Sự định nghĩa Pegging tiền tệ là một chiến lược chính sách tiền tệ trong đó giá trị tiền tệ của một quốc gia được gắn liền hoặc cố định với một đồng tiền lớn khác, chẳng hạn như đô la Mỹ hoặc vàng. Cách tiếp cận này nhằm mục đích ổn định giá trị của đồng tiền nội địa và giảm thiểu sự biến động trong tỷ giá hối đoái, điều này có thể mang lại lợi ích cho thương mại và đầu tư.
Sự định nghĩa Chỉ số Nikkei 225 là một chỉ số thị trường chứng khoán theo dõi hiệu suất của 225 công ty nổi bật niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE). Đây là một trong những chỉ số được công nhận nhiều nhất ở châu Á và đóng vai trò như một thước đo cho nền kinh tế Nhật Bản. Khác với nhiều chỉ số khác, thường được cân bằng theo vốn hóa thị trường, Nikkei 225 được cân bằng theo giá cổ phiếu, có nghĩa là các công ty có giá cổ phiếu cao hơn sẽ ảnh hưởng lớn hơn đến hiệu suất của chỉ số.
Sự định nghĩa VIX hay Chỉ số Biến động, là một thước đo phổ biến về kỳ vọng của thị trường về biến động trong thời gian ngắn, được lấy từ các thông số giá của các tùy chọn chỉ số S&P 500. Thường được gọi là “thước đo nỗi sợ hãi,” VIX phản ánh tâm lý của các nhà đầu tư về sự biến động của thị trường. Khi VIX cao, điều này cho thấy các nhà đầu tư kỳ vọng sẽ có những biến động giá đáng kể trong tương lai gần, trong khi VIX thấp cho thấy một môi trường thị trường ổn định.
Sự định nghĩa Khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC), xảy ra trong khoảng thời gian từ năm 2007 đến năm 2008, thường được coi là một trong những cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại. Nó bắt đầu ở Hoa Kỳ nhưng nhanh chóng lan sang các nền kinh tế trên toàn thế giới, dẫn đến sự gián đoạn tài chính đáng kể và suy thoái toàn cầu.
Sự định nghĩa TED Spread là một số liệu tài chính thể hiện sự khác biệt giữa lãi suất cho vay liên ngân hàng (thường được đo bằng Lãi suất liên ngân hàng London hoặc LIBOR) và lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ ngắn hạn. Về cơ bản, nó chỉ ra rủi ro tín dụng được nhận thức trong hệ thống ngân hàng; mức chênh lệch rộng hơn cho thấy rủi ro cao hơn, trong khi mức chênh lệch hẹp hơn cho thấy rủi ro thấp hơn.
Sự định nghĩa Chênh lệch trái phiếu lợi suất cao đề cập đến sự khác biệt về lợi suất giữa trái phiếu lợi suất cao (thường được gọi là trái phiếu rác) và lợi suất chuẩn, thường là chứng khoán chính phủ như trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ. Chênh lệch này là một chỉ báo quan trọng về sự đánh đổi rủi ro-lợi nhuận trên thị trường trái phiếu.
Sự định nghĩa Đường cong lợi suất là một biểu đồ đồ họa cho thấy mối quan hệ giữa lãi suất (hoặc lợi suất) và các ngày đáo hạn khác nhau cho một công cụ nợ tương tự, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ. Đường cong này thường phản ánh lợi suất của trái phiếu từ ngắn hạn đến dài hạn và là một công cụ quan trọng để các nhà đầu tư, nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách đánh giá kỳ vọng của thị trường về lãi suất, lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
Sự định nghĩa Hệ thống giao dịch tự động (ATS) là nền tảng công nghệ được thiết kế để thực hiện giao dịch tự động, dựa trên các tiêu chí và thuật toán được xác định trước. Các hệ thống này tận dụng ngôn ngữ lập trình và thuật toán phức tạp để phân tích điều kiện thị trường và thực hiện giao dịch mà không cần sự can thiệp của con người.
Sự định nghĩa Chiến lược quyền chọn Straddle là một kỹ thuật giao dịch nâng cao liên quan đến việc mua quyền chọn mua và quyền chọn bán cho cùng một tài sản cơ sở, với cùng giá thực hiện và ngày hết hạn. Chiến lược này đặc biệt có lợi cho các nhà đầu tư dự đoán biến động giá đáng kể nhưng không chắc chắn về hướng biến động đó.
Sự định nghĩa Chiến lược trung lập thị trường là một phương pháp đầu tư được thiết kế để hưởng lợi từ hiệu suất tương đối của các chứng khoán khác nhau trong khi giảm thiểu rủi ro chung của thị trường. Bằng cách duy trì cả vị thế mua và bán, các nhà đầu tư muốn đảm bảo danh mục đầu tư của họ được cách ly khỏi biến động của thị trường, do đó tập trung vào hiệu suất tài sản cụ thể thay vì biến động của thị trường.