Sự định nghĩa Đầu tư định lượng là một phương pháp tiếp cận đầu tư có hệ thống, tận dụng các mô hình toán học, kỹ thuật thống kê và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Không giống như đầu tư truyền thống, thường dựa vào phán đoán chủ quan và phân tích định tính, đầu tư định lượng tập trung vào dữ liệu số và phương pháp tính toán để xác định các mô hình và cơ hội trên thị trường tài chính.
Sự định nghĩa Đầu tư quỹ chỉ số là một chiến lược mà các nhà đầu tư mua các quỹ tương hỗ hoặc quỹ giao dịch trên sàn (ETF) được thiết kế để sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể. Cách tiếp cận này cho phép các nhà đầu tư tiếp xúc với nhiều loại chứng khoán mà không cần phải lựa chọn từng cổ phiếu riêng lẻ.
Sự định nghĩa Đầu tư theo ngành là một chiến lược tập trung nỗ lực đầu tư vào các phân khúc cụ thể của nền kinh tế, được gọi là các ngành. Cách tiếp cận này cho phép các nhà đầu tư tận dụng các cơ hội tăng trưởng phát sinh từ các xu hướng trong các ngành cụ thể, chẳng hạn như công nghệ, chăm sóc sức khỏe hoặc tài chính.
Sự định nghĩa Stablecoin là một loại tiền điện tử được thiết kế để giảm thiểu biến động giá bằng cách được neo vào một tài sản ổn định, chẳng hạn như tiền pháp định (ví dụ: USD) hoặc một loại hàng hóa (ví dụ: vàng). Không giống như các loại tiền điện tử truyền thống như Bitcoin hoặc Ethereum, có thể trải qua những biến động giá đáng kể, stablecoin hướng đến mục tiêu cung cấp những lợi ích của tài sản kỹ thuật số—chẳng hạn như giao dịch nhanh và phí thấp—mà không có những biến động giá trị cực đoan.
Sự định nghĩa Ethereum không chỉ là một loại tiền điện tử. Nó là một nền tảng phi tập trung cho phép các nhà phát triển tạo ra và thực hiện các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung (dApps). Khác với Bitcoin, chủ yếu phục vụ như một loại tiền tệ kỹ thuật số, Ethereum cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phức tạp trên chuỗi khối của nó, biến nó thành một công cụ linh hoạt trong thế giới tài chính và công nghệ.
Sự định nghĩa Crowdfunding là hoạt động huy động số tiền nhỏ từ nhiều người, thường là thông qua internet, để tài trợ cho một dự án hoặc liên doanh kinh doanh mới. Phương pháp tài trợ hiện đại này đã trở nên vô cùng phổ biến trong thập kỷ qua, nhờ các nền tảng như Kickstarter, Indiegogo và GoFundMe. Nó cho phép các doanh nhân, nghệ sĩ và nhà sáng tạo giới thiệu ý tưởng của họ và tập hợp sự hỗ trợ từ cộng đồng những người ủng hộ.
Sự định nghĩa Hệ thống giao dịch tự động (ATS) là nền tảng công nghệ được thiết kế để thực hiện giao dịch tự động, dựa trên các tiêu chí và thuật toán được xác định trước. Các hệ thống này tận dụng ngôn ngữ lập trình và thuật toán phức tạp để phân tích điều kiện thị trường và thực hiện giao dịch mà không cần sự can thiệp của con người.
Sự định nghĩa Hoán đổi là công cụ tài chính hấp dẫn cho phép hai bên trao đổi dòng tiền hoặc nợ phải trả dựa trên các điều khoản cụ thể. Về cơ bản, chúng cho phép những người tham gia quản lý rủi ro tài chính của họ bằng cách giao dịch các loại rủi ro tài chính khác nhau. Bằng cách tham gia vào hoán đổi, các cá nhân và tổ chức có thể tối ưu hóa các chiến lược đầu tư của họ và phòng ngừa biến động thị trường.
Sự định nghĩa Hóa đơn là những tài liệu chi tiết mô tả việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ giữa người bán và người mua. Những hồ sơ này phục vụ như bằng chứng giao dịch và rất quan trọng cho việc theo dõi tài chính, chuẩn bị thuế và duy trì hồ sơ tài chính chính xác. Chúng bao gồm thông tin thiết yếu như ngày giao dịch, các bên liên quan, mô tả hàng hóa hoặc dịch vụ, tổng số tiền phải trả và điều khoản thanh toán.
Sự định nghĩa Hợp đồng thông minh là hợp đồng tự thực hiện, trong đó các điều khoản của thỏa thuận hoặc điều kiện được viết trực tiếp vào các dòng mã. Chúng nằm trên mạng blockchain và tự động thực hiện hoặc thực thi thỏa thuận sau khi các điều kiện được xác định trước được đáp ứng. Điều này có thể bao gồm chuyển giao tài sản, phát hành thanh toán hoặc cập nhật hồ sơ—tất cả mà không cần trung gian, dẫn đến tăng hiệu quả và giảm rủi ro gian lận.