Vietnamese

Nhãn: Chiến lược đầu tư cơ bản

Lãi suất

Sự định nghĩa Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của khoản vay mà bên cho vay tính cho bên đi vay để sử dụng tài sản. Nó thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm hàng năm của số tiền gốc. Lãi suất là chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế, ảnh hưởng đến nhiều hoạt động tài chính khác nhau bao gồm tiết kiệm, đầu tư và tiêu dùng.

Đọc thêm ...

Thang (cho trái phiếu)

Sự định nghĩa Laddering for bonds là một chiến lược đầu tư được thiết kế để quản lý lịch trình đáo hạn của các khoản đầu tư trái phiếu. Nó bao gồm việc mua nhiều trái phiếu có ngày đáo hạn khác nhau, cho phép các nhà đầu tư quản lý hiệu quả rủi ro lãi suất và đảm bảo một luồng thu nhập ổn định. Phương pháp này cung cấp một cách có cấu trúc để đầu tư vào chứng khoán có thu nhập cố định, khiến nó trở nên đặc biệt hấp dẫn trong môi trường lãi suất biến động.

Đọc thêm ...

Cố vấn Robo

Sự định nghĩa Robo Advisors là nền tảng đầu tư tự động cung cấp dịch vụ quản lý danh mục đầu tư và lập kế hoạch tài chính bằng thuật toán và trí tuệ nhân tạo, với sự tương tác hạn chế của con người. Chức năng chính của Robo Advisors là tạo và quản lý danh mục đầu tư đa dạng dựa trên mục tiêu, khả năng chịu rủi ro và khung thời gian của nhà đầu tư.

Đọc thêm ...

Mua và nắm giữ

Sự định nghĩa Mua và nắm giữ là một triết lý đầu tư liên quan đến việc mua chứng khoán và nắm giữ chúng trong một thời gian dài, bất kể điều kiện thị trường. Nó dựa trên niềm tin rằng, bất chấp những biến động ngắn hạn, thị trường sẽ tăng trưởng trong dài hạn, cho phép các nhà đầu tư hưởng lợi từ việc tăng giá và cổ tức.

Đọc thêm ...

Cân bằng lại danh mục đầu tư

Sự định nghĩa Tái cân bằng danh mục đầu tư là quá trình sắp xếp lại trọng số của tài sản trong danh mục đầu tư để duy trì mức rủi ro và lợi nhuận mong muốn. Theo thời gian, khi các tài sản khác nhau tăng trưởng ở các tốc độ khác nhau, phân bổ tài sản ban đầu có thể thay đổi, có khả năng khiến nhà đầu tư phải chịu nhiều rủi ro hơn dự định.

Đọc thêm ...

Đầu tư tăng trưởng

Sự định nghĩa Đầu tư tăng trưởng là một chiến lược đầu tư tập trung vào việc xác định và đầu tư vào các công ty dự kiến sẽ tăng trưởng ở mức cao hơn mức trung bình so với các công ty khác trên thị trường. Cách tiếp cận này thường liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào các cổ phiếu của các công ty cho thấy dấu hiệu tăng trưởng nhanh về thu nhập, doanh thu hoặc dòng tiền, ngay cả khi tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) hiện tại của họ cao.

Đọc thêm ...

Giá trị đầu tư

Sự định nghĩa Đầu tư giá trị là một chiến lược đầu tư liên quan đến việc chọn các cổ phiếu có vẻ như đang được giao dịch với giá thấp hơn giá trị nội tại hoặc giá trị sổ sách của chúng. Các nhà đầu tư giá trị tìm kiếm các công ty mà thị trường định giá thấp, tin rằng giá trị thực sự của chúng cuối cùng sẽ được công nhận, dẫn đến giá tăng.

Đọc thêm ...

Trung bình chi phí đô la (DCA)

Sự định nghĩa Trung bình chi phí đô la (DCA) là một chiến lược đầu tư liên quan đến việc đầu tư thường xuyên một số tiền cố định vào một tài sản hoặc danh mục đầu tư cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, bất kể giá của tài sản đó. Phương pháp này làm giảm tác động của biến động bằng cách phân bổ khoản đầu tư theo thời gian, có thể làm giảm chi phí trung bình cho mỗi cổ phiếu và giảm rủi ro đầu tư lớn vào thời điểm không thích hợp.

Đọc thêm ...

Đa dạng hóa

Sự định nghĩa Đa dạng hóa là một chiến lược đầu tư bao gồm việc dàn trải khoản đầu tư của bạn vào nhiều công cụ tài chính, ngành và danh mục khác để giảm thiểu rủi ro. Nguyên tắc đằng sau việc đa dạng hóa là danh mục đầu tư đa dạng sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn bất kỳ khoản đầu tư riêng lẻ nào trong danh mục đầu tư.

Đọc thêm ...

ETF (Quỹ giao dịch trao đổi)

Sự định nghĩa Một quỹ ETF (Quỹ giao dịch trao đổi) là một loại quỹ đầu tư và chứng khoán có thể giao dịch trên thị trường, theo dõi một chỉ số, hàng hóa, trái phiếu hoặc một giỏ tài sản giống như một quỹ chỉ số. Khác với quỹ tương hỗ, ETFs được giao dịch giống như cổ phiếu thông thường trên sàn giao dịch chứng khoán. Giá của ETFs thay đổi trong suốt cả ngày khi chúng được mua và bán.

Đọc thêm ...