóng góp của nhân viên và hiệu suất đầu tư, Kế hoạch phúc lợi mục tiêu cung cấp một phương pháp tiếp cận kết hợp.
Sự định nghĩa Một Kế hoạch Tái đầu tư Cổ tức (DRIP) là một chương trình cho phép các nhà đầu tư tái đầu tư cổ tức tiền mặt của họ vào các cổ phiếu bổ sung của công ty, thay vì nhận cổ tức bằng tiền mặt. Quá trình này có thể là một cách mạnh mẽ để gia tăng lợi nhuận đầu tư theo thời gian, đặc biệt khi nhà đầu tư đang tìm cách xây dựng tài sản trong dài hạn.
Sự định nghĩa Kho bạc, được gọi trìu mến là T-Bills, là công cụ nợ ngắn hạn do Kho bạc Hoa Kỳ phát hành. Chúng được sử dụng như một cách để chính phủ huy động vốn để quản lý dòng tiền và tài trợ cho các hoạt động của mình. T-Bills được bán với giá chiết khấu so với mệnh giá và không trả lãi theo nghĩa truyền thống.
Sự định nghĩa Khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC), xảy ra trong khoảng thời gian từ năm 2007 đến năm 2008, thường được coi là một trong những cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại. Nó bắt đầu ở Hoa Kỳ nhưng nhanh chóng lan sang các nền kinh tế trên toàn thế giới, dẫn đến sự gián đoạn tài chính đáng kể và suy thoái toàn cầu.
Sự định nghĩa LIBOR hay còn gọi là Lãi suất Chào bán Liên ngân London, là một lãi suất chuẩn quan trọng, đóng vai trò là chỉ số cho lãi suất trung bình mà các ngân hàng lớn trên toàn cầu cho nhau vay trong thị trường liên ngân hàng. Nó được tính toán cho nhiều loại tiền tệ và được công bố hàng ngày. LIBOR rất quan trọng trong thế giới tài chính vì nó ảnh hưởng đến lãi suất của nhiều sản phẩm tài chính, bao gồm các khoản vay, thế chấp và các công cụ phái sinh.
Sự định nghĩa Leveraged Buyout (LBO) là việc mua lại một công ty, trong đó một phần đáng kể giá mua được tài trợ thông qua nợ, với tài sản được mua làm tài sản thế chấp cho các khoản vay. Chiến lược này cho phép các nhà đầu tư, thường là các công ty cổ phần tư nhân, mua lại các công ty mà không cần sử dụng một lượng lớn vốn của chính họ, qua đó khuếch đại lợi nhuận tiềm năng.
Sự định nghĩa Mua và nắm giữ là một triết lý đầu tư liên quan đến việc mua chứng khoán và nắm giữ chúng trong một thời gian dài, bất kể điều kiện thị trường. Nó dựa trên niềm tin rằng, bất chấp những biến động ngắn hạn, thị trường sẽ tăng trưởng trong dài hạn, cho phép các nhà đầu tư hưởng lợi từ việc tăng giá và cổ tức.
Sự định nghĩa Ngoại hối, thường được gọi là Forex, là thị trường giao dịch các loại tiền tệ trên thế giới. Đây là một trong những thị trường tài chính lớn nhất toàn cầu, với khối lượng giao dịch hàng ngày vượt quá 6 nghìn tỷ đô la. Thị trường phi tập trung này cho phép các nhà giao dịch mua, bán, trao đổi và đầu cơ vào các loại tiền tệ, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chỉ số kinh tế, sự kiện địa chính trị và tâm lý thị trường.