Vietnamese

Nhãn: Đầu tư thay thế

Báo cáo Tác động Xã hội Doanh nghiệp

Sự định nghĩa Báo cáo Tác động Xã hội Doanh nghiệp (CSIR) là một khuôn khổ toàn diện thông qua đó các tổ chức công bố tác động xã hội, môi trường và kinh tế của họ. Báo cáo này vượt ra ngoài các chỉ số tài chính truyền thống, tập trung vào cách các công ty đóng góp vào phát triển bền vững và phúc lợi cộng đồng. Nó cho phép các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư, khách hàng và nhân viên, hiểu được cam kết của một công ty đối với trách nhiệm xã hội.

Đọc thêm ...

Chỉ số Đầu tư Bền vững

Sự định nghĩa Các chỉ số đầu tư bền vững là các biện pháp định lượng và định tính được sử dụng để đánh giá tính bền vững và tác động đạo đức của một khoản đầu tư. Chúng giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh phù hợp với giá trị của họ, tập trung vào các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG).

Đọc thêm ...

Đầu tư tác động cổ phiếu công cộng

Sự định nghĩa Đầu tư tác động cổ phiếu công khai là một chiến lược liên quan đến việc đầu tư vào các công ty niêm yết với mục tiêu kép là đạt được lợi nhuận tài chính và tạo ra tác động xã hội hoặc môi trường tích cực. Cách tiếp cận này nhằm tận dụng tính thanh khoản và sự minh bạch của các thị trường công khai trong khi tuân thủ các tiêu chí cụ thể phù hợp với giá trị và mục tiêu của nhà đầu tư.

Đọc thêm ...

Invesco QQQ Trust (QQQ) Cổ phiếu

Sự định nghĩa Quỹ tín thác Invesco QQQ (QQQ) là một quỹ giao dịch trao đổi (ETF) được thiết kế để theo dõi hiệu suất của Chỉ số Nasdaq-100. Chỉ số này bao gồm 100 công ty phi tài chính lớn nhất được niêm yết trên Thị trường Chứng khoán Nasdaq, làm cho nó trở thành một tiêu chuẩn cho các lĩnh vực công nghệ và tăng trưởng. Tính đến năm 2025, QQQ vẫn là một lựa chọn đầu tư phổ biến cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức đang tìm cách tận dụng những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ và đổi mới.

Đọc thêm ...

Sở hữu chủ động trong vốn tư nhân

Sự định nghĩa Sở hữu chủ động trong vốn tư nhân là một chiến lược đầu tư chủ động, trong đó các công ty vốn tư nhân đảm nhận vai trò tham gia vào quản trị và quản lý các công ty trong danh mục đầu tư. Cách tiếp cận này không chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính mà còn nhấn mạnh tính bền vững và hiệu suất lâu dài của các công ty mà họ đầu tư.

Đọc thêm ...

Cổ phiếu KULR Technology (KULR)

Sự định nghĩa Công ty KULR Technology (KULR) là một công ty niêm yết công khai tập trung vào các giải pháp quản lý nhiệt và công nghệ lưu trữ năng lượng. Công ty đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo của mình, giúp nâng cao độ an toàn và hiệu quả của pin lithium-ion. Khi nhu cầu về xe điện và các nguồn năng lượng tái tạo tiếp tục tăng, KULR Technology tự định vị mình là một nhân tố quan trọng trong lĩnh vực công nghệ tài chính và xu hướng mới nổi.

Đọc thêm ...

Cổ phiếu Rigetti Computing (RGTI)

Sự định nghĩa Rigetti Computing (RGTI) là một công ty tiên phong trong lĩnh vực điện toán lượng tử, phát triển các giải pháp phần cứng và phần mềm tận dụng cơ học lượng tử để giải quyết các vấn đề phức tạp. Là một thực thể được giao dịch công khai, cổ phiếu RGTI đại diện cho một cơ hội đầu tư gắn liền với sự phát triển của công nghệ lượng tử và các ứng dụng của nó trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Đọc thêm ...

Phân đoạn hóa

Sự định nghĩa Tokenization trong tài chính là quá trình chuyển đổi quyền sở hữu một tài sản thành một token kỹ thuật số trên blockchain. Nó về cơ bản biến đổi các tài sản vật lý hoặc kỹ thuật số thành các token có thể dễ dàng được giao dịch, quản lý và chuyển nhượng. Công nghệ này không chỉ nâng cao tính thanh khoản mà còn dân chủ hóa quyền truy cập vào các cơ hội đầu tư, cho phép một đối tượng rộng rãi hơn tham gia vào nhiều tài sản khác nhau.

Đọc thêm ...

Thị Trường Chứng Khoán

Sự định nghĩa Thị trường chứng khoán, ở cốt lõi của nó, là những chợ nơi cổ phiếu của các công ty niêm yết được mua và bán. Chúng đóng vai trò là một thành phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu, tạo điều kiện cho việc huy động vốn cho các doanh nghiệp trong khi cung cấp cho các nhà đầu tư cơ hội kiếm lợi nhuận.

Đọc thêm ...

Chứng khoán được bảo vệ trước lạm phát

Sự định nghĩa Chứng khoán bảo vệ lạm phát (IPS) là các công cụ tài chính được thiết kế đặc biệt để bảo vệ nhà đầu tư khỏi những tác động xói mòn của lạm phát. Chúng điều chỉnh giá trị gốc của mình dựa trên những thay đổi của lạm phát, đảm bảo rằng sức mua của khoản đầu tư vẫn được giữ nguyên theo thời gian. Loại IPS phổ biến nhất là Chứng khoán bảo vệ lạm phát Kho bạc (TIPS) do Bộ Tài chính Hoa Kỳ phát hành.

Đọc thêm ...