Sự định nghĩa Bảng Tuyên Bố Lợi Nhuận Giữ Lại là một tài liệu tài chính phác thảo những thay đổi trong lợi nhuận giữ lại của một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể, thường phù hợp với năm tài chính. Lợi nhuận giữ lại là thu nhập ròng tích lũy mà một công ty đã tái đầu tư vào doanh nghiệp thay vì phân phối dưới dạng cổ tức cho các cổ đông.
Sự định nghĩa Bảng cân đối kế toán là một trong những báo cáo tài chính cốt lõi được sử dụng trong kế toán và tài chính. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về vị trí tài chính của một công ty tại một thời điểm cụ thể, chi tiết những gì công ty sở hữu (tài sản), những gì nó nợ (nợ phải trả) và lợi ích còn lại của các chủ sở hữu (vốn chủ sở hữu).
Sự định nghĩa Bảng Cân Đối Kế Toán, thường được gọi là Bảng Cân Đối Tài Chính, là một báo cáo tài chính quan trọng cung cấp cái nhìn rõ ràng về vị trí tài chính của một thực thể tại một thời điểm cụ thể. Nó phác thảo những gì một công ty sở hữu (tài sản), những gì nó nợ (nợ phải trả) và lợi ích còn lại của các chủ sở hữu (vốn chủ sở hữu).
Sự định nghĩa Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu là một báo cáo tài chính cốt lõi cung cấp một tài khoản chi tiết về những thay đổi trong vốn chủ sở hữu trong một khoảng thời gian cụ thể. Báo cáo này rất quan trọng để hiểu cách mà vốn chủ sở hữu của một công ty bị ảnh hưởng bởi các giao dịch và sự kiện khác nhau, bao gồm lợi nhuận hoặc thua lỗ, cổ tức đã trả và bất kỳ vốn mới nào được bơm vào doanh nghiệp.
Sự định nghĩa Biên lợi nhuận ròng là một chỉ số tài chính quan trọng đại diện cho tỷ lệ phần trăm doanh thu còn lại dưới dạng lợi nhuận sau khi tất cả các chi phí đã được trừ đi. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho tổng doanh thu và nhân với 100. Chỉ số này rất quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của một công ty, cung cấp cái nhìn về cách mà một công ty quản lý chi phí của mình so với doanh thu.
Sự định nghĩa Các chính sách kế toán là các nguyên tắc, quy tắc và thực tiễn cụ thể mà một tổ chức áp dụng để chuẩn bị và trình bày các báo cáo tài chính của mình. Những chính sách này cung cấp một khuôn khổ cho việc báo cáo nhất quán, đảm bảo rằng thông tin tài chính là đáng tin cậy, có thể so sánh và minh bạch.
Sự định nghĩa Dự đoán tài chính là quá trình ước lượng các kết quả tài chính trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng hiện tại và các phương pháp phân tích khác nhau. Nó đóng vai trò là một công cụ quan trọng cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch chiến lược, ngân sách và quản lý rủi ro.
Sự định nghĩa EBIT hay Lợi nhuận Trước Lãi suất và Thuế, là một chỉ số tài chính quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của một công ty từ các hoạt động cốt lõi của nó. Đây là một cách đơn giản để đánh giá hiệu suất hoạt động của một công ty mà không xem xét tác động của cấu trúc vốn và thuế suất. Về cơ bản, EBIT cung cấp một cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động của một công ty.
Sự định nghĩa EBITDA hay Lợi nhuận trước lãi suất, thuế, khấu hao và khấu trừ, là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoạt động của một công ty. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty bằng cách tập trung vào lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi, loại trừ các ảnh hưởng của quyết định tài chính và kế toán.
Sự định nghĩa Nguyên tắc Công bố đầy đủ là một khái niệm kế toán cơ bản yêu cầu các công ty cung cấp tất cả thông tin cần thiết trong báo cáo tài chính của họ. Nguyên tắc này đảm bảo rằng các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý, có quyền truy cập vào thông tin đầy đủ và minh bạch về hiệu suất tài chính và vị thế của một công ty.