Chiến lược đầu tư là phương pháp được các nhà đầu tư sử dụng để phân bổ tài sản của mình và đưa ra các quyết định tài chính nhằm đạt được các mục tiêu tài chính cụ thể. Các chiến lược khác nhau phục vụ cho những khẩu vị rủi ro, khung thời gian đầu tư và mục tiêu tài chính khác nhau.
Dưới đây là một số loại chiến lược đầu tư chính:
Sự định nghĩa Tái cân bằng danh mục đầu tư là quá trình sắp xếp lại trọng số của tài sản trong danh mục đầu tư để duy trì mức rủi ro và lợi nhuận mong muốn. Theo thời gian, khi các tài sản khác nhau tăng trưởng ở các tốc độ khác nhau, phân bổ tài sản ban đầu có thể thay đổi, có khả năng khiến nhà đầu tư phải chịu nhiều rủi ro hơn dự định.
Sự định nghĩa Chiến lược bảo toàn vốn là một phương pháp đầu tư bảo thủ nhằm bảo vệ số tiền gốc của khoản đầu tư. Mục tiêu chính là giảm thiểu rủi ro mất mát trong khi vẫn đảm bảo khoản đầu tư giữ được giá trị theo thời gian. Trong thế giới bất ổn kinh tế và thị trường biến động, chiến lược này đã thu hút được sự chú ý của các nhà đầu tư không thích rủi ro, những người ưu tiên sự an toàn của vốn hơn là lợi nhuận có thể cao hơn.
Sự định nghĩa Chiến lược Covered Call là một kỹ thuật đầu tư phổ biến, trong đó nhà đầu tư nắm giữ vị thế mua dài hạn đối với một tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu và đồng thời bán quyền chọn mua đối với cùng một tài sản đó. Phương pháp này cho phép nhà đầu tư tạo ra thu nhập bổ sung từ phí bảo hiểm nhận được khi bán quyền chọn mua trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu tài sản cơ sở.
Sự định nghĩa Chiến lược danh mục đầu tư cân bằng là một phương pháp đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu rủi ro thông qua việc đa dạng hóa trên nhiều loại tài sản khác nhau. Mục tiêu chính là đạt được sự cân bằng giữa rủi ro và phần thưởng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong số các nhà đầu tư tìm kiếm sự tăng trưởng ổn định và biến động thấp hơn.
Sự định nghĩa Chứng chỉ tiền gửi (CD) là một sản phẩm tài chính do các ngân hàng và hợp tác tín dụng cung cấp cho phép cá nhân gửi tiền trong một thời hạn cố định để đổi lấy lãi suất cao hơn so với các tài khoản tiết kiệm thông thường. Vấn đề là gì? Tiền của bạn bị ràng buộc trong suốt thời hạn, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài năm.
Sự định nghĩa Robo Advisors là nền tảng đầu tư tự động cung cấp dịch vụ quản lý danh mục đầu tư và lập kế hoạch tài chính bằng thuật toán và trí tuệ nhân tạo, với sự tương tác hạn chế của con người. Chức năng chính của Robo Advisors là tạo và quản lý danh mục đầu tư đa dạng dựa trên mục tiêu, khả năng chịu rủi ro và khung thời gian của nhà đầu tư.
Sự định nghĩa Đa dạng hóa là một chiến lược đầu tư bao gồm việc dàn trải khoản đầu tư của bạn vào nhiều công cụ tài chính, ngành và danh mục khác để giảm thiểu rủi ro. Nguyên tắc đằng sau việc đa dạng hóa là danh mục đầu tư đa dạng sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn bất kỳ khoản đầu tư riêng lẻ nào trong danh mục đầu tư.
Sự định nghĩa Đầu tư quỹ chỉ số là một chiến lược mà các nhà đầu tư mua các quỹ tương hỗ hoặc quỹ giao dịch trên sàn (ETF) được thiết kế để sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể. Cách tiếp cận này cho phép các nhà đầu tư tiếp xúc với nhiều loại chứng khoán mà không cần phải lựa chọn từng cổ phiếu riêng lẻ.
Sự định nghĩa Đầu tư tăng trưởng là một chiến lược đầu tư tập trung vào việc xác định và đầu tư vào các công ty dự kiến sẽ tăng trưởng ở mức cao hơn mức trung bình so với các công ty khác trên thị trường. Cách tiếp cận này thường liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào các cổ phiếu của các công ty cho thấy dấu hiệu tăng trưởng nhanh về thu nhập, doanh thu hoặc dòng tiền, ngay cả khi tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) hiện tại của họ cao.