Sự định nghĩa TED Spread là một số liệu tài chính thể hiện sự khác biệt giữa lãi suất cho vay liên ngân hàng (thường được đo bằng Lãi suất liên ngân hàng London hoặc LIBOR) và lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ ngắn hạn. Về cơ bản, nó chỉ ra rủi ro tín dụng được nhận thức trong hệ thống ngân hàng; mức chênh lệch rộng hơn cho thấy rủi ro cao hơn, trong khi mức chênh lệch hẹp hơn cho thấy rủi ro thấp hơn.
Sự định nghĩa Bitcoin là một loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc tiền điện tử, được tạo ra vào năm 2009 bởi một người hoặc nhóm người ẩn danh sử dụng tên Satoshi Nakamoto. Khác với các loại tiền tệ truyền thống do chính phủ phát hành, Bitcoin hoạt động trên một mạng lưới phi tập trung sử dụng công nghệ blockchain. Điều này có nghĩa là các giao dịch được ghi lại trên một sổ cái công khai, làm cho nó minh bạch và an toàn.
Sự định nghĩa BSE Sensex, viết tắt của Chỉ số Nhạy cảm Sàn Giao dịch Chứng khoán Bombay, là một trong những chỉ số thị trường chứng khoán nổi bật nhất ở Ấn Độ. Nó theo dõi hiệu suất của 30 công ty lớn nhất và có tình hình tài chính vững mạnh nhất được niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Bombay (BSE). Sensex đóng vai trò như một thước đo cho thị trường chứng khoán Ấn Độ, phản ánh xu hướng thị trường và tâm lý nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Các Cơ quan xếp hạng tín dụng (CRA) là các công ty độc lập đánh giá mức độ tín nhiệm của nhiều thực thể khác nhau, bao gồm các tập đoàn, chính phủ và các công cụ tài chính. Họ chỉ định các xếp hạng cho biết khả năng một bên phát hành vỡ nợ khi thực hiện nghĩa vụ nợ của mình. Các xếp hạng này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư vì chúng cung cấp thông tin chi tiết về rủi ro liên quan đến đầu tư.
Sự định nghĩa Cán cân thương mại là một chỉ số kinh tế quan trọng thể hiện sự khác biệt giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó giúp đánh giá sức khỏe kinh tế của một quốc gia bằng cách cho thấy quốc gia đó bán được bao nhiêu cho thế giới so với quốc gia đó mua bao nhiêu từ quốc gia đó.
Sự định nghĩa Các biện pháp trừng phạt kinh tế là các hình phạt chính trị và kinh tế do các quốc gia hoặc nhóm quốc gia áp đặt lên các quốc gia khác nhằm ảnh hưởng đến hành vi của họ. Những biện pháp này có thể khác nhau rất nhiều về quy mô và mục đích, thường nhằm ép buộc một sự thay đổi trong chính sách hoặc hành vi mà không cần resort đến hành động quân sự.
Sự định nghĩa Chênh lệch lợi suất là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ sự khác biệt về lợi suất giữa hai khoản đầu tư khác nhau, thường là trái phiếu hoặc công cụ tài chính. Sự khác biệt này là một chỉ báo quan trọng về điều kiện thị trường, mức độ rủi ro và lợi nhuận tiềm năng khi đầu tư. Chênh lệch lợi suất có thể cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và rất cần thiết đối với các nhà đầu tư muốn đưa ra quyết định sáng suốt.
Sự định nghĩa Chênh lệch tín dụng là sự khác biệt về lợi suất giữa hai trái phiếu có ngày đáo hạn tương tự nhưng chất lượng tín dụng khác nhau. Chênh lệch này đóng vai trò là thước đo mức phí bảo hiểm rủi ro mà các nhà đầu tư yêu cầu khi chấp nhận thêm rủi ro tín dụng. Về cơ bản, chênh lệch tín dụng càng rộng thì rủi ro vỡ nợ của người vay càng cao.
Sự định nghĩa Chỉ số BEL 20 là một chỉ số thị trường chứng khoán đại diện cho hiệu suất của 20 công ty lớn nhất và có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên sàn giao dịch Euronext Brussels. Nó đóng vai trò như một thước đo quan trọng của thị trường cổ phiếu Bỉ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh kinh tế của Bỉ.
Sự định nghĩa Chỉ số Bovespa, được biết đến với tên gọi IBOVESPA, là chỉ số thị trường chứng khoán chuẩn của Brazil, đại diện cho hiệu suất của những cổ phiếu quan trọng và thanh khoản nhất của đất nước. Đây là một công cụ thiết yếu cho các nhà đầu tư muốn đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và thị trường chứng khoán Brazil.