Sự định nghĩa Biến động ngụ ý (IV) là một khái niệm quan trọng trong thế giới tài chính, đặc biệt là trong giao dịch quyền chọn. Nó phản ánh kỳ vọng của thị trường về sự biến động của giá tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Không giống như biến động lịch sử, xem xét các biến động giá trong quá khứ, biến động ngụ ý hướng tới tương lai và bắt nguồn từ giá quyền chọn.
Sự định nghĩa Chiến lược bảo toàn vốn là một phương pháp đầu tư bảo thủ nhằm bảo vệ số tiền gốc của khoản đầu tư. Mục tiêu chính là giảm thiểu rủi ro mất mát trong khi vẫn đảm bảo khoản đầu tư giữ được giá trị theo thời gian. Trong thế giới bất ổn kinh tế và thị trường biến động, chiến lược này đã thu hút được sự chú ý của các nhà đầu tư không thích rủi ro, những người ưu tiên sự an toàn của vốn hơn là lợi nhuận có thể cao hơn.
Sự định nghĩa Chiến lược danh mục đầu tư cân bằng là một phương pháp đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu rủi ro thông qua việc đa dạng hóa trên nhiều loại tài sản khác nhau. Mục tiêu chính là đạt được sự cân bằng giữa rủi ro và phần thưởng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong số các nhà đầu tư tìm kiếm sự tăng trưởng ổn định và biến động thấp hơn.
Sự định nghĩa Đầu tư thu nhập là một chiến lược được thiết kế để tạo ra một dòng thu nhập ổn định từ các khoản đầu tư, thay vì chỉ tập trung vào việc tăng giá vốn. Cách tiếp cận này thường liên quan đến việc đầu tư vào các tài sản trả cổ tức hoặc lãi suất thường xuyên, do đó cung cấp dòng tiền đáng tin cậy.
Sự định nghĩa Đầu tư vệ tinh cốt lõi là một chiến lược đầu tư hỗn hợp nhằm cân bằng sự ổn định và tăng trưởng bằng cách kết hợp nền tảng đầu tư cốt lõi với một số khoản đầu tư vệ tinh. Đầu tư cốt lõi thường bao gồm các quỹ chỉ số hoặc trái phiếu đa dạng, chi phí thấp mang lại lợi nhuận ổn định, trong khi các vệ tinh có thể bao gồm các quỹ được quản lý tích cực, cổ phiếu riêng lẻ hoặc các tài sản thay thế khác nhằm mục đích thu được lợi nhuận cao hơn.
Sự định nghĩa Tái đầu tư cổ tức là một chiến lược đầu tư trong đó cổ tức được trả bởi một cổ phiếu được tự động sử dụng để mua thêm cổ phiếu của cùng một cổ phiếu. Cách tiếp cận này cho phép các nhà đầu tư tận dụng sức mạnh của lãi kép, trong đó cổ tức được tái đầu tư tạo ra thêm cổ tức, cuối cùng làm tăng tổng giá trị đầu tư theo thời gian.
Sự định nghĩa Quỹ hưu trí là một loại quỹ đầu tư thu thập và quản lý các khoản tiền do người sử dụng lao động và người lao động đóng góp để cung cấp thu nhập hưu trí. Về cơ bản, quỹ này đóng vai trò như một mạng lưới an toàn, đảm bảo rằng cá nhân có nguồn thu nhập đáng tin cậy khi họ nghỉ hưu. Tiền được đầu tư vào nhiều tài sản khác nhau để tăng trưởng theo thời gian, cung cấp một luồng thu nhập bền vững cho người thụ hưởng.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ hiệu suất của một tài sản cơ sở, chỉ số hoặc lãi suất. Về cơ bản, chúng là hợp đồng giữa hai bên và mục đích chính của chúng là quản lý rủi ro bằng cách cho phép các nhà đầu tư phòng ngừa các khoản lỗ tiềm ẩn hoặc đầu cơ để kiếm lợi nhuận.
Sự định nghĩa Chênh lệch tín dụng là sự khác biệt về lợi suất giữa hai trái phiếu có ngày đáo hạn tương tự nhưng chất lượng tín dụng khác nhau. Chênh lệch này đóng vai trò là thước đo mức phí bảo hiểm rủi ro mà các nhà đầu tư yêu cầu khi chấp nhận thêm rủi ro tín dụng. Về cơ bản, chênh lệch tín dụng càng rộng thì rủi ro vỡ nợ của người vay càng cao.
Sự định nghĩa Chứng chỉ tiền gửi (CD) là một sản phẩm tài chính do các ngân hàng và hợp tác tín dụng cung cấp cho phép cá nhân gửi tiền trong một thời hạn cố định để đổi lấy lãi suất cao hơn so với các tài khoản tiết kiệm thông thường. Vấn đề là gì? Tiền của bạn bị ràng buộc trong suốt thời hạn, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài năm.