Sự định nghĩa Tín dụng thuế thu nhập kiếm được (EITC) là một tín dụng thuế liên bang nhằm giúp đỡ những cá nhân và gia đình có thu nhập thấp đến trung bình bằng cách giảm gánh nặng thuế của họ. Nó được thiết kế để khuyến khích và thưởng cho việc làm trong khi cung cấp một hỗ trợ tài chính cho những người cần nó nhất.
Sự định nghĩa Tín dụng chăm sóc trẻ em và người phụ thuộc là một tín dụng thuế quý giá được thiết kế để hỗ trợ các gia đình trong việc quản lý chi phí liên quan đến việc chăm sóc trẻ em dưới 13 tuổi hoặc những người phụ thuộc không có khả năng tự chăm sóc về thể chất hoặc tinh thần. Tín dụng này đặc biệt có lợi cho các bậc phụ huynh đang đi làm, vì nó giúp giảm bớt gánh nặng tài chính của việc chăm sóc trẻ em, giúp dễ dàng hơn trong việc cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình.
Sự định nghĩa Một khoản tín dụng thuế là một sự giảm trực tiếp số tiền thuế phải trả cho chính phủ. Khác với khoản khấu trừ thuế, khoản tín dụng thuế giảm số tiền thuế thực tế. Khoản tín dụng thuế có thể rất có giá trị, đặc biệt đối với cá nhân và gia đình đang tìm cách tối đa hóa khoản hoàn thuế hoặc giảm thiểu nghĩa vụ thuế của họ.
Sự định nghĩa Tín dụng thuế cho trẻ em (CTC) là một lợi ích thuế được thiết kế để hỗ trợ các gia đình trong việc quản lý các trách nhiệm tài chính khi nuôi dạy trẻ em. Nó có thể giảm đáng kể số thuế phải trả và trong một số trường hợp, nó thậm chí có thể dẫn đến việc hoàn thuế.
Thành phần chính CTC có một số thành phần quan trọng:
Các nhà quản lý quỹ đầu cơ là những chuyên gia có kỹ năng điều hướng thế giới đầu tư phức tạp nhằm đạt được lợi nhuận cao cho khách hàng của họ. Những nhà quản lý này giám sát các quỹ đầu tư sử dụng nhiều chiến lược khác nhau, bao gồm đòn bẩy, bán khống và giao dịch phái sinh. Mục tiêu cuối cùng của họ là tạo ra alpha hoặc lợi nhuận vượt trội so với một chỉ số chuẩn, bằng cách đưa ra các lựa chọn đầu tư thông minh và chiến lược.
Sự định nghĩa Quỹ đầu tư quỹ (FoF) là một phương tiện đầu tư tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư chủ yếu vào các quỹ đầu tư khác, thay vì trực tiếp vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc các chứng khoán khác. Cấu trúc này cho phép các nhà đầu tư đạt được sự đa dạng hóa lớn hơn và tiếp cận nhiều chiến lược đầu tư khác nhau, thường được quản lý bởi các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm.
Sự định nghĩa Bitcoin ETFs hay Quỹ giao dịch Bitcoin, là các quỹ đầu tư theo dõi giá của Bitcoin và được giao dịch trên các sàn chứng khoán truyền thống. Các quỹ này cho phép các nhà đầu tư tiếp cận Bitcoin mà không cần phải mua và lưu trữ tiền điện tử trực tiếp. Chúng cung cấp một phương tiện đầu tư được quản lý và quen thuộc cho những người quan tâm đến lĩnh vực tiền tệ kỹ thuật số.
Sự định nghĩa Một đợt chia tách cổ phiếu là một hành động của công ty trong đó một công ty chia các cổ phiếu hiện có của mình thành nhiều cổ phiếu mới. Điều này làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong khi giảm tỷ lệ giá cổ phiếu một cách tỷ lệ thuận. Ví dụ, trong một đợt chia tách 2-for-1, một cổ đông có một cổ phiếu trị giá 100 đô la sẽ sở hữu hai cổ phiếu trị giá 50 đô la mỗi cổ phiếu.
Sự định nghĩa Một đề nghị mua lại là một cơ chế tài chính doanh nghiệp trong đó một công ty đề xuất mua một phần hoặc toàn bộ cổ phiếu đang lưu hành của mình từ các cổ đông với một mức giá xác định, thường là cao hơn giá thị trường hiện tại. Quy trình này thường được sử dụng để giành quyền kiểm soát một công ty hoặc để hợp nhất quyền sở hữu, cho phép các công ty tinh gọn hoạt động của họ hoặc tái cấu trúc vốn của mình.
Sự định nghĩa Hoạt động của cổ đông đề cập đến những nỗ lực của cổ đông nhằm ảnh hưởng đến hành vi của một công ty, đặc biệt là liên quan đến quản trị công ty, chiến lược kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Cổ đông hoạt động thường tìm cách mang lại sự thay đổi bằng cách tận dụng cổ phần sở hữu của họ, có thể dao động từ những khoản đầu tư nhỏ của cá nhân đến những khoản đầu tư lớn của các tổ chức.