Sự định nghĩa Bitcoin ETFs hay Quỹ giao dịch Bitcoin, là các quỹ đầu tư theo dõi giá của Bitcoin và được giao dịch trên các sàn chứng khoán truyền thống. Các quỹ này cho phép các nhà đầu tư tiếp cận Bitcoin mà không cần phải mua và lưu trữ tiền điện tử trực tiếp. Chúng cung cấp một phương tiện đầu tư được quản lý và quen thuộc cho những người quan tâm đến lĩnh vực tiền tệ kỹ thuật số.
Sự định nghĩa BNB, viết tắt của Binance Coin, là một loại tiền điện tử được tạo ra bởi sàn giao dịch Binance. Ban đầu được ra mắt dưới dạng token ERC-20 trên blockchain Ethereum, nó đã chuyển sang blockchain riêng của Binance, được gọi là Binance Chain. BNB phục vụ nhiều chức năng trong hệ sinh thái Binance, bao gồm giảm phí giao dịch, tham gia vào các đợt bán token và nhiều ứng dụng khác trong tài chính phi tập trung (DeFi).
Sự định nghĩa Spin-off là quá trình mà công ty mẹ tạo ra một công ty độc lập mới bằng cách phân phối cổ phiếu của công ty con hoặc bộ phận của mình cho các cổ đông hiện tại. Động thái chiến lược này thường được thực hiện để hợp lý hóa hoạt động, tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi hoặc mở khóa giá trị ẩn trong tài sản của công ty mẹ.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ hiệu suất của một tài sản cơ sở, chỉ số hoặc lãi suất. Về cơ bản, chúng là hợp đồng giữa hai bên và mục đích chính của chúng là quản lý rủi ro bằng cách cho phép các nhà đầu tư phòng ngừa các khoản lỗ tiềm ẩn hoặc đầu cơ để kiếm lợi nhuận.
Sự định nghĩa Chainlink là một mạng lưới oracle phi tập trung đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các hợp đồng thông minh blockchain với dữ liệu thế giới thực. Nó hoạt động như một cầu nối, cho phép các hợp đồng này truy cập dữ liệu ngoài chuỗi, API và hệ thống thanh toán. Khả năng này là cần thiết cho chức năng của nhiều ứng dụng phi tập trung (dApps), đặc biệt trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi).
Sự định nghĩa Chênh lệch tín dụng là sự khác biệt về lợi suất giữa hai trái phiếu có ngày đáo hạn tương tự nhưng chất lượng tín dụng khác nhau. Chênh lệch này đóng vai trò là thước đo mức phí bảo hiểm rủi ro mà các nhà đầu tư yêu cầu khi chấp nhận thêm rủi ro tín dụng. Về cơ bản, chênh lệch tín dụng càng rộng thì rủi ro vỡ nợ của người vay càng cao.
Sự định nghĩa Chênh lệch trái phiếu lợi suất cao đề cập đến sự khác biệt về lợi suất giữa trái phiếu lợi suất cao (thường được gọi là trái phiếu rác) và lợi suất chuẩn, thường là chứng khoán chính phủ như trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ. Chênh lệch này là một chỉ báo quan trọng về sự đánh đổi rủi ro-lợi nhuận trên thị trường trái phiếu.
Sự định nghĩa Chỉ số BEL 20 là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho hiệu suất của 20 công ty lớn nhất và có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên sàn giao dịch Euronext Brussels. Nó đóng vai trò như một thước đo quan trọng của thị trường cổ phiếu Bỉ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh kinh tế của Bỉ.
Sự định nghĩa Chỉ số Bloomberg Barclays US Aggregate Bond Index là một thước đo toàn diện của thị trường trái phiếu đầu tư chất lượng cao của Hoa Kỳ. Chỉ số này bao gồm một loạt các trái phiếu, chẳng hạn như chứng khoán Kho bạc Hoa Kỳ, trái phiếu của các cơ quan chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp. Nó phục vụ như một tiêu chuẩn cho cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức để đánh giá hiệu suất của các khoản đầu tư trái phiếu của họ.
Sự định nghĩa Chiến lược bảo toàn vốn là một phương pháp đầu tư bảo thủ nhằm bảo vệ số tiền gốc của khoản đầu tư. Mục tiêu chính là giảm thiểu rủi ro mất mát trong khi vẫn đảm bảo khoản đầu tư giữ được giá trị theo thời gian. Trong thế giới bất ổn kinh tế và thị trường biến động, chiến lược này đã thu hút được sự chú ý của các nhà đầu tư không thích rủi ro, những người ưu tiên sự an toàn của vốn hơn là lợi nhuận có thể cao hơn.