Biến động trong tài chính là gì?
Biến động đề cập đến tốc độ tăng hoặc giảm giá của chứng khoán, chỉ số thị trường hoặc hàng hóa. Nó được đo bằng độ lệch chuẩn của lợi nhuận logarit và thể hiện rủi ro liên quan đến sự thay đổi giá của chứng khoán. Biến động cao cho thấy sự dao động giá lớn hơn, điều này có thể đồng nghĩa với rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng cho các nhà đầu tư.
Đánh giá rủi ro: Nhà đầu tư sử dụng sự biến động để đánh giá rủi ro của khoản đầu tư; biến động cao hơn có nghĩa là rủi ro cao hơn, điều này có thể dẫn đến lợi nhuận hoặc thua lỗ lớn hơn.
Quản lý danh mục đầu tư: Nhà đầu tư có thể điều chỉnh danh mục đầu tư của mình dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro và sự biến động hiện tại trên thị trường.
Định giá các công cụ phái sinh: Sự biến động là rất quan trọng trong việc định giá các quyền chọn và các công cụ phái sinh khác. Độ biến động càng cao thì phí bảo hiểm cho một quyền chọn càng cao.
Biến động thị trường: Thường bị chi phối bởi tin tức, sự kiện, thông báo kinh tế hoặc báo cáo tài chính, biến động thị trường phản ánh tốc độ tăng hoặc giảm giá chứng khoán đối với một nhóm lợi nhuận nhất định.
Biến động lịch sử: Chỉ số này đo lường các chuyển động của thị trường trong quá khứ và được sử dụng làm thước đo để dự báo hành vi trong tương lai.
Biến động ngụ ý: Được sử dụng trong giao dịch quyền chọn, nó dự đoán khả năng thay đổi giá dựa trên kỳ vọng của thị trường.
Phòng ngừa rủi ro: Nhà đầu tư sử dụng quyền chọn và các công cụ phái sinh khác để phòng ngừa sự biến động và bảo vệ khỏi rủi ro giảm giá.
Giao dịch biến động: Nhà giao dịch có thể giao dịch cụ thể dựa trên biến động, sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để kiếm lợi từ mức độ biến động giá thay vì chuyển động định hướng.
- VIX: Được biết đến là Chỉ số biến động, chỉ số này đo lường kỳ vọng biến động của thị trường chứng khoán được ngụ ý bởi quyền chọn chỉ số S&P 500, thường được gọi là “chỉ số sợ hãi”.
Biến động là một khái niệm cơ bản trong thị trường tài chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, quản lý danh mục đầu tư và định giá các công cụ tài chính. Hiểu được sự biến động giúp các nhà đầu tư đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm ẩn từ các khoản đầu tư cũng như quản lý danh mục đầu tư của họ hiệu quả hơn.
Volatility targeting trong các chiến lược đầu tư là gì?
Chiến lược nhắm đến độ biến động là một phương pháp đầu tư điều chỉnh mức độ rủi ro trong một danh mục đầu tư dựa trên độ biến động của thị trường hiện tại. Chiến lược này nhằm duy trì một mức độ rủi ro nhất quán bằng cách tăng hoặc giảm mức độ tiếp xúc với các tài sản khi điều kiện thị trường thay đổi.
Làm thế nào việc nhắm mục tiêu độ biến động cải thiện hiệu suất danh mục đầu tư?
Nhắm mục tiêu biến động có thể cải thiện hiệu suất danh mục đầu tư bằng cách giảm thiểu tổn thất trong các đợt suy thoái của thị trường và nắm bắt lợi nhuận trong các thị trường ổn định hoặc đang tăng. Bằng cách điều chỉnh chủ động mức độ rủi ro, các nhà đầu tư có thể điều hướng tốt hơn các biến động của thị trường và đạt được lợi nhuận ổn định hơn.
Lợi ích chính của việc sử dụng mục tiêu biến động là gì?
Lợi ích chính của việc nhắm mục tiêu độ biến động bao gồm quản lý rủi ro, cải thiện tính nhất quán trong lợi nhuận và tiềm năng nâng cao kết quả đầu tư dài hạn. Chiến lược này cho phép các nhà đầu tư thích ứng với điều kiện thị trường thay đổi, từ đó hướng tới một danh mục đầu tư bền vững hơn.
Chỉ số rủi ro đầu tư
- Các chỉ số hiệu suất điều chỉnh rủi ro Hướng dẫn về Sharpe, Treynor & Alpha của Jensen
- Công cụ Đánh giá Rủi ro Thuật toán Định nghĩa, Các loại & Xu hướng
- Giải thích về Hợp đồng Hoán đổi Phương sai Phòng ngừa, Đầu cơ & Giao dịch Biến động
- Quản Lý Rủi Ro Quỹ Hedge Hướng Dẫn Toàn Diện
- Chỉ số Rủi ro Phi Tài chính Định nghĩa, Các loại & Chiến lược Quản lý
- Đánh giá Rủi ro Môi trường (ERA) Định nghĩa, Các loại & Xu hướng
- Đánh giá rủi ro nợ công Hướng dẫn về các chỉ số kinh tế, chính trị và tài chính
- Phân tích tính bền vững nợ Hướng dẫn về các phương pháp, xu hướng và chiến lược
- Hồ sơ rủi ro hành vi Hướng dẫn về tâm lý đầu tư & Quyết định tài chính
- Chỉ số Rủi ro Hệ thống Hướng dẫn Toàn diện