Sự định nghĩa Chiến lược Covered Call là một kỹ thuật đầu tư phổ biến, trong đó nhà đầu tư nắm giữ vị thế mua dài hạn đối với một tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu và đồng thời bán quyền chọn mua đối với cùng một tài sản đó. Phương pháp này cho phép nhà đầu tư tạo ra thu nhập bổ sung từ phí bảo hiểm nhận được khi bán quyền chọn mua trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu tài sản cơ sở.
Sự định nghĩa Chiến lược Iron Condor là một kỹ thuật giao dịch quyền chọn phổ biến cho phép các nhà giao dịch kiếm lợi nhuận từ mức biến động thấp của một tài sản cơ sở. Chiến lược này bao gồm việc tạo ra một giao dịch có giới hạn phạm vi bằng cách bán cả quyền chọn mua và quyền chọn bán ở các mức giá thực hiện khác nhau trong khi đồng thời mua một quyền chọn mua và quyền chọn bán ở mức giá thực hiện thậm chí còn nằm ngoài giá trị thực tế.
Sự định nghĩa Chiến lược quyền chọn Straddle là một kỹ thuật giao dịch nâng cao liên quan đến việc mua quyền chọn mua và quyền chọn bán cho cùng một tài sản cơ sở, với cùng giá thực hiện và ngày hết hạn. Chiến lược này đặc biệt có lợi cho các nhà đầu tư dự đoán biến động giá đáng kể nhưng không chắc chắn về hướng biến động đó.
Sự định nghĩa Giao dịch quyền chọn là một hình thức đầu tư cho phép cá nhân tham gia hợp đồng cấp cho họ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản cơ sở ở một mức giá cụ thể, được gọi là giá thực hiện, trước hoặc tại ngày hết hạn. Phương pháp giao dịch này cung cấp tính linh hoạt và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ vào biến động giá.
Sự định nghĩa Biến động ngụ ý (IV) là một khái niệm quan trọng trong thế giới tài chính, đặc biệt là trong giao dịch quyền chọn. Nó phản ánh kỳ vọng của thị trường về sự biến động của giá tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Không giống như biến động lịch sử, xem xét các biến động giá trong quá khứ, biến động ngụ ý hướng tới tương lai và bắt nguồn từ giá quyền chọn.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh ngoại lai là các công cụ tài chính cung cấp các giải pháp phức tạp và phù hợp hơn so với các công cụ tương tự tiêu chuẩn, chẳng hạn như quyền chọn và hợp đồng tương lai. Chúng thường bao gồm các cấu trúc phức tạp và các tính năng độc đáo, khiến chúng phù hợp với các chiến lược giao dịch cụ thể hoặc các hoạt động quản lý rủi ro.
Sự định nghĩa Hoán đổi là công cụ tài chính hấp dẫn cho phép hai bên trao đổi dòng tiền hoặc nợ phải trả dựa trên các điều khoản cụ thể. Về cơ bản, chúng cho phép những người tham gia quản lý rủi ro tài chính của họ bằng cách giao dịch các loại rủi ro tài chính khác nhau. Bằng cách tham gia vào hoán đổi, các cá nhân và tổ chức có thể tối ưu hóa các chiến lược đầu tư của họ và phòng ngừa biến động thị trường.
Sự định nghĩa Hoán đổi lãi suất (IRS) là hợp đồng tài chính giữa hai bên để trao đổi dòng tiền lãi suất, dựa trên số tiền gốc danh nghĩa được chỉ định. Hình thức phổ biến nhất liên quan đến một bên trả lãi suất cố định trong khi nhận lãi suất thả nổi, thường gắn với một chuẩn mực như LIBOR (London Interbank Offered Rate). Thỏa thuận này cho phép cả hai bên quản lý rủi ro của mình đối với biến động lãi suất theo cách tiết kiệm chi phí.
Sự định nghĩa Hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) là các sản phẩm phái sinh tài chính cho phép nhà đầu tư “hoán đổi” hoặc chuyển rủi ro tín dụng của người đi vay sang một bên khác. Nói một cách đơn giản hơn, chúng giống như các hợp đồng bảo hiểm chống lại sự vỡ nợ của người đi vay. Người mua CDS trả phí bảo hiểm cho người bán, đổi lại người bán đồng ý bồi thường cho người mua trong trường hợp vỡ nợ hoặc sự kiện tín dụng cụ thể khác liên quan đến tài sản cơ sở.
Sự định nghĩa Hợp đồng kỳ hạn là một công cụ tài chính phái sinh đại diện cho thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản với mức giá được xác định trước vào một ngày cụ thể trong tương lai. Không giống như hợp đồng tương lai được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn giao dịch, hợp đồng kỳ hạn là các thỏa thuận tùy chỉnh có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các bên liên quan.