Sự định nghĩa InsurTech hay Công nghệ bảo hiểm, đề cập đến việc sử dụng các cải tiến công nghệ được thiết kế để tối đa hóa tiết kiệm và hiệu quả từ mô hình ngành bảo hiểm hiện tại. Nó bao gồm nhiều tiến bộ công nghệ khác nhau đang định hình lại cách thức tạo ra, bán và quản lý các sản phẩm bảo hiểm. Trong một thế giới mà chuyển đổi số là rất quan trọng, InsurTech đang làm cho bảo hiểm dễ tiếp cận hơn, giá cả phải chăng hơn và hiệu quả hơn.
Sự định nghĩa Khu vực đồng euro, còn được biết đến là khu vực euro, đề cập đến nhóm các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu (EU) đã áp dụng đồng euro (€) làm tiền tệ chính thức. Được thành lập vào năm 1999, khu vực đồng euro hiện bao gồm 19 trong tổng số 27 quốc gia EU. Mục tiêu của khu vực đồng euro là thúc đẩy sự hội nhập kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đảm bảo sự ổn định tiền tệ giữa các quốc gia thành viên của nó.
Sự định nghĩa Khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC), xảy ra trong khoảng thời gian từ năm 2007 đến năm 2008, thường được coi là một trong những cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại. Nó bắt đầu ở Hoa Kỳ nhưng nhanh chóng lan sang các nền kinh tế trên toàn thế giới, dẫn đến sự gián đoạn tài chính đáng kể và suy thoái toàn cầu.
Sự định nghĩa Hiểu biết về tài chính là khả năng hiểu và sử dụng hiệu quả nhiều kỹ năng tài chính khác nhau, bao gồm quản lý tài chính cá nhân, lập ngân sách, đầu tư và hiểu các sản phẩm tài chính. Trong môi trường tài chính phát triển nhanh như hiện nay, hiểu biết về tài chính quan trọng hơn bao giờ hết. Nó trao quyền cho cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt, tránh bẫy nợ và lập kế hoạch cho tương lai của họ.
Sự định nghĩa Một lịch trình khấu hao là một tài liệu tài chính chi tiết việc phân bổ chi phí của một tài sản trong suốt thời gian sử dụng của nó. Nó hệ thống hóa cách mà giá trị của một tài sản giảm theo thời gian do hao mòn, lỗi thời hoặc các yếu tố khác. Lịch trình này rất quan trọng đối với các doanh nghiệp vì nó giúp chuẩn bị các báo cáo tài chính chính xác, tính toán nghĩa vụ thuế và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Sự định nghĩa Ngân hàng mở là mô hình dịch vụ tài chính cho phép các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác chia sẻ dữ liệu khách hàng với các nhà cung cấp bên thứ ba thông qua Giao diện lập trình ứng dụng (API) an toàn. Sự hợp tác này thúc đẩy sự đổi mới và cho phép người tiêu dùng tiếp cận nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính hơn phù hợp với nhu cầu của họ.
Sự định nghĩa Ngoại hối, thường được gọi là Forex, là thị trường giao dịch các loại tiền tệ trên thế giới. Đây là một trong những thị trường tài chính lớn nhất toàn cầu, với khối lượng giao dịch hàng ngày vượt quá 6 nghìn tỷ đô la. Thị trường phi tập trung này cho phép các nhà giao dịch mua, bán, trao đổi và đầu cơ vào các loại tiền tệ, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chỉ số kinh tế, sự kiện địa chính trị và tâm lý thị trường.
Sự định nghĩa Quản lý Kho bạc là quá trình quản lý tài sản và nghĩa vụ tài chính của một công ty để tối ưu hóa thanh khoản, giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo rằng tổ chức có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình. Nó bao gồm nhiều hoạt động như quản lý tiền mặt, quản lý rủi ro và các chiến lược đầu tư.
Sự định nghĩa Quy định về công nghệ tài chính đề cập đến khuôn khổ luật pháp, hướng dẫn và thông lệ quản lý các công ty công nghệ tài chính và hoạt động của họ. Các quy định này nhằm mục đích đảm bảo bảo vệ người tiêu dùng, ổn định tài chính và toàn vẹn trong hệ thống tài chính. Khi công nghệ tài chính tiếp tục phát triển, các quy định xung quanh nó cũng vậy, thích ứng với các công nghệ mới và động lực thị trường.
Sự định nghĩa Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là một tổ chức quốc tế nhằm thúc đẩy hợp tác tiền tệ toàn cầu, đảm bảo ổn định tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, thúc đẩy việc làm cao và tăng trưởng kinh tế bền vững và giảm nghèo trên toàn thế giới. Được thành lập vào năm 1944, hiện nay có 190 quốc gia thành viên và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế.