Sự định nghĩa Đầu tư theo ngành là một chiến lược tập trung nỗ lực đầu tư vào các phân khúc cụ thể của nền kinh tế, được gọi là các ngành. Cách tiếp cận này cho phép các nhà đầu tư tận dụng các cơ hội tăng trưởng phát sinh từ các xu hướng trong các ngành cụ thể, chẳng hạn như công nghệ, chăm sóc sức khỏe hoặc tài chính.
Sự định nghĩa Đầu tư thu nhập là một chiến lược được thiết kế để tạo ra một dòng thu nhập ổn định từ các khoản đầu tư, thay vì chỉ tập trung vào việc tăng giá vốn. Cách tiếp cận này thường liên quan đến việc đầu tư vào các tài sản trả cổ tức hoặc lãi suất thường xuyên, do đó cung cấp dòng tiền đáng tin cậy.
Sự định nghĩa Đầu tư vệ tinh cốt lõi là một chiến lược đầu tư hỗn hợp nhằm cân bằng sự ổn định và tăng trưởng bằng cách kết hợp nền tảng đầu tư cốt lõi với một số khoản đầu tư vệ tinh. Đầu tư cốt lõi thường bao gồm các quỹ chỉ số hoặc trái phiếu đa dạng, chi phí thấp mang lại lợi nhuận ổn định, trong khi các vệ tinh có thể bao gồm các quỹ được quản lý tích cực, cổ phiếu riêng lẻ hoặc các tài sản thay thế khác nhằm mục đích thu được lợi nhuận cao hơn.
Sự định nghĩa Đường trung bình động (MA) là công cụ cơ bản được sử dụng trong phân tích tài chính để làm mịn dữ liệu giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Bằng cách tính giá trung bình của một tài sản, đường trung bình động cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng giá, khiến chúng trở thành một phần thiết yếu của phân tích kỹ thuật đối với cả nhà giao dịch và nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Một quỹ ETF (Quỹ giao dịch trao đổi) là một loại quỹ đầu tư và chứng khoán có thể giao dịch trên thị trường, theo dõi một chỉ số, hàng hóa, trái phiếu hoặc một giỏ tài sản giống như một quỹ chỉ số. Khác với quỹ tương hỗ, ETFs được giao dịch giống như cổ phiếu thông thường trên sàn giao dịch chứng khoán. Giá của ETFs thay đổi trong suốt cả ngày khi chúng được mua và bán.
Sự định nghĩa Đầu tư giá trị là một chiến lược đầu tư liên quan đến việc chọn các cổ phiếu có vẻ như đang được giao dịch với giá thấp hơn giá trị nội tại hoặc giá trị sổ sách của chúng. Các nhà đầu tư giá trị tìm kiếm các công ty mà thị trường định giá thấp, tin rằng giá trị thực sự của chúng cuối cùng sẽ được công nhận, dẫn đến giá tăng.
Sự định nghĩa Hiểu biết về tài chính là khả năng hiểu và sử dụng hiệu quả nhiều kỹ năng tài chính khác nhau, bao gồm quản lý tài chính cá nhân, lập ngân sách, đầu tư và hiểu các sản phẩm tài chính. Trong môi trường tài chính phát triển nhanh như hiện nay, hiểu biết về tài chính quan trọng hơn bao giờ hết. Nó trao quyền cho cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt, tránh bẫy nợ và lập kế hoạch cho tương lai của họ.
Sự định nghĩa Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của khoản vay mà bên cho vay tính cho bên đi vay để sử dụng tài sản. Nó thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm hàng năm của số tiền gốc. Lãi suất là chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế, ảnh hưởng đến nhiều hoạt động tài chính khác nhau bao gồm tiết kiệm, đầu tư và tiêu dùng.
Sự định nghĩa ESG là viết tắt của Môi trường, Xã hội và Quản trị, ba yếu tố quan trọng được sử dụng để đánh giá tính bền vững và tác động đạo đức của khoản đầu tư vào một công ty hoặc doanh nghiệp. Những tiêu chí này giúp xác định tốt hơn hiệu quả tài chính trong tương lai của các công ty (lợi nhuận và rủi ro).
Sự định nghĩa Mua và nắm giữ là một triết lý đầu tư liên quan đến việc mua chứng khoán và nắm giữ chúng trong một thời gian dài, bất kể điều kiện thị trường. Nó dựa trên niềm tin rằng, bất chấp những biến động ngắn hạn, thị trường sẽ tăng trưởng trong dài hạn, cho phép các nhà đầu tư hưởng lợi từ việc tăng giá và cổ tức.