Chiến lược đầu tư là phương pháp được các nhà đầu tư sử dụng để phân bổ tài sản của mình và đưa ra các quyết định tài chính nhằm đạt được các mục tiêu tài chính cụ thể. Các chiến lược khác nhau phục vụ cho những khẩu vị rủi ro, khung thời gian đầu tư và mục tiêu tài chính khác nhau.
Dưới đây là một số loại chiến lược đầu tư chính:
Đầu tư bất động sản bao gồm việc mua, sở hữu, quản lý, cho thuê hoặc bán bất động sản để kiếm lời. Đây là một chiến lược đầu tư phổ biến có thể mang lại nguồn thu nhập ổn định, lợi ích về thuế và cơ hội tăng giá theo thời gian. Các nhà đầu tư có thể lựa chọn từ nhiều loại bất động sản khác nhau, chẳng hạn như nhà ở, thương mại hoặc công nghiệp, mỗi loại có rủi ro và phần thưởng riêng.
Quản lý quỹ đầu cơ liên quan đến hoạt động chiến lược của các quỹ đầu cơ, là các quỹ đầu tư tập hợp sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để kiếm lợi nhuận chủ động cho các nhà đầu tư của họ. Các quỹ này được đặc trưng bởi khả năng đầu tư vào nhiều loại tài sản, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, sản phẩm phái sinh và các khoản đầu tư thay thế, thường sử dụng đòn bẩy và các kỹ thuật bán khống để tăng lợi nhuận.
Tài chính hành vi là một lĩnh vực nghiên cứu xem xét các ảnh hưởng tâm lý đến hành vi của nhà đầu tư và tác động của chúng lên thị trường tài chính. Nó tìm cách hiểu lý do tại sao các nhà đầu tư thường hành động phi lý trí và cách các thành kiến nhận thức, cảm xúc và các yếu tố xã hội góp phần vào quá trình ra quyết định.
Sự định nghĩa Bán khống, thường được gọi là bán khống, là một chiến lược giao dịch cho phép các nhà đầu tư kiếm lời từ việc giá chứng khoán giảm. Kỹ thuật này bao gồm việc vay cổ phiếu hoặc tài sản từ một công ty môi giới, bán chúng trên thị trường mở và sau đó mua lại chúng sau đó với giá thấp hơn để trả lại cho người cho vay.
Sự định nghĩa Hedging là một chiến lược quản lý rủi ro được các nhà đầu tư và công ty sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thất tiềm ẩn. Điều này thường đạt được thông qua nhiều công cụ tài chính khác nhau, chẳng hạn như các công cụ phái sinh, cho phép những người tham gia thị trường bù đắp mức độ tiếp xúc của họ với những biến động giá bất lợi tiềm ẩn.
Sự định nghĩa Các Cơ quan xếp hạng tín dụng (CRA) là các công ty độc lập đánh giá mức độ tín nhiệm của nhiều thực thể khác nhau, bao gồm các tập đoàn, chính phủ và các công cụ tài chính. Họ chỉ định các xếp hạng cho biết khả năng một bên phát hành vỡ nợ khi thực hiện nghĩa vụ nợ của mình. Các xếp hạng này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư vì chúng cung cấp thông tin chi tiết về rủi ro liên quan đến đầu tư.
Sự định nghĩa Các công cụ phái sinh ngoại lai là các công cụ tài chính cung cấp các giải pháp phức tạp và phù hợp hơn so với các công cụ tương tự tiêu chuẩn, chẳng hạn như quyền chọn và hợp đồng tương lai. Chúng thường bao gồm các cấu trúc phức tạp và các tính năng độc đáo, khiến chúng phù hợp với các chiến lược giao dịch cụ thể hoặc các hoạt động quản lý rủi ro.
Sự định nghĩa Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một bộ dao động động lượng phổ biến dùng để đo tốc độ và sự thay đổi của các biến động giá. Được thiết kế bởi J. Welles Wilder, RSI có phạm vi từ 0 đến 100 và giúp các nhà giao dịch xác định các điều kiện mua quá mức và bán quá mức tiềm ẩn trên thị trường.
Sự định nghĩa Chiến lược put bảo vệ là một kỹ thuật quản lý rủi ro được các nhà đầu tư sử dụng để bảo vệ chống lại các khoản lỗ tiềm ẩn trong cổ phiếu hoặc tài sản cơ sở mà họ nắm giữ. Bằng cách mua quyền chọn bán, nhà đầu tư có thể đảm bảo quyền bán tài sản của mình ở một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian xác định, do đó cung cấp một mạng lưới an toàn chống lại các biến động bất lợi của thị trường.