Sự định nghĩa Giải pháp mở rộng Layer 2 là những công nghệ đổi mới được thiết kế để nâng cao hiệu suất và khả năng mở rộng của các mạng blockchain. Bằng cách xử lý các giao dịch ngoài blockchain chính (Layer 1), những giải pháp này giảm tắc nghẽn, hạ thấp phí giao dịch và cải thiện tốc độ, làm cho các mạng blockchain trở nên hiệu quả và thân thiện với người dùng hơn.
Sự định nghĩa Giao dịch chuỗi chéo đề cập đến quá trình chuyển giao tài sản hoặc dữ liệu giữa các mạng blockchain khác nhau. Khả năng đổi mới này nhằm nâng cao khả năng tương tác giữa các hệ sinh thái blockchain khác nhau, cho phép người dùng tương tác một cách liền mạch với nhiều chuỗi. Khi không gian blockchain tiếp tục phát triển, nhu cầu về chức năng chuỗi chéo đã trở nên ngày càng thiết yếu, cho phép người dùng tận dụng các tính năng và lợi ích độc đáo của các nền tảng blockchain khác nhau.
Sự định nghĩa Atomic Swaps là một khái niệm cách mạng trong thế giới tiền điện tử cho phép trao đổi trực tiếp một loại tiền điện tử này lấy một loại tiền điện tử khác mà không cần đến sàn giao dịch tập trung. Quá trình này được thực hiện bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh, đảm bảo rằng giao dịch là an toàn và cả hai bên đều thực hiện nghĩa vụ của mình đồng thời.
Sự định nghĩa Một hard fork đề cập đến một sự thay đổi triệt để trong giao thức của một mạng blockchain dẫn đến việc tạo ra một phiên bản mới của blockchain. Sự thay đổi này không tương thích với phiên bản trước, có nghĩa là các nút chạy phần mềm cũ sẽ không nhận ra các khối mới được tạo ra bởi phiên bản đã được cập nhật.
Sự định nghĩa Một Đợt Phát Hành Coin Ban Đầu (ICO) là một cơ chế huy động vốn chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tiền điện tử và blockchain. Trong một ICO, các token tiền điện tử mới được bán cho các nhà đầu tư để đổi lấy các loại tiền điện tử đã được thiết lập, thường là Bitcoin hoặc Ethereum. Phương pháp này cho phép các công ty khởi nghiệp huy động vốn cho các dự án của họ, giúp họ tránh khỏi các con đường huy động vốn truyền thống như vốn đầu tư mạo hiểm.
Sự định nghĩa Khả năng tương tác giữa các blockchain là khả năng của các mạng blockchain khác nhau để giao tiếp và tương tác với nhau. Điều này có nghĩa là thông tin, tài sản và dữ liệu có thể được chuyển giao một cách liền mạch giữa các blockchain khác nhau, nâng cao chức năng và hiệu quả. Trong một thế giới mà nhiều nền tảng blockchain tồn tại, khả năng tương tác là điều cần thiết để thúc đẩy sự hợp tác và tối đa hóa tiềm năng của các công nghệ phi tập trung.
Sự định nghĩa Kiểm toán hợp đồng thông minh là những đánh giá toàn diện về mã nguồn của các hợp đồng thông minh, là những hợp đồng tự thực thi với các điều khoản của thỏa thuận được viết trực tiếp vào các dòng mã. Những cuộc kiểm toán này nhằm mục đích xác định các lỗ hổng, đảm bảo an ninh và xác minh rằng hợp đồng hoạt động như mong muốn.
Sự định nghĩa Lưu ký tài sản kỹ thuật số là quá trình giữ và quản lý an toàn các tài sản kỹ thuật số, chẳng hạn như tiền điện tử, token và các tài sản dựa trên blockchain khác. Quá trình này bao gồm việc bảo vệ các tài sản này khỏi trộm cắp, mất mát và truy cập trái phép, đảm bảo rằng chúng được lưu trữ an toàn và có thể truy cập khi cần thiết.
Sự định nghĩa NFTs hay Token Không Thể Thay Thế, là tài sản kỹ thuật số đại diện cho quyền sở hữu hoặc chứng minh tính xác thực của một món đồ hoặc nội dung độc đáo, sử dụng công nghệ blockchain. Khác với các loại tiền điện tử như Bitcoin hoặc Ethereum, vốn có thể thay thế và có thể được trao đổi cho nhau, NFTs là duy nhất và không thể thay thế hoặc trao đổi theo tỷ lệ một-một.
Sự định nghĩa Các oracle trong blockchain là những thành phần quan trọng kết nối giữa hợp đồng thông minh và các nguồn dữ liệu bên ngoài. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cho phép hợp đồng thông minh truy cập dữ liệu ngoài chuỗi, điều này là cần thiết để thực hiện các giao dịch tự động dựa trên các điều kiện thực tế. Hãy nghĩ về các oracle như những người phiên dịch lấy thông tin từ thế giới bên ngoài và làm cho nó dễ hiểu cho môi trường blockchain.