Sự định nghĩa Hedging là một chiến lược quản lý rủi ro được các nhà đầu tư và công ty sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thất tiềm ẩn. Điều này thường đạt được thông qua nhiều công cụ tài chính khác nhau, chẳng hạn như các công cụ phái sinh, cho phép những người tham gia thị trường bù đắp mức độ tiếp xúc của họ với những biến động giá bất lợi tiềm ẩn.
Sự định nghĩa Biến động đề cập đến tốc độ tăng hoặc giảm giá của chứng khoán, chỉ số thị trường hoặc hàng hóa. Nó được đo bằng độ lệch chuẩn của lợi nhuận logarit và thể hiện rủi ro liên quan đến sự thay đổi giá của chứng khoán. Biến động cao cho thấy sự dao động giá lớn hơn, điều này có thể đồng nghĩa với rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng cho các nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Biến động ngụ ý (IV) là một khái niệm quan trọng trong thế giới tài chính, đặc biệt là trong giao dịch quyền chọn. Nó phản ánh kỳ vọng của thị trường về sự biến động của giá tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Không giống như biến động lịch sử, xem xét các biến động giá trong quá khứ, biến động ngụ ý hướng tới tương lai và bắt nguồn từ giá quyền chọn.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ hiệu suất của một tài sản cơ sở, chỉ số hoặc lãi suất. Về cơ bản, chúng là hợp đồng giữa hai bên và mục đích chính của chúng là quản lý rủi ro bằng cách cho phép các nhà đầu tư phòng ngừa các khoản lỗ tiềm ẩn hoặc đầu cơ để kiếm lợi nhuận.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh ngoại lai là các công cụ tài chính cung cấp các giải pháp phức tạp và phù hợp hơn so với các công cụ tương tự tiêu chuẩn, chẳng hạn như quyền chọn và hợp đồng tương lai. Chúng thường bao gồm các cấu trúc phức tạp và các tính năng độc đáo, khiến chúng phù hợp với các chiến lược giao dịch cụ thể hoặc các hoạt động quản lý rủi ro.
Sự định nghĩa Chiến lược put bảo vệ là một kỹ thuật quản lý rủi ro được các nhà đầu tư sử dụng để bảo vệ chống lại các khoản lỗ tiềm ẩn trong cổ phiếu hoặc tài sản cơ sở mà họ nắm giữ. Bằng cách mua quyền chọn bán, nhà đầu tư có thể đảm bảo quyền bán tài sản của mình ở một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian xác định, do đó cung cấp một mạng lưới an toàn chống lại các biến động bất lợi của thị trường.
Sự định nghĩa Chiến lược Covered Call là một kỹ thuật đầu tư phổ biến, trong đó nhà đầu tư nắm giữ vị thế mua dài hạn đối với một tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu và đồng thời bán quyền chọn mua đối với cùng một tài sản đó. Phương pháp này cho phép nhà đầu tư tạo ra thu nhập bổ sung từ phí bảo hiểm nhận được khi bán quyền chọn mua trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu tài sản cơ sở.
Sự định nghĩa Chiến lược Iron Condor là một kỹ thuật giao dịch quyền chọn phổ biến cho phép các nhà giao dịch kiếm lợi nhuận từ mức biến động thấp của một tài sản cơ sở. Chiến lược này bao gồm việc tạo ra một giao dịch có giới hạn phạm vi bằng cách bán cả quyền chọn mua và quyền chọn bán ở các mức giá thực hiện khác nhau trong khi đồng thời mua một quyền chọn mua và quyền chọn bán ở mức giá thực hiện thậm chí còn nằm ngoài giá trị thực tế.
Sự định nghĩa Chiến lược quyền chọn Straddle là một kỹ thuật giao dịch nâng cao liên quan đến việc mua quyền chọn mua và quyền chọn bán cho cùng một tài sản cơ sở, với cùng giá thực hiện và ngày hết hạn. Chiến lược này đặc biệt có lợi cho các nhà đầu tư dự đoán biến động giá đáng kể nhưng không chắc chắn về hướng biến động đó.
Sự định nghĩa Giao dịch quyền chọn là một hình thức đầu tư cho phép cá nhân tham gia hợp đồng cấp cho họ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản cơ sở ở một mức giá cụ thể, được gọi là giá thực hiện, trước hoặc tại ngày hết hạn. Phương pháp giao dịch này cung cấp tính linh hoạt và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ vào biến động giá.