Sự định nghĩa Hoán đổi lãi suất (IRS) là hợp đồng tài chính giữa hai bên để trao đổi dòng tiền lãi suất, dựa trên số tiền gốc danh nghĩa được chỉ định. Hình thức phổ biến nhất liên quan đến một bên trả lãi suất cố định trong khi nhận lãi suất thả nổi, thường gắn với một chuẩn mực như LIBOR (London Interbank Offered Rate). Thỏa thuận này cho phép cả hai bên quản lý rủi ro của mình đối với biến động lãi suất theo cách tiết kiệm chi phí.
Sự định nghĩa Hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) là các sản phẩm phái sinh tài chính cho phép nhà đầu tư “hoán đổi” hoặc chuyển rủi ro tín dụng của người đi vay sang một bên khác. Nói một cách đơn giản hơn, chúng giống như các hợp đồng bảo hiểm chống lại sự vỡ nợ của người đi vay. Người mua CDS trả phí bảo hiểm cho người bán, đổi lại người bán đồng ý bồi thường cho người mua trong trường hợp vỡ nợ hoặc sự kiện tín dụng cụ thể khác liên quan đến tài sản cơ sở.
Sự định nghĩa Hợp đồng kỳ hạn là một công cụ tài chính phái sinh đại diện cho thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản với mức giá được xác định trước vào một ngày cụ thể trong tương lai. Không giống như hợp đồng tương lai được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn giao dịch, hợp đồng kỳ hạn là các thỏa thuận tùy chỉnh có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các bên liên quan.
Sự định nghĩa Hợp đồng quyền chọn là một công cụ tài chính phái sinh cung cấp cho người mua quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, để mua hoặc bán một tài sản cơ sở với mức giá được xác định trước trong một khung thời gian cụ thể. Nó đóng vai trò là một công cụ đa năng trong tài chính, cho phép các nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ vào các biến động của thị trường.
Sự định nghĩa Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận pháp lý chuẩn hóa để mua hoặc bán một tài sản cụ thể với mức giá được xác định trước vào một ngày trong tương lai. Các hợp đồng này được giao dịch trên các sàn giao dịch và được các nhà đầu tư sử dụng để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ vào biến động giá. Hợp đồng tương lai có thể dựa trên nhiều tài sản cơ bản khác nhau, bao gồm hàng hóa, tiền tệ và công cụ tài chính.
Sự định nghĩa Biên lợi nhuận trong tài chính là một khái niệm cơ bản liên quan đến sự khác biệt giữa chi phí của một sản phẩm hoặc dịch vụ và giá bán của nó. Trong giao dịch và đầu tư, biên lợi nhuận thường biểu thị số tiền cần thiết để mở và duy trì các vị thế đòn bẩy. Đây là một chỉ số quan trọng về lợi nhuận và quản lý rủi ro trong cả tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
Sự định nghĩa Quyền chọn bán là một loại phái sinh tài chính cho phép người nắm giữ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, bán một lượng tài sản cơ sở nhất định với mức giá được xác định trước, được gọi là giá thực hiện, trước hoặc vào ngày hết hạn của quyền chọn. Các nhà đầu tư thường sử dụng quyền chọn bán để phòng ngừa rủi ro giá tài sản giảm hoặc đầu cơ vào biến động giá giảm.
Sự định nghĩa Quyền chọn mua là hợp đồng tài chính cấp cho người mua quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua một tài sản cơ sở với mức giá được xác định trước, được gọi là giá thực hiện, trước ngày hết hạn cụ thể. Quyền chọn mua thường được các nhà đầu tư sử dụng khi họ dự đoán giá của tài sản cơ sở sẽ tăng.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh cổ phiếu là các công cụ tài chính có giá trị dựa trên giá của các chứng khoán cổ phiếu cơ bản, chẳng hạn như cổ phiếu. Về cơ bản, chúng cho phép các nhà đầu tư tiếp xúc với biến động giá cổ phiếu mà không thực sự sở hữu cổ phiếu. Điều này có thể cực kỳ hữu ích để phòng ngừa rủi ro, đầu cơ vào biến động giá hoặc tăng lợi nhuận danh mục đầu tư.
Sự định nghĩa Sản phẩm phái sinh hàng hóa là các công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ giá của các hàng hóa cơ bản như vàng, dầu và các sản phẩm nông nghiệp. Các sản phẩm phái sinh này là các công cụ thiết yếu trên thị trường tài chính, chủ yếu được sử dụng để phòng ngừa rủi ro liên quan đến biến động giá, cho phép các nhà giao dịch và nhà đầu tư quản lý rủi ro trên các thị trường biến động một cách hiệu quả.