Sự định nghĩa Quỹ đầu tư bất động sản, thường được gọi là REIT, là các công ty sở hữu, vận hành hoặc tài trợ cho bất động sản tạo ra thu nhập trên nhiều lĩnh vực bất động sản. Chúng cung cấp một cách để các nhà đầu tư cá nhân kiếm được một phần thu nhập thông qua quyền sở hữu bất động sản thương mại mà không thực sự phải tự mua, quản lý hoặc tài trợ cho bất kỳ bất động sản nào.
Sự định nghĩa Quỹ giao dịch trao đổi (ETF) là một loại quỹ đầu tư và chứng khoán có thể bán được trên thị trường, theo dõi một chỉ số, hàng hóa, trái phiếu hoặc một rổ tài sản như quỹ chỉ số. Không giống như các quỹ tương hỗ, ETF giao dịch giống như một cổ phiếu phổ thông trên sàn giao dịch chứng khoán. ETF trải qua sự thay đổi giá cả trong ngày khi chúng được mua và bán.
Sự định nghĩa Tái đầu tư cổ tức là một chiến lược đầu tư trong đó cổ tức được trả bởi một cổ phiếu được tự động sử dụng để mua thêm cổ phiếu của cùng một cổ phiếu. Cách tiếp cận này cho phép các nhà đầu tư tận dụng sức mạnh của lãi kép, trong đó cổ tức được tái đầu tư tạo ra thêm cổ tức, cuối cùng làm tăng tổng giá trị đầu tư theo thời gian.
Sự định nghĩa Laddering for bonds là một chiến lược đầu tư được thiết kế để quản lý lịch trình đáo hạn của các khoản đầu tư trái phiếu. Nó bao gồm việc mua nhiều trái phiếu có ngày đáo hạn khác nhau, cho phép các nhà đầu tư quản lý hiệu quả rủi ro lãi suất và đảm bảo một luồng thu nhập ổn định. Phương pháp này cung cấp một cách có cấu trúc để đầu tư vào chứng khoán có thu nhập cố định, khiến nó trở nên đặc biệt hấp dẫn trong môi trường lãi suất biến động.
Sự định nghĩa Thu nhập cố định đề cập đến một loại bảo đảm đầu tư trả cho nhà đầu tư tiền lãi cố định hoặc cổ tức cho đến ngày đáo hạn. Khi đáo hạn, nhà đầu tư được hoàn trả số tiền gốc đã đầu tư. Chứng khoán thu nhập cố định thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập thường xuyên và rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu.
Sự định nghĩa Tiền trợ cấp là một sản phẩm tài chính được thiết kế để cung cấp một luồng thu nhập ổn định, thường được sử dụng để lập kế hoạch nghỉ hưu. Khi bạn mua một khoản trợ cấp, bạn sẽ thanh toán một lần hoặc một loạt các khoản thanh toán cho một công ty bảo hiểm, sau đó công ty này hứa sẽ thanh toán định kỳ cho bạn vào một ngày sau đó.
Sự định nghĩa Trung bình chi phí đô la (DCA) là một chiến lược đầu tư liên quan đến việc đầu tư thường xuyên một số tiền cố định vào một tài sản hoặc danh mục đầu tư cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, bất kể giá của tài sản đó. Phương pháp này làm giảm tác động của biến động bằng cách phân bổ khoản đầu tư theo thời gian, có thể làm giảm chi phí trung bình cho mỗi cổ phiếu và giảm rủi ro đầu tư lớn vào thời điểm không thích hợp.