Sự định nghĩa Bảo hiểm rủi ro đuôi là một chiến lược được sử dụng trong tài chính để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những biến động thị trường cực đoan hoặc “sự kiện đuôi.” Những sự kiện này, mặc dù hiếm, có thể gây ra tác động tàn phá đối với tài sản tài chính. Mục tiêu của bảo hiểm rủi ro đuôi là giảm thiểu các khoản lỗ tiềm năng có thể phát sinh từ những sự kiện như vậy, đảm bảo một chiến lược đầu tư bền vững hơn.
Sự định nghĩa Chiến lược chỉ mua là các phương pháp đầu tư tập trung vào việc mua chứng khoán với kỳ vọng rằng giá của chúng sẽ tăng theo thời gian. Khác với việc bán khống, nơi mà các nhà đầu tư kiếm lợi từ việc giá giảm, các nhà đầu tư chỉ mua nắm giữ tài sản để hưởng lợi từ sự gia tăng vốn. Chiến lược này được áp dụng rộng rãi bởi nhiều loại nhà đầu tư khác nhau, bao gồm các nhà đầu tư cá nhân, quỹ tương hỗ và các nhà đầu tư tổ chức.
Sự định nghĩa Chiến lược định thời thị trường đề cập đến phương pháp đầu tư mà trong đó các quyết định mua hoặc bán tài sản tài chính dựa trên dự đoán về sự biến động của thị trường trong tương lai. Mục tiêu là tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách tham gia và rời khỏi thị trường vào những thời điểm thuận lợi nhất. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng việc định thời thị trường thành công có thể rất khó khăn, vì nó đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc về các động lực và chỉ số thị trường khác nhau.
Sự định nghĩa Đầu tư theo yếu tố là một chiến lược đầu tư tập trung vào việc lựa chọn chứng khoán dựa trên một số đặc điểm hoặc “yếu tố” được cho là thúc đẩy lợi nhuận cao hơn. Cách tiếp cận này tìm cách tách biệt và khai thác các yếu tố cụ thể của hiệu suất thay vì chỉ dựa vào thời điểm thị trường hoặc lựa chọn cổ phiếu.
Sự định nghĩa Giao dịch swing là một phương pháp giao dịch tập trung vào việc nắm bắt các biến động giá ngắn hạn đến trung hạn trên các thị trường tài chính. Khác với giao dịch trong ngày, liên quan đến việc thực hiện nhiều giao dịch trong một ngày, các nhà giao dịch swing thường giữ vị thế trong vài ngày hoặc vài tuần. Mục tiêu là kiếm lợi từ các biến động giá, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tâm lý thị trường, các chỉ số kinh tế và phân tích kỹ thuật.
Sự định nghĩa Giao dịch thuật toán, thường được gọi là giao dịch algo, là việc sử dụng các thuật toán máy tính để thực hiện giao dịch trên các thị trường tài chính. Những thuật toán này có thể phân tích dữ liệu thị trường, xác định cơ hội giao dịch và thực hiện các lệnh với tốc độ và tần suất mà các nhà giao dịch con người không thể làm được.
Sự định nghĩa Giao dịch trong ngày là thực hành mua và bán các công cụ tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu, quyền chọn, hợp đồng tương lai hoặc tiền tệ, trong cùng một ngày giao dịch. Các nhà giao dịch nhằm mục đích tận dụng những biến động giá nhỏ, khai thác sự biến động của thị trường để tạo ra lợi nhuận. Khác với đầu tư dài hạn, giao dịch trong ngày yêu cầu quản lý chủ động và hiểu biết sâu sắc về xu hướng thị trường, các chỉ báo kỹ thuật và chiến lược giao dịch.
Sự định nghĩa Giao dịch thị trường là một chức năng quan trọng trong các thị trường tài chính, nơi các công ty hoặc cá nhân, được gọi là nhà tạo lập thị trường, cam kết cung cấp thanh khoản bằng cách liên tục báo giá cả mua và bán cho các công cụ tài chính khác nhau. Hoạt động này giúp tạo điều kiện cho việc giao dịch và đảm bảo rằng luôn có một thị trường cho người mua và người bán, giúp cho các nhà đầu tư dễ dàng tham gia và rút lui khỏi các vị trí.
Sự định nghĩa Nới lỏng định lượng (QE) là một công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống được sử dụng bởi các ngân hàng trung ương để kích thích nền kinh tế khi các phương pháp truyền thống, như giảm lãi suất, trở nên kém hiệu quả. Bằng cách mua các tài sản tài chính, chủ yếu là trái phiếu chính phủ, ngân hàng trung ương tăng cường cung tiền, nhằm mục đích giảm lãi suất và thúc đẩy cho vay và đầu tư.
Sự định nghĩa Alternative Risk Premia (ARP) đề cập đến lợi nhuận vượt trội mà các nhà đầu tư có thể kiếm được từ việc đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ với các chiến lược thay thế không trực tiếp gắn liền với rủi ro thị trường truyền thống. Khác với các rủi ro vượt trội thông thường đến từ cổ phiếu hoặc trái phiếu, ARP có thể được phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thiên kiến hành vi, các yếu tố vĩ mô và những bất cập cấu trúc của thị trường.