Sự định nghĩa Vay vốn ngân hàng là sản phẩm tài chính do ngân hàng và các tổ chức tài chính khác cung cấp cho người đi vay, cho phép họ có được tiền cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như mua nhà, tài trợ cho doanh nghiệp hoặc hợp nhất nợ. Người đi vay đồng ý trả số tiền gốc cùng với lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định.
Sự định nghĩa Tài trợ nợ là phương pháp được cá nhân và doanh nghiệp sử dụng để huy động vốn bằng cách vay tiền. Về bản chất, phương pháp này liên quan đến việc gánh các nghĩa vụ nợ phải trả sau này, thường là kèm theo lãi suất. Đây có thể là công cụ mạnh mẽ để quản lý dòng tiền, hoạt động tài trợ hoặc tăng trưởng tài chính.
Sự định nghĩa Cổ phiếu dài hạn-ngắn hạn là một chiến lược đầu tư liên quan đến việc mua (mua dài hạn) các cổ phiếu dự kiến sẽ tăng giá trị trong khi đồng thời bán (bán khống) các cổ phiếu dự kiến sẽ giảm giá. Cách tiếp cận này cho phép các nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ cả thị trường tăng và giảm, cung cấp một cách linh hoạt hơn và có khả năng ít rủi ro hơn để điều hướng sự phức tạp của thị trường chứng khoán.
Sự định nghĩa Giao dịch biến động là một chiến lược hấp dẫn trong thế giới tài chính, tập trung vào sự biến động của giá tài sản thay vì hướng thực tế của tài sản. Giống như đi tàu lượn siêu tốc; bạn sẽ theo đuổi những thăng trầm! Các nhà giao dịch sử dụng nhiều công cụ khác nhau, chủ yếu là quyền chọn và hợp đồng tương lai, để tận dụng những biến động giá này, khiến đây trở thành phương pháp thiết yếu cho những người muốn phòng ngừa rủi ro hoặc lợi nhuận từ những biến động khó lường của thị trường.
Sự định nghĩa Bán khống, thường được gọi là bán khống, là một chiến lược giao dịch cho phép các nhà đầu tư kiếm lời từ việc giá chứng khoán giảm. Kỹ thuật này bao gồm việc vay cổ phiếu hoặc tài sản từ một công ty môi giới, bán chúng trên thị trường mở và sau đó mua lại chúng sau đó với giá thấp hơn để trả lại cho người cho vay.
Sự định nghĩa Hedging là một chiến lược quản lý rủi ro được các nhà đầu tư và công ty sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thất tiềm ẩn. Điều này thường đạt được thông qua nhiều công cụ tài chính khác nhau, chẳng hạn như các công cụ phái sinh, cho phép những người tham gia thị trường bù đắp mức độ tiếp xúc của họ với những biến động giá bất lợi tiềm ẩn.
Sự định nghĩa Spin-off là quá trình mà công ty mẹ tạo ra một công ty độc lập mới bằng cách phân phối cổ phiếu của công ty con hoặc bộ phận của mình cho các cổ đông hiện tại. Động thái chiến lược này thường được thực hiện để hợp lý hóa hoạt động, tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi hoặc mở khóa giá trị ẩn trong tài sản của công ty mẹ.
Sự định nghĩa Đòn bẩy trong tài chính đề cập đến việc sử dụng vốn vay hoặc nợ để tăng lợi tức đầu tư tiềm năng (ROI). Bằng cách sử dụng đòn bẩy, nhà đầu tư có thể khuếch đại sức mạnh đầu tư của mình, cho phép tiếp xúc nhiều hơn với nhiều tài sản khác nhau trong khi sử dụng ít vốn của chính mình hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận ra rằng đòn bẩy khuếch đại cả lợi nhuận tiềm năng và tổn thất tiềm năng.
Sự định nghĩa Đợt chào bán công khai lần đầu (IPO) là một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của một công ty, đánh dấu sự chuyển đổi từ tư nhân sang công chúng. Quá trình này bao gồm việc bán cổ phiếu của công ty cho các nhà đầu tư tổ chức và bán lẻ, cho phép công ty huy động vốn để mở rộng, giảm nợ hoặc các mục đích khác của công ty.
Sự định nghĩa Leveraged Buyout (LBO) là việc mua lại một công ty, trong đó một phần đáng kể giá mua được tài trợ thông qua nợ, với tài sản được mua làm tài sản thế chấp cho các khoản vay. Chiến lược này cho phép các nhà đầu tư, thường là các công ty cổ phần tư nhân, mua lại các công ty mà không cần sử dụng một lượng lớn vốn của chính họ, qua đó khuếch đại lợi nhuận tiềm năng.